海关手续 hHǎiguān shǒuxù Thủ tục hải quan
Zī zhèngmíng | Chứng nhận, chứng thực | |
Hǎiguān dēngjì | Đăng ký hải quan | |
Dēngjì qiānzhèng | Đăng ký thị thực | |
Qiānzhèng yánqí | Gia hạn visa | |
Hǎiguān zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận hải quan | |
Jiànkāng zhèngshū | Giấy chứng nhận sức khỏe | |
Hǎiguān fàngxíng | Giấy chứng nhận thông quan | |
Hǎiguān jiéguān | Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan | |
Miǎn yànzhèng | Giấy thông hành | |
Hǎiguān tōngxíngzhèng | Giấy thông hành hải quan | |
Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān | Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids | |
Hùzhào | Hộ chiếu | |
Guānyuán hùzhào | Hộ chiếu công chức | |
Gōng shì hùzhào | Hộ chiếu công vụ | |
Wàijiāo hùzhào | Hộ chiếu ngoại giao | |
Chūzhōng wánchéng | Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ | |
Jiéguǒ | Kết quả | |
Hǎiguān bàoguān | Khai báo hải quan | |
Hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān | Kiểm tra hải quan | |
Cáixué rìqí | Ngày lấy máu | |
Jiǎnyàn rén | Người kiểm nghiệm | |
Hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan | |
Jiǎnyàn fāngfǎ | Phương pháp xét nghiệm | |
Chū rùjìng guǎnlǐ | Quản lý xuất nhập cảnh | |
Hǎiguān shuìzé | Qui định thuế hải quan | |
Guójí | Quốc tịch | |
Fǎngwèn qiānzhèng | Thị thực du khách [visitor visa] | |
Zhèngshū yǒuxiàoqí | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận | |
Rùjìng shǒuxù | Thủ tục nhập cảnh | |
Fùzhǒng | Tiêm chủng nhắc lại | |
Jiǎnyàn biāoběn | Tiêu bản kiểm nghiệm | |
Wàibì shēnbào biǎo | Tờ khai [báo] ngoại tệ | |
Hǎiguān shēnbào biǎo | Tờ khai hải quan | |
Xínglǐ shēnbào biǎo | Tờ khai hành lý | |
Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh | |
Hǎiguān zǒng shǔ | Tổng cục hải quan | |
Biānfáng jiǎnchá zhàn | Trạm kiểm tra biên phòng | |
Rùjìng qiānzhèng | Visa [thị thực] nhập cảnh | |
Guòjìng qiānzhèng | Visa quá cảnh | |
Zài rùjìng qiānzhèng | Visa tái nhập cảnh | |
Chūjìng qiānzhèng | Visa xuất cảnh |
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan ----------
Từ khóa: thủ tục hải quan, chứng nhận, chứng thực, đăng kí hải quan, gia hạn visa, giấy chứng nhận hải quan, giấy chứng nhận sức khỏe, giấy chứng nhận thông quan, giấy phép hải quan, giấy thông hành, giấy thông hành hải quan, hộ chiếu, hộ chiếu công chức, hộ chiếu công vụ, hộ chiếu ngoại giao, kết quả, khai báo hải quan, kiểm tra hải quan, ngày lấy máu, người kiểm nghiệm, nhân viên hải quan, phương pháp xét nghiệm, quản lí xuất nhập cảnh, qui định thuế hải quan, quốc tịch, thủ tục xuất nhập cảnh, tờ khai hải quan, tờ khai hành lý, visa quá cảnh, visa tái nhập cảnh, visa xuất cảnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng về màu sắc
22 loại tiền tệ trong Tiếng Trung
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY CỦA BẠN
MẬT MÃ YÊU THƯƠNG
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
PHƯƠNG HƯỚNG- CHỈ ĐƯỜNG
VIỆC LÀM CÓ HẠI CHO SỨC KHỎE
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
35 loại rau củ tiếng trung thông dụng
DỤNG CỤ NHÀ BẾP
Hoạt động ngày tết
TỪ VỰNG THIẾT BỊ GIA DỤNG
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
SẮM QUẦN ÁO TẾT
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
CÁCH NÓI SỰ THẬT
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT
Nói dối trong tiếng Trung
TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng về chuyên ngành Y
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng về đồ dùng
Từ vựng về đồ dùng
Từ vựng về đồ dùng
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình [P1]
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN TẾT
Từ vựng chủ đề : GIAO HÀNG
Từ vựng chủ đề ĂN UỐNG
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÂN THỂ
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
TỪ VỰNG THIẾT BỊ GIA DỤNG
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG [PHẦN 2]
NÓI TỤC CHỬI BẬY
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG [PHẦN 1]
ĐỒ DÙNG THƯỜNG GẶP
Từ vựng thẩm mỹ
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng về các loại thức uống
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “THẤT TỊCH”
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
Từ vựng đồ gia dụng
Từ vựng tiếng trung về thời gian!
