Từ selfie nghĩa là gì


Selfie là gì? Selfie có ý nghĩa như thế nào mà rất nhiều các bạn trẻ hiện nay hay selfie và nó đang trở thành một trào lưu vô cùng hot nhất hiện nay.

Với sự phát triển nhanh chóng mặt của mạng xã hội facebook thì những bức hình selfie hay chụp ảnh tự sướng đã tràn ngập khắp mọi nơi. Rất nhiều người đã dùng selfie để chụp ảnh. Vậy selfie là gì? Selfie có ý nghĩa gì hay không? Bạn hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu về ý nghĩa của từ selfie này nhé!

Selfie là gì?

Hiểu một cách đơn giản thì selfie là việc mà bạn chụp tấm hình tự chụp cho mình và selfie thường có ở những chiếc điện thoại thông minh, webcam hay các sản phẩm công nghệ khác.Từ các bức hình selfie đó được đem đăng lên mạng xã hội facebook hay zalo khiến nhiều người biết tới. Ở Việt Nam giới trẻ hiểu từ selfie nghĩa là chụp ảnh tự sướng.

Xem thêm =>> Khắc phục lỗi google mất index bài viết

Chỉ trong một thời gian ngắn mà selfie đã được nhắc rất nhiều trên các trang mạng xã hội. Đâu đâu cũng thấy selfie.

Nguồn gốc của từ selfie xuất hiện ở đâu?

Selfie có nguồn gốc rất sâu xa tại một diễn đàn mạng ở Úc. Khi đó, trong diễn đàn có một người đàn ông say rượu bị ngã, ông ta đã kể lại cho mọi người nghe câu chuyện cùng với bức ảnh chụp mặt của ông ta và ông đã gọi là selfie.

Trong tiếng anh thì selfie được thành tạo bởi bộ phận như self [bản thân] và hậu tố ‘ie’.  Thường thì tiếng anh – úc có hậu tố “ie” nên người ta tin rằng từ selfie có nguồn gốc từ đất nước Úc.

Cho tới ngày 17/11/2013, vượt qua bao sự cạnh tranh thì từ selfie mới được công bố và nó được xem như là một kỷ lục được xác định trong ngôn ngữ của tiếng anh.

Thời hiện đại bây giờ, thì rất nhiều người đã biết tới selfie và họ đã sử dụng selfie rất phổ biến và thông dụng ở khắp các quốc gia và châu lục.

Sự khác biệt giữa selfie và wefie là gì?

Chụp ảnh “Selfie” thì hầu như chỉ có bản thân người chụp hình tự sướng xuất hiện trong bức ảnh. Chỉ có một mình thể hiện cảm xúc hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan bên ngoài.

Còn chụp ảnh wefie bao gồm rất nhiều người và ngày càng được rất nhiều các bạn trẻ thích thú. Chụp wefie tha hồ các bạn có thể tạo các kiểu dáng tập thể hay biểu hiện các gương mặt, sắc thái khác nhau ở bất cứ ở nơi đâu.

Xem thêm =>> Hướng dẫn sử dụng Google Keyword Planner để chọn từ khóa hợp lý

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp các bạn phần nào hiểu được selfie là gì rồi đúng không? Hy vọng rằng, với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có bức hình thật đẹp để luôn chia sẻ cùng với mọi người.

Selfie ở việt nam có nghĩa là tự sướng, nhưng ở đây là tự sướng với cái điện thoại, máy ảnh tức là bạn tự chụp ảnh mình rồi chia sẻ lên các diễn đàn hay mạng xã hội thì đó được gọi là Selfie

Nó được bắt nguồn từ rất lâu rồi và ngày nay thì trào lưu này đang phổ biến rất mạnh đặc biệt là ở các bạn nữ.

Vài năm trở lại đây, khái niệm Selfie được nhắc đến khá nhiều trong cả cuộc sống hàng ngày và trên các phương tiện thông tin truyền thông. Rất nhiều người sử dụng cụm từ này nhưng không phải ai cũng biết Selfie là gì.

