Stretch the truth nghĩa là gì
Show
1. Ý nghĩa của truth trong tiếng Anh - Cambridge Dictionarytruth ý nghĩa, định nghĩa, truth là gì: 1. the quality of being true: 2. the real facts about a situation, event, or person: 3. used to…. Tìm hiểu thêm. In truth · Stretch the truth · Truth be told · Truth will out ...
Xem chi tiết 3. Nghĩa của từ Truth - Từ điển Anh - Việt - Tra từSự đúng đắn, sự chính xác. there is no truth in his report: trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả) ... ...
Xem chi tiết 6. truth tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việttruth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truth (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ...
Xem chi tiết 12. truth bằng Tiếng Việt - GlosbeWhat is the truth about the soul? Lẽ thật về linh hồn là gì? jw2019. A knowledge of truth and ... ...
Xem chi tiết 13. in truth bằng Tiếng Việt - GlosbeTrong Tiếng Việt in truth có nghĩa là: tình thật (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 4.838 có in truth . Trong số các hình khác: Teach ... ...
Xem chi tiết 14. truthCùng tìm hiểu nghĩa của từ: truth nghĩa là sự thật, lẽ phải, chân lý to tell the truth nói sự thật the truth of science chân lý khoa học the truth is ... ...
Xem chi tiết Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]stretch /ˈstrɛtʃ/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]stretch ngoại động từ /ˈstrɛtʃ/
Chia động từ[sửa]Nội động từ[sửa]stretch nội động từ /ˈstrɛtʃ/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
Tham khảo[sửa] |