Sweats là gì
sweatCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweat
Show Phát âm : /swet/
+ danh từ
+ nội động từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweat"
Lượt xem: 383
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem: Sweat là gì sweat
sweat /swet/ danh từ mồ hôiwet with sweat: ướt đẫm mồ hôiby the sweat of one”s brow: bằng mồ hôi nước mắt của mình ” Mồ hôi” (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường…) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôinightly sweats: sự ra mồ hôi trộma sweat will do him good: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi công việc vất vả, việc khó nhọche cannot stand the sweat of it: anh ta không chịu được vất vả sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi…) (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắngto be in a sweat: lo lắngold sweat (từ lóng) lính già nội động từ đổ mồ hôi, toát mồ hôi úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) sợ hãi, hối hậnhe shall sweat for it: anh ta sẽ hối hận về việc đó ngoại động từ chảy (mồ hôi…), toát (mồ hôi…) làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo…) ướt đẫm mồ hôi lau mồ hôi (cho ngựa) ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột ủ (thuốc lá) hàn (kim loại) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khaito sweat out xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài…)to sweat blood (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại Xem thêm: Nghĩa Của Từ Remediation Là Gì, Nghĩa Của Từ Remediate, Remediate Là Gì, Nghĩa Của Từ Remediate sweatTừ điển Collocationsweat noun ADJ. heavy | fine, light | clammy My shirt stuck to the clammy sweat on my back. | cold | stale The room smelled of stale sweat. | good We worked up a good sweat carrying the boxes outside. QUANT. bead, drop, trickle VERB + SWEAT break into, break out in/into She broke out in a cold sweat when she saw the spider. | work up | wake (up) in | bring sb out in | be bathed/covered/drenched/soaked in, be beaded/streaming with, be dripping (with), be slippery/wet with, glisten with The workmen were streaming with sweat. His forehead was dripping sweat. | mop, wipe He mopped the sweat from his brow. SWEAT + VERB appear, break out His hands trembled and sweat broke out all over his body. | glisten, stand out sweat glistening on her forehead Sweat stood out on his shoulders. | bead sth, drip/pour/run from/into/off sth, run/trickle down sth Sweat beaded her face. Sweat was running down his back. | soak sth SWEAT + NOUN gland PREP. in a ~ She woke up in a cold sweat. Từ điển WordNetXem thêm: Tử Vi Miễn Phí Cung Kim Ngưu Của Ngày Này, Tử Vi Cung Kim Ngưu Ngày 20 English Slang Dictionary1. to over-patronize 2. to worry, as in “don”t sweat it” 3. to harrass or scrutinize English Synonym and Antonym Dictionarysweats|sweated|sweatingsyn.: effort elbow grease exertion fret lather perspiration perspire stew sudate sudor swither travail |