Bạn đang xem: Selfie là gì

Trong bài viết này, kinhdientamquoc.vn sẽ giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa này.

1 – Selfie là gì?

Đây là viết tắt của Self-Portrait Photo – một từ tiếng Anh được sử dụng. Chúng dùng để chỉ hành động “Chụp ảnh tự sướng” bằng máy ảnh trước của thiết bị di động, hay còn được gọi tắt là “Tự sướng“, “Ảnh tự chụp“. Mở rộng hơn thì Selfie có nghĩa là tự mình làm một việc gì đó.

Những bức ảnh được tạo ra bằng cách Selfie thường sử dụng Camera trước của điện thoại di động, máy tính bảng, Phablet hoặc những thiết bị cầm tay; Webcam PC, Laptop…

Tóm tắt khái nhiệm Selfie là gì

Selfie là viết tắt của Self-Portrait PhotoDịch ra tiếng Việt Selfie nghĩa là: Chụp ảnh tự sướng, ảnh tự sướngCác bức ảnh Selfie được chụp bằng: Camera trước, Webcam

2 – Nguồn gốc ra đời và phát triển của từ Selfie là gì?

Nguồn gốc của nó vốn bắt nguồn từ nước Úc. Có một người đàn ông sau khi uống rượu say đã lên một diễn đàn kể lại câu chuyện của mình cùng bức ảnh. Và ông dùng từ “Selfie” để mô tả lại nó. Thời điểm đó người ta hoàn toàn chưa biết nghĩa của từ Selfie là gì.

Nó được nhắc đến đầu tiên vào năm 2002, nhưng ít ai ngờ rằng hành động tự sướng lại có lịch sử lâu đời hơn thế rất nhiều. Bạn sẽ phải ngạc nhiên về điều này!

Năm 1839, một nhiếp ảnh gia có tên là Robert Cornelius sống tại Philadelphia đã tự đưa một cuộn phim vào máy ảnh rồi chụp lại chân dung của mình. Có lẽ đây được coi là bức ảnh Selfie đầu tiên trên thế giới.

Trải qua một thời gian rất ngắn phong trào Selfie nở rộ ở khắp nơi, từ Mỹ cho tới ÚC, Anh, Nga, Pháp… Và Việt Nam cũng không nằm ngoài tầm phủ sóng của trào lưu mới này. Bạn chẳng cần mất nhiều thời gian hay tốn nhiều công sức bạn vẫn có được một tấm hình như ý để khoe với bạn bè của mình trên Facebook, Zalo, Twitter…

Điểm mạnh của Selfie là gì? Có lẽ là sự nhanh chóng, tiện dụng và “xì-teen”. Để có những bức ảnh chụp từ Selfie bạn có thể tự do tạo dáng, làm điệu, chỉnh sửa mái tóc, khuôn mặt, nụ cười chỉ với một chiếc Smartphone. Đồng thời bạn có thể nhìn ngay được sản phẩm của mình nếu như sử dụng Camera trước của máy.

3 – Wefie là gì?

Có một thuật ngữ cũng được sử dụng khá phổ biến và rất dễ nhầm lẫn với selfie. Đó chính là wefie. Đây thực ra là một biến thể của thuật ngữ selfie, là viết tắt của cụm từ we selfie. Nhắc đến đây có lẽ các bạn cũng đã hiểu được phần nào được ý nghĩa của từ này. “We” trong Tiếng Anh có nghĩa là chúng ta. Selfie chúng ta cũng vừa tìm hiểu ở phần trên. Ý nghĩa chung của wefie chính là chụp ảnh nhóm có nhiều người, bao gồm cả bạn.

Xem thêm: Thế Nào Là Phát Triển Tin Học Là Một Ngành Khoa Học, Để Phát Triển Tin Học Cần Có:

Nếu như trào lưu selfie nở rộ vào năm 2013 thì wefie tiếp nối ngay sau đó: năm 2014. Người sử dụng không chỉ có nhu cầu sử dụng những phần mềm làm đẹp da cho chính mình. Họ cũng muốn có những bức ảnh đẹp lung linh cùng với bạn bè và người thân của mình nữa. Trào lưu wefie nhanh chóng được lan tỏa trên khắp thế giới. Hiện nay, trào lưu wefie vẫn là một hot trend trong giới trẻ.

