Từ vựng tiếng Anh miêu tả biểu đồ
Công ty cổ phần Eduvator Show
Giấy chứng nhận số: 0107346642 Ngày cấp phép: 07/03/2016. Nơi cấp: Sở KHĐT Hà Nội. Giấy phép hoạt động Trung tâm chuyên luyện thi IELTS số 4478 /GCN-SGDĐT Hà Nội. Bản quyền nội dung thuộc về ZIM.VN Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 1 thì Từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Tuy nhiên dùng từ như thế nào và dùng ra sao thì các bạn cần quan tâm đến bài viết từ vựng trong IELTS Writing Task 1 này nhé
Nếu tìm hiểu về bài thi IELTS Writing, chắc các bạn sẽ đều biết rằng bài thi Writing Task 1 chiếm 1/3 số điểm trong Tổng bài thi Viết và được đánh giá là phần khá dễ viết, với những yêu cầu đơn giản hơn Task 2. > Cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả Nói là như vậy, nhưng nếu bạn không tìm hiểu kỹ về dạng bài, cách làm bài, các tiêu chí chấm điểm... đặc biệt là các Từ vựng nên sử dụng thì chắc chắn bạn sẽ không thể ẵm trọn số điểm của phần này. Bởi lẽ đó, Aland IELTS quyết định thiết kế bài học này để mang đến người học Tổng hợp Từ vựng quan trọng cho IELTS Writing Task 1, giúp bạn viết bài "ngon lành" và đạt điểm cao trong phần thi này.
Sau đây Aland IELTS sẽ đi vào chi tiết các Từ vựng quan trọng theo từng dạng bài trong IELTS Writing Task 1 để các bạn dễ theo dõi và ghi nhớ nhé. Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Biểu đồKhi bắt gặp dạng này trong bài thi IELTS, các bạn cần lưu ý những chi tiết dưới đây.
Còn về từ vựng thì thí sinh cần sử dụng linh hoạt các từ theo từng nhóm sau: #1. Từ vựng IELST Writing mô tả xu hướng (Nouns and Verbs)
#2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adj & Adv)
#3. Sử dụng Giới từ trong bài mô tả tốc độ tăngViệc sử dụng giới từ khi mô tả số liệu và xu hướng (tăng, giảm, ổn định...) trong bài thi IELTS Writing đóng vai trò rất quan trọng trong câu. Bởi nó giúp câu văn rõ nghĩa, cụ thể hơn. Cũng như, được giám khảo đánh giá cao khi cho điểm. Một số giới từ mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài Writing IELTS Task 1, cụ thể:
Từ vựng cho IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Bản đồ#1. Cụm từ mô tả sự thay đổi tổng quanTrong phần Tổng quan của dạng miêu tả Bản đồ, thí sinh cần lưu ý đến sự thay đổi và dùng thì Hiện tại hoàn thành (Pre... ) và câu Bị động (Passive Voices) để mô tả. Các cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng như sau:
Eg: Over the 5000 years period... - Trong khoảng thời gian 5000 năm trước đây Eg: From 1885 to 2000 - Từ năm 1885 đến năm 2000 Eg: Qua nhiều năm...
Eg: In the last 100 years... - Trong vòng 100 năm qua
Eg: In the years after 1880... - Trong những năm sau 1880... #2. Từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thểBạn có thể học từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thể theo những nhóm trong bảng dưới đây.
#3. Từ vựng mô tả xu hướng
Từ vựng IELTS Writing Task 1 - Dạng mô tả bảng quá trìnhĐối với dạng này, ngoài việc sử dụng các từ phù hợp, ứng viên cũng nên chú ý áp dụng các cụm từ kết nối để tạo thành bài mô tả quá trình mạch lạc, rõ ràng theo đúng lộ trình. Eg: Firstly, we will go to restaurant. Eg: The first step, would be to choose a restaurant. Eg: Next we will need to find a taxi.
Eg: Finally we would need to make sure the bill gets paid. Eg: Before we leave, we must leave a good tip for the waiter. Kết luận:Với sự tổng hợp chi tiết và ví dụ cụ thể về các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn đa dạng hơn trong cách thể hiện. Cũng như ghi điểm trong mắt người chấm để ẵm trọn số điểm trong phần này nhé. Và nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy Comment bên dưới để được Aland giải thích nhé. Chúc các bạn thành công! |