Thực phẩm chế biến sẵn trong tiếng anh là gì năm 2024

Bên cạnh những món ăn thông thường, đồ chế biến sẵn cũng rất tiện lợi và thường được mọi người ưa chuộng sử dụng trong các bữa ăn. Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thức ăn liên quan đến đồ chế biến sẵn qua danh sách dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Đồ chế biến sẵn

Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói

And then I’m gonna do a bacon and eggs scallop, and then I’m gonna do a very simple puree of the cauliflower and arugula.

Và sau đó tôi sẽ làm thịt xông khói và trứng sò điệp, sau đó tôi sẽ xay nhuyễn súp lơ và rau arugula.

Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget

So for me, a well-crafted baguette, fresh out of the oven, is complex, but a curry onion green olive poppy cheese bread is complicated.

Vì vậy, đối với tôi, một chiếc bánh mì được làm thủ công khéo léo, mới ra lò thì rất phức tạp, nhưng một chiếc bánh mì phô mai anh túc ô liu cà ri thì lại phức tạp.

Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh

Brigid Davis sat down and dropped two sugar cubes into her tea, then took a large bite of her biscuit.

Brigid Davis ngồi xuống và thả hai viên đường vào trà, sau đó cắn một miếng bánh quy lớn.

Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền

While rice is basic in our diet, there are also several types of noodles that are popular among Japanese.

Mặc dù gạo là món chính trong chế độ ăn uống của chúng ta, nhưng cũng có một số loại mì được người Nhật ưa chuộng.

Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích

In Germany , there are many street stalls , which specialize in selling sausage , on street corners and in stations .

Ở Đức, có rất nhiều quầy hàng rong chuyên bán xúc xích ở các góc phố và nhà ga.

Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Ý

In addition to that, he gave me 500 kunas, two loaves of bread, two packages of milk, five small containers of yogurt, a pound of salami, and baby food.

Ngoài ra, anh ấy còn cho tôi 500 kunas, hai ổ bánh mì, hai gói sữa, năm hộp sữa chua nhỏ, một cân xúc xích Ý và thức ăn cho trẻ em.

Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối

The sandwich was cream cheese and ham with fresh watercress and paper-thin slices of tomato.

Bánh sandwich gồm phô mai kem và giăm bông với cải xoong tươi và những lát cà chua mỏng.

Snacks /snæk/ món ăn vặt

Snack food products made from potatoes, fruits, meats or prepared vegetables.

Các món ăn nhẹ làm từ khoai tây, trái cây, thịt hoặc rau chế biến sẵn.

Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói

At the fish market he went into a cafe and ordered a bagel with smoked salmon.

Tại chợ cá, anh vào một quán cà phê và gọi một chiếc bánh mì tròn với cá hồi hun khói.

Canned fish /kænd fɪʃ/ : cá đóng hộp

The EU is currently negotiating or re-negotiating a series of agreements with third countries covering canned fish.

EU hiện đang đàm phán hoặc tái đàm phán một loạt thỏa thuận với các nước thứ ba về cá đóng hộp.

Canned meat /kænd miːt/: thịt hộp

He made a little money, he’d bring home canned meat, his favorite food.

Anh ấy kiếm được một ít tiền, anh ấy sẽ mang về nhà thịt hộp, món ăn yêu thích của anh ấy.

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ chế biến sẵn mà Sylvan Learning Việt Nam muốn chia sẻ đến bạn. Hãy ôn tập từ vựng thường xuyên để cải thiện cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng cho mình nhé!

Có những loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm nào cần phải học nếu muốn phát triển trong lĩnh vực này? Cùng VUS điểm qua danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng, giúp bạn nâng cao năng lực và thăng tiến trong sự nghiệp.

Ngành công nghệ thực phẩm tiếng Anh gọi là gì?

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Ngành công nghệ thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là Food Technology, bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các thực phẩm. Công nghệ thực phẩm liên quan đến quá trình xử lý thực phẩm từ nguyên liệu ban đầu đến sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng cho người tiêu dùng.

Các lĩnh vực của ngành công nghệ thực phẩm bao gồm:

  • Thực phẩm vi sinh [Food Microbiology]
  • Kỹ thuật & Chế biến Thực phẩm [Food Engineering & Processing]
  • Hóa thực phẩm & Hóa sinh [Food Chemistry & Biochemistry]
  • Dinh dưỡng [Nutrition]
  • Phân tích cảm quan [Sensory Analysis]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm theo chủ đề

Dưới đây là danh sách các từ vựng được tham khảo từ các tài liệu tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm và từ điển công nghệ thực phẩm sẽ cung cấp cho bạn vốn từ đa dạng và phong phú.