Trước đây, máy ảnh chỉ hỗ trợ tính năng selfie. Ống kính của đa số smartphone không thể thay đổi tiêu cự như những chiếc máy ảnh cơ. Vì vậy mà khi bạn chụp ảnh theo nhóm khó mà tránh được tình trạng “thiếu đầu, thiếu đuôi”.

Nhưng hiện nay, những chiếc smartphone thế hệ mới đã ra đời hỗ trợ tính năng wefie. Chúng sở hữu ống kính góc rộng giúp người sử dụng thoải mái “tự sướng” với bạn bè và hội nhóm của mình.

4 – Sự khác nhau giữa wefie và selfie là gì?

Những phân tích trên có lẽ cũng đã giúp bạn nhận diện được những điểm khác nhau cơ bản giữa selfie và wefie. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa 2 thuật ngữ này chính là “nhân vật chính” trong bức ảnh đó. Nếu như chụp ảnh selfie bạn gần như chỉ xuất hiện một mình trong bức ảnh thì chụp ảnh wefie là bức ảnh có đầy đủ thành viên trong hội nhóm của bạn.

Chắc hẳn ai cũng đã từng một lần chụp ảnh selfie. Khi chụp ảnh, bạn có thể tự do thể hiện bản thân mình qua những cảm xúc trên gương mặt. Bạn cũng có thể có những tấm hình không như ý muốn và bạn muốn xóa chúng đi. Tuy nhiên, chụp ảnh wefie thì khác.

Wefie là tấm ảnh chung của mọi người. Wefie lưu lại những khoảnh khắc bên nhau quý giá của bạn bè, và đặc biệt là do góc chụp xa nên chúng không làm lộ quá nhiều đường nét trên khuôn mặt bạn. Do đó, những bức ảnh wefie thường sẽ được lưu giữ lại nhiều hơn.

Thêm vào đó, những bức ảnh wefie cũng có phần vui nhộn và hóm hỉnh hơn nhiều so với selfie. “Càng đông càng vui”, những bức ảnh tập thể luôn thể hiện tinh thần nhiệt huyết, vui tươi của cả tập thể. Ngắm nhìn lại những bức ảnh wefie của hội nhóm, chắc hẳn bạn cũng không ít lần phải bật cười.

Trên đây là khái niệm Selfie cùng một số thông tin cơ bản xoay quanh khái niệm này giúp bạn đọc có thể tự mình giải đáp những câu hỏi của mình. Chúc bạn có thêm nhiều kiến thức mới trên Cần Biết – Website tổng hợp các khái niệm, định nghĩa, thuật ngữ và các hướng dẫn so sánh, phân biệt, nhận biết và sử dụng chúng.

Bạn muốn ghi lại mọi khoảnh khắc trong cuộc sống nhưng lại không biết từ vựng về chụp hình tiếng Anh là gì ư? Những ai là chuyên gia chụp ảnh selfie thì phải biết những từ vựng tiếng Anh này nha, như vậy thì bạn mới có thể tám chuyện chụp ảnh với bất kì bạn bè nước ngoài nào được đó! Cùng Teachersgo học Selfie là gì? FULL từ vựng về chụp hình tiếng Anh hot nhất nha!

MỤC LỤC

  1. Selfie là gì?
  2. Từ vựng về selfie và các phương tiện chụp hình tiếng Anh phổ biến
  3. Các biểu cảm vạn năng khi chụp ảnh
  4. Từ vựng về chỉnh ảnh tiếng Anh
  5. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi selfie

1. SELFIE LÀ GÌ?

Selfie là từ viết tắt của cụm từ Self-Portrait Photo được hiểu theo tiếng Việt có nghĩa là chụp ảnh tự sướng hoặc hình tự sướng.

