Từ chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì

sự chuẩn bị trước

bạn chuẩn bị trước

chuẩn bị trước

chuẩn bị trước

đã chuẩn bị từ trước

bằng cách chuẩn bị trước

1. Chuẩn bị kiệu.

Prepare my sedan.

2. đang chuẩn bị

am prepare

3. Chuẩn bị triển khai!

Prepare to deploy!

4. Cung thủ, chuẩn bị!

Archers, prepare.

5. Chuẩn bị đại bác!

Man the cannons!

6. Chuẩn bị tiền mặt.

Hey. In cash, okay?

7. Mau chuẩn bị đi.

Make preparations.

8. Cung tiễn chuẩn bị.

Ready all archers

9. Cung tiễn chuẩn bị!

Ready all archers!

10. Cung thủ chuẩn bị

Archers ready.

11. Chuẩn Bị Con Đường

Prepare the Way

12. Chuẩn bị binh mã.

Prepare your horses!

13. Cứ chuẩn bị bắn!

You just get ready to shoot.

14. Chuẩn bị hết chưa?

Are you ready?

15. Chuẩn bị bắn trả!

Prepare to return fire.

16. Chị chuẩn bị đi.

Prepare yourself.

17. Chuẩn bị nổ mìn.

Let's blow some holes.

18. Chuẩn bị mũi khoan.

Prep the drill.

19. Chuẩn bị các móc nối.

Prepare the docking clamps.

20. Chuẩn bị lời nhập đề.

Prepare your opening words.

21. Tôi chuẩn bị khiêu chiến.

I'm going to pick a fight.

22. Giờ thì chuẩn bị nào.

Let's go to the business.

23. Giờ, Plutarch đã chuẩn bị...

Now, Plutarch wrote a speech...

24. Đi chuẩn bị mẫu đi.

Go prep the samples.

25. Tôi sẽ chuẩn bị rượu.

I'll bring the wine.

26. Chuẩn bị học đi cưng.

You're about to learn.

27. Chuẩn bị cuộc chơi chưa?

Ready to have some fun?

28. Chuẩn bị dừng khẩn cấp.

Prepare for emergency stop.

29. Không ai chuẩn bị cả

Neither one prepared

30. Chuẩn bị giáp lá cà.

Prepare to board!

31. Chuẩn bị máy bắn đá.

Set my trebuchets.

32. Một Khuôn Mẫu Chuẩn Bị

A Pattern of Preparation

33. Phải chuẩn bị kỹ càng.

You should be fully prepared.

34. Chúng chuẩn bị khai hoả!

They're preparing to fire their primary weapon!

35. Chuẩn bị chất nổ đi.

Let's set the charges.

36. Cứ chuẩn bị sẵn sàng

Be ready to move.

37. Boromir, chuẩn bị lò rèn.

Boromir, get the forge ready.

38. Chuẩn bị chịu chết đi.

Prepare yourself to live!

39. Chuẩn bị chất kết dính.

Prepare a container.

40. Tarish.! chuẩn bị kỵ binh đi

[ Man ] Tarish.! Prepare your troops to ride.

41. Lập tức chuẩn bị hộ giá

Assemble an escort party

42. Chuẩn bị ống truyền dịch lớn.

Start a Iarge-bore IV.

43. Cứ chuẩn bị tiêu diệt chúng.

Prepare to destroy them.

44. Thế thì chuẩn bị trực thăng

They have all been pulled by the Pentagon, for search and rescue

45. Chuẩn bị phá vỡ lời hứa.

Prepare breaking promise.

46. Cứ chuẩn bị cuộc họp đi.

Let's set the meeting.

47. Đi thôi, Chuẩn bị núp xuống.

Be ready to duck.

48. Hãy đi chuẩn bị hành trang

Make preparations to go, then

49. Tôi đang chuẩn bị cất cánh.

We're go for takeoff.

50. Chuẩn bị lên trên khẩn cấp.

Prepare for emergency surface.

Video liên quan

Chủ Đề