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Các từ vựng Anh văn chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng

STTTừ vựng [Vocabulary]Phiên âm [Pronunciation]Nghĩa [Meaning]1

preservative/prɪˈzɜːvətɪv/chất bảo quản2

foams/fəʊmz/bọt3

evaluation/ɪˌvæljʊˈeɪʃən/sự đánh giá4

coeliac disease/ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/bệnh celiac5

preservation/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/sự bảo quản6

sterilization/ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən/khử trùng7

cross contamination/krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/lây nhiễm chéo8

tampering/ˈtæmpərɪŋ/giả mạo9

consistency/kənˈsɪstənsi/tính nhất quán10

cryogenic freezing/ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/đông lạnh thực phẩm11

organic food/ɔːˈgænɪk fuːd/thực phẩm hữu cơ12

design criteria/dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə/tiêu chuẩn thiết kế13

quality control/ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/kiểm soát chất lượng14

shelf life/ʃɛlf laɪf/thời hạn sử dụng15

nutrient/ˈnjuːtrɪənt/chất dinh dưỡng16

food spoilage/fuːd ˈspɔɪlɪʤ/thực phẩm hỏng17

gel/ʤɛl/phụ gia tạo cấu trúc18

calcium/ˈkælsɪəm/canxi19

symptoms/ˈsɪmptəmz/triệu chứng20

contamination/kənˌtæmɪˈneɪʃən/gây ô nhiễm21

antibacterial/ˌæntɪbækˈtɪərɪəl/kháng khuẩn22

colloid/ˈkɒlɔɪd/keo23

iron/ˈaɪən/chất sắt24

ultra heat treatment/ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt/xử lý thực phẩm dạng lỏng ở nhiệt độ cao25

suspensions/səsˈpɛnʃənz/đình chỉ26

antioxidant/ˌæntɪˈɒksɪdənt/chất chống oxy hóa27

shortening/ˈʃɔːtnɪŋ/sự rút ngắn lại28

nutrients/ˈnjuːtriənts/chất dinh dưỡng29

pH/piː eɪtʃ/độ pH30

evaluation/ɪˌvæljʊˈeɪʃən/sự đánh giá31

design task/dɪˈzaɪn tɑːsk/nhiệm vụ thiết kế32

genetically modified foods/ʤɪˈnɛtɪk[ə]li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz/thực phẩm biến đổi gen33

ranking test/ˈræŋkɪŋ tɛst/kiểm tra xếp hạng34

net weight/nɛt weɪt/khối lượng tịnh35

fair testing/feə ˈtɛstɪŋ/thử nghiệm36

caramelize/ˈkɑːr.məl.aɪz/Quá trình làm tan chảy đường37

coeliac disease/ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/bệnh celiac [không dung nạp gluten]38

quality assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/đảm bảo chất lượng39

balanced diet/ˈbælənst ˈdaɪət/chế độ ăn uống cân bằng40

expiration date/ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt/hạn sử dụng, ngày hết hạn41

textural/ˈtɛkstjʊərəl/mô bì42

colloid/ˈkɒlɔɪd/keo43

danger zone/ˈdeɪnʤə zəʊn/khu vực nguy hiểm44

anaerobic/ˌæneəˈrəʊbɪk/kỵ khí45

solution/səˈluːʃən/dung dịch46

texture/ˈtɛkstʃər/kết cấu47

biodegradable/ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb[ə]l/phân hủy sinh học48

aseptic packaging/æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ/bao bì vô trùng49

ferment/fəˈmɛnt/lên men50

ranking test/ˈræŋkɪŋ tɛst/kiểm tra xếp hạng51

dextrinisation/ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən/tinh bột chuyển thành đường52

fermentation/ˌfɜːmɛnˈteɪʃən/sự lên men53

irradiation/ɪˌreɪdɪˈeɪʃən/bức xạ54

landfill sites/ˈlændfɪl saɪts/bãi rác

Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản

STTTừ vựng [Vocabulary]Phiên âm [Pronunciation]Nghĩa [Meaning]1

Calorie/ˈkæləri/Calo2

Carbohydrate/ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/tinh bột3

Cholesterol/kəˈlɛstəˌrɒl/1 loại chất béo4

Endogenous cholesterol/ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/Cholesterol nội sinh5

Essential amino acids/ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz/axit amin thiết yếu6

Essential fat/ɪˈsɛnʃəl fæt/Chất béo thiết yếu7

Exogenous cholesterol/ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/Cholesterol ngoại sinh8