Vào mỗi cuối năm, Từ điển Oxford của Anh sẽ công bố những tự vựng hot nhất trong năm, phân tích tần suất sử dụng từ của cư dân mạng trong một năm, và từ selfie [chụp ảnh tự sướng] được chọn là quán quân từ vựng năm 2014! Tổng biên tập của Từ điển Oxford cho biết, trong năm 2014, tỷ lệ sử dụng từ selfie đã tăng đột phá gấp 140 lần!

Nhưng bạn đã bao giờ nghĩ đến nguồn gốc của selfie chưa? Nguồn gốc của ảnh selfie có thể bắt nguồn từ năm 1524 lận đấy! Nhưng đây là thời đại mà ngay cả máy ảnh còn chưa xuất hiện, thì sao có thể có ảnh chụp tự sướng được đúng không? Không phải lăn tăn nữa, xem video Những bí mật bạn nên biết về ‘Selfies’ [Everything You Need To Know About Selfies] là biết ngay thôi!

2. TỪ VỰNG VỀ SELFIE VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN CHỤP HÌNH TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

  • Selfie [n.]: ảnh chụp tự sướng
  • Selfie stick [n.]: gậy tự sướng
  • Shutter [n.]: cửa chớp
  • Camera lens [n.]: ống kính
  • Wide-angle [n.]: góc rộng

3. CÁC BIỂU CẢM VẠN NĂNG KHI CHỤP ẢNH

Ai nói khi chụp ảnh thì chỉ có thể nghiêm túc đâu? Đôi khi chúng ta làm mặt quỷ dí dỏm cũng sẽ làm bức hình trông thú vị hơn hẳn, khi nhớ lại cũng sẽ vui vẻ và đáng nhớ hơn! Chúng ta hãy cùng làm quen một số biểu cảm làm mặt hề khác nhau nhé, tụ tập với bạn bè thì phải dùng ngay chiêu này!

  • Roll one’s eyes: trợn mắt trắng
  • Make a face: làm mặt quỷ, làm mặt ngáo ộp

Hey, I was not in the photo! Let’s make funny faces again.

Này, vừa nãy tớ vẫn chưa có trong ảnh! Để tớ làm mặt quỷ lại lần nữa nhé!

  • Cross one’s eyes: làm mắt lác

Lúc chụp ảnh bạn chỉ có đúng một biểu cảm? Ngoài những biểu cảm thường dùng ở trên ra, bạn cũng có thể thử bắt chước theo biểu cảm “khuôn mặt đi tiệc”, “khuôn mặt ngọt ngào dễ thương” hay “khuôn mặt vịt vàng chu môi” như người nước ngoài đó, bạn không biết làm những biểu cảm này à? Xem video Khi bạn phải nghĩ quá nhiều mỗi khi chụp ảnh [When You Overthink Taking A Picture] là biết ngay thôi! Tiêu điểm của cả bức ảnh chính là bạn đó!

4. TỪ VỰNG VỀ CHỈNH ẢNH TIẾNG ANH

Sau khi chụp xong thì tất nhiên là không thể đăng hình lên ngay được, mà phải chỉnh sao cho mình và phong cảnh trông đẹp hơn mới được, phải điều chỉnh độ sáng, chọn một màu ảnh mình thích nhất, mỗi một khâu đều không thể qua loa! Chúng ta hãy lấy phần mềm Instagram có 4 trăm triệu người dùng để làm ví dụ nhé, và hãy học hết tất cả những từ tiếng Anh mà chúng ta nhìn thấy được khi chỉnh sửa ảnh nào!

Use this filter. It highlights the clothes you wear.

Dùng bộ lọc này đi, có thể làm nổi bật đồ cậu đang mặc lên đấy.

  • Adjust [v.]: điều chỉnh
  • Brightness [n.]: độ sáng
  • Contrast [n.][v.]: độ tương phản

BỔ SUNG

Lúc viết văn thì chữ contrast này là một cách dùng giúp bạn được cộng thêm nhiều điểm đó! Nó cũng là một từ chuyển ý rất dễ dùng, viết từ này vào đảm bảo thầy cô sẽ biết bạn có một kỹ năng nhất định rồi! Dưới đây, Teachersgo sẽ bổ sung một số cụm từ mở rộng của từ contrast:

    • On the contrary: ngược lại, trái lại

You can’t quit. On the contrary, you have to keep trying.

