Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ short-lived trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ short-lived tiếng Anh nghĩa là gì.
short-lived
* tính từ
- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
Thuật ngữ liên quan tới short-lived
- phone-in tiếng Anh là gì?
- patrolled tiếng Anh là gì?
- compiler language tiếng Anh là gì?
- endarterectomy tiếng Anh là gì?
- emitted tiếng Anh là gì?
- interregnal tiếng Anh là gì?
- sudsier tiếng Anh là gì?
- demonically tiếng Anh là gì?
- populating tiếng Anh là gì?
- skull tiếng Anh là gì?
- pseudodont tiếng Anh là gì?
- evirate tiếng Anh là gì?
- corrode tiếng Anh là gì?
- minute-book tiếng Anh là gì?
- heterogeneous tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của short-lived trong tiếng Anh
short-lived có nghĩa là: short-lived* tính từ- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
Đây là cách dùng short-lived tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ short-lived tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
short-lived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-lived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-lived.
Từ điển Anh Việt
short-lived
* tính từ
ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short-lived
* kỹ thuật
ngắn ngủi
tạm
yểu
cơ khí & công trình:
không bền lâu
điện lạnh:
sống ngắn