Enzyme/ˈɛnzaɪm/Enzyme9

Fatty Acid/ˈfæti ˈæsɪd/Axit béo10

Fiber/faɪbə/Chất xơ11

Fructose/ˈfrʌktəʊs/Đường đơn [đường trái cây]12

Glucose/ˈgluːkəʊs/Đường glucô [từ thực phẩm]13

Gluten/ˈgluːtən/Một loại protein trong bột mì14

Lipid/Fat/ˈlɪpɪd/ /fæt/Chất béo15

Mineral/ˈmɪnərəl/Khoáng chất16

Protein/ˈprəʊtiːn/Chất đạm17

Saturated fat/ˈsæʧəreɪtɪd fæt/Chất béo bão hòa18

Storage fat/ˈstɔːrɪʤ fæt/Lưu trữ chất béo19

Sucrose/ˈsuːkrəʊz/Đường Sucrose [mía]21

Unsaturated fat/ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt/Chất béo không bão hòa

Từ vựng về các nhóm thực phẩm

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm STTTừ vựng [Vocabulary]Phiên âm [Pronunciation]Nghĩa [Meaning]1

milk/mɪlk/sữa2

breads/brɛdz/bánh mì3

cereals/ˈsɪərɪəlz/ngũ cốc4

condiments/ˈkəndɪmənts/gia vị5

confectionery/kənˈfɛkʃnəri/bánh kẹo6

convenience foods/kənˈviːniəns fuːdz/thực phẩm tiện lợi7

dairy products/ˈdeəri ˈprɒdʌkts/sản phẩm từ sữa8

desserts/dɪˈzɜːts/tráng miệng9

dips, pastes and spreads/dɪps, peɪsts ænd sprɛdz/đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết10

dried foods/draɪd fuːdz/thực phẩm khô11

dumplings/ˈdʌmplɪŋz/bánh bao12

edible fungi/ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/nấm ăn được13

edible nuts and seeds/ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz/các loại hạt và hạt ăn được14

eggs/ɛgz/trứng15

fast food/fɑːst fuːd/thức ăn nhanh16

fermented foods/fə[ː]ˈmɛntɪd fuːdz/thực phẩm lên men17

legumes/ˈlɛgjuːmz/cây họ đậu18

meat/miːt/thịt19

noodles/ˈnuːdlz/mì sợi20

pies/paɪz/bánh nướng21

prepared foods/prɪˈpeəd fuːdz/thức ăn chế biến sẵn22

rice/raɪs/cơm23

salads/ˈsælədz/salad24

sandwiches/ˈsænwɪʤɪz/bánh mì kẹp25

sauces/ˈsɔːsɪz/nước sốt26

seafood/ˈsiːfuːd/hải sản27

snack foods/snæk fuːdz/đồ ăn vặt28

soups/suːps/súp29

staple foods/ˈsteɪpl fuːdz/thực phẩm thiết yếu30

vegetables/ˈɛdɪbl plɑːnts/rau

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Việc hiểu các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm giúp bạn tiếp cận, sử dụng thông tin từ các nguồn tài liệu và nghiên cứu chuyên ngành một cách hiệu quả.

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm

STTThuật ngữTên đầy đủNghĩa1F&B

Food and BeverageĐồ ăn và thức uống2HORECA

Hotels, restaurants and cafesKhách sạn, nhà hàng và quán cà phê3HACCP

Hazard Analysis Critical Control PointHệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn4GMP

Good Manufacturing PracticeThực hành sản xuất tốt5GLP

Good Laboratory PracticesThực hành tốt phòng kiểm nghiệm6GDP

Good Distribution PracticesThực hành tốt phân phối7FMCG

Fast-moving Consumer GoodsNhóm hàng tiêu dùng nhanh8GFSI

Global Food Safety InitiativeSáng kiến ​​An toàn Thực phẩm Toàn cầu9FSQA

Food Safety and Quality AssuranceĐảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm10FSMS

Food Safety Management SystemHệ thống quản lý an toàn thực phẩm11FIR

Food Information RegulationsQuy định về thông tin thực phẩm12IQF

Individual Quick FreezingCấp đông nhanh từng cá thể13COSHH

Control of Substances Hazardous to HealthKiểm soát các chất độc hại đối với sức khỏe14CPMU

Complaints Per Million UnitsKhiếu nại trên mỗi triệu đơn vị15EHO

Environmental Health OrganizationTổ chức sức khỏe môi trường16EFSIS

European Food Standards Inspection ServicesDịch vụ Kiểm tra Tiêu chuẩn Thực phẩm Châu Âu17COMAH

Control of Major Accident HazardsKiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn18CNC