Bạn không thể bỏ cuộc được, ngược lại, bạn phải tiếp tục cố gắng lên.

    • In contrast: so với…; khác với…

In contrast to skyscrapers in Seattle, the tallest building in Arizona is relatively.

So với những tòa nhà chọc trời ở Seattle, những tòa nhà cao nhất ở Arizona tương đối thấp.

  • Structure [n.]: kết cấu
  • Warmth [n.]: độ ấm
  • Saturation [n.]: độ bão hòa
  • Color [n.]: màu sắc
  • Fade [v.]: làm phai màu
  • Highlight [v.]: làm nổi bật
  • Shadow [n.]: bóng đổ
  • Sharpen [v.]: làm nét, làm đường nét rõ ràng hơn
  • Vignette: hiệu ứng mờ viền
  • Tilt shift: nghiêng ống kính [xoay trục]

Cho dù kỹ năng chỉnh sửa ảnh có tốt đến đâu đi nữa thì vẫn cần phải nắm vững những mẹo chụp ảnh thì ảnh mới đẹp được. Nghiêng đầu bao nhiêu độ để mặt trông nhỏ hơn? Đứng như thế nào để chân trông thon hơn? Một hotgirl mạng sẽ bật mí cho bạn tất tần tật các kỹ thuật chụp ảnh của cô ấy qua video Học ngay chiêu này để chụp hình “ăn ảnh” [How to look good in photos and be photogenic], bước đầu tiên để trở thành hotboy, hotgirl mạng là đây!

5. MẪU CÂU TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG KHI SELFIE

Let’s take a photo in portrait mode.

Chúng ta hãy chụp một bức ảnh với chế độ chân dung đi!

The cliff in the back looks incredible. We must shoot it in landscape/horizo​​ntal mode.

Vách đá ở phía sau trông rất tuyệt. Chúng ta phải nháy một tấm ở chế độ chụp ngang đi.

Sorry, but I just blinked. Can we take another one?

Xin lỗi, tớ bị chớp mắt rồi. Chúng ta chụp lại một tấm khác nhé?

It’s too bad. The photo is out of focus.

Tiếc quá. Tấm ảnh này bị mất nét rồi.

Don’t worry. You can make adjustments to the photos after shooting.

Đừng lo, bạn có thể chỉnh sửa ảnh sau khi chụp mà.

Oops! We’re in the poor light. Let’s turn the other way around.

Úi, bị ngược sáng rồi. Chúng ta quay lại chụp đi.

He doesn’t look like this! This must be a flattering photo.

Anh ta không phải trông thế này đâu! Tấm ảnh này chắc chắn là ảnh đã qua photoshop rồi.

Trong cụm từ flattering photo, từ flatter có nghĩa là nịnh hót, bợ đỡ, làm người khác vui, vì vậy flattering photo mang nghĩa là ảnh đã qua photoshop, vừa chính xác vừa sinh động đúng không nào!

Nhiều từ mới quá ư? Đừng lo, đừng lo! Ứng dụng Teachersgo Video chắc chắn là người đồng hành tốt nhất của bạn!

Ứng dụng có rất nhiều chủ đề để bạn thỏa sức chọn lựa, thỏa sức xem. Bạn có thể tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi của mình để trở thành những người bạn tốt với tiếng Anh bằng cách thức rất đời thường!

Ngoài việc xem video, bạn còn có thể thử thách khả năng nghe, nói và viết của mình trên Teachersgo, từ đó bạn sẽ không còn sợ nói tiếng Anh, không còn lặng câm khi nói tiếng Anh nữa! Hãy để ứng dụng Teachersgo học cùng tiếng Anh cùng bạn!

Chỉ với một bước đơn giản – tạo tài khoản và học free ngay!

Video liên quan

Chủ Đề