Computerized Numerically ControlledĐược điều khiển bằng máy tính số19NPD

New Product DevelopmentPhát triển sản phẩm mới20OEE

Overall Equipment EffectivenessHiệu suất tổng thể của thiết bị21ISO

International Organization for StandardizationTổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế22KPI

Key Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chính23MSDS

Material Safety Data SheetBảng chỉ dẫn an toàn hóa chất24EPD

Existing Product DevelopmentPhát triển sản phẩm hiện có25FSSC

Food Safety System CertificationChứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm STTMẫu câu Dịch nghĩa1

How do you ensure the quality of the raw materials used in food production?Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thực phẩm?2

We need to conduct a microbial analysis on this batch of food products.Chúng ta cần tiến hành phân tích vi khuẩn cho lô sản phẩm thực phẩm này.4

The packaging should be designed to extend the shelf life of the product.Bao bì nên được thiết kế để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.5

We need to adhere to strict hygiene standards.Chúng ta cần tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.8

You need to optimize the processing parameters for better efficiency.Bạn cần tối ưu hóa các thông số xử lý để đạt hiệu quả tốt hơn.9

We need to adjust the processing time for better product quality.Chúng ta cần điều chỉnh thời gian chế biến để đạt chất lượng sản phẩm tốt hơn.10

The demand for organic food products is on the rise.Nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ đang gia tăng.

Làm chủ hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm với khóa học iTalk

iTalk tự hào mang đến giải pháp tiếng Anh linh hoạt và tiện lợi với lộ trình phù hợp cho những người bận rộn nhưng vẫn muốn rèn luyện khả năng tiếng Anh. Chương trình học tập tại đây được xây dựng dựa trên những nền tảng giáo dục tiên tiến và các phương pháp hiệu quả nhất trong việc truyền đạt kiến thức.

Phương pháp học chủ động

Hệ thống học tập 10 – 90 – 10 được đơn giản hoá để tối ưu hóa buổi học:

  • 10 phút [Trước buổi học]: Học viên tiếp cận tài liệu học, luyện tập từ vựng và cải thiện phát âm chuẩn với sự hỗ trợ của trợ lý ảo AI [Voice Recognition].
  • 90 phút [Trong buổi học]: Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Sử dụng công nghệ cao kết hợp với iTalk Web – môi trường học tập trực tuyến độc quyền của VUS để hỗ trợ học viên.
  • 10 phút [Sau buổi học]: Học viên tham gia các bài đàm thoại và đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm củng cố và ghi nhớ sâu kiến thức đã học.

Lộ trình học tập tại iTalk được thiết kế rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao.

Lộ trình học được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng từ cơ bản đến nâng cao:

  • Level 1 – A1+ [Elementary]
  • Level 2 – A2 [Pre-Intermediate]
  • Level 3 – B1 [Intermediate]
  • Level 4 – B1+ [Intermediate Plus]

Lộ trình học đa dạng và phân cấp của iTalk giúp đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ được đặt vào môi trường học tập phù hợp với trình độ của mình, từ đó phát triển từng bước một và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc.

Tự tin giao tiếp chuẩn xác một cách lưu loát

Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp tập trung vào việc xây dựng một nền tảng Anh ngữ vững chắc cho học viên thông qua việc rèn luyện giao tiếp tự tin, phát âm chuẩn và cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

  • Chuẩn hóa phát âm: Học viên được các giáo viên nước ngoài chú trọng chỉnh phát âm.
  • Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện: Rèn luyện kỹ năng phản xạ, ngữ âm và các cấu trúc ngữ pháp.
  • Củng cố về ngữ pháp: Rèn luyện các chủ đề chuyên biệt về ngữ pháp cũng như cấu trúc câu.
    100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Cơ sở đạt chuẩn chất lượng NEAS suốt 6 năm

VUS được hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam lựa chọn là đơn vị đồng hành cùng chương trình học tiếng Anh của con em mình:

  • Số lượng học viên học viên của VUS đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… đạt kỷ lục Việt Nam – 180.918 em
  • Học viên được học tập trong môi trường thuần ngoại ngữ, giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh.
  • Lớp học áp dụng phương pháp học tập hiện đại và linh hoạt, cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian học tập và ôn luyện.
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên bản xứ đều có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như CELTA, TESOL, TEFL,…
  • VUS sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình giảng dạy và có hệ sinh thái học tập hàng đầu.
  • Hơn 70 cơ sở đáp ứng chuẩn quốc tế NEAS có mặt tại hơn 18 tỉnh và thành phố lớn, hỗ trợ học viên thuận tiện trong việc lựa chọn địa điểm học tập.
    100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều điều thú vị nhé!

Chủ Đề