TƯ VỰNG TOÁN HỌC
ĐỒ VẬT XUNG QUANH
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Đặc sản Việt Nam 越南特产 Yuènán tèchǎn
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
SỞ THÍCH
Từ vựng chủ đề trang điểm
TỪ VỰNG TRONG THƯ VIỆN
100 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG PHẦN 1
Những điều con gái thích
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOA
Từ vựng về thời gian
Chủ đề Phong cảnh
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
Từ vựng HSK quan trọng
DU LỊCH – Địa điểm thú vị 有兴趣的地方
THỂ THAO MÙA ĐÔNG
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH HỌC
ĐIỀU CON TRAI GHÉT Ở CON GÁI
THAN VÃN BẰNG TIẾNG TRUNG
100 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG
Từ vựng về Halloween
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HỌC VÀ MÔN HỌC
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề thuỷ hải sản
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp [P1]
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp [P1]
Từ vựng chủ đề đồ vật
Từ vựng nói về sự ngốc nghếch
Gia Vị cho nhà bếp
TOP 50 TỪ GHÉP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
Từ vựng chủ đề du lịch
Từ vựng cho hướng dẫn viên du lịch
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỐ PHẬN
Từ vựng chủ đề tình bạn
Từ vựng về quần áo
Từ vựng về chuyên ngành nhân sự
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Từ vựng chỉ kẻ ngốc
Nhóm từ vựng cần thiết
Từ vựng về lễ cưới
Từ vựng tiếng Trung về điện báo
Từ vựng về quần áo
Từ vựng về văn phòng phẩm
Từ vựng chủ đề y tế sức khoẻ
Từ vựng về hướng dẫn viên du lịch
Từ vựng về nét mặt
Từ vựng chủ đề gia đình
Tên các loại bánh bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng về ngoại tình
Đồ dùng hằng ngày
Đồ ăn vặt chị em phụ nữ thích
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ vựng chủ đề rau tươi
Từ vựng chủ đề cảm xúc
Các món ăn trong tiếng Trung
Tính từ trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về văn phòng
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Chủ đề viễn thông di động
PHÂN BIỆT TỪ 次 VÀ 遍.
CẶP TỪ ĐỐI NGƯỢC
Các loại trà sữa trong tiếng Trung
Điều con trai ghét ở con gái
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Lượng từ tiếng Trung cơ bản
Từ vựng chủ đề thời tiết
Tiếng trung chủ đề nhà máy
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ CHẤT
TOP TỪ VỰNG HSK 4 THƯỜNG GẶP [ P1]
TỪ VỰNG PHẬT GIÁO TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Tiếng lóng trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung ngành may mặc
50 từ vựng lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng chuyên đề gia dụng
Từ vựng ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề gia dụng
Từ vựng chủ đề y tế bệnh viện
Các ngành nghề bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng về tình bạn
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về soái ca
Điều con trai ghét ở con gái
Từ vựng tiếng Trung về các loại mũ
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng về thực phẩm thường gặp
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
CHỦ ĐỀ DU HỌC TRUNG QUỐC
Từ vựng chủ đề phố Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG
Từ vựng chủ đề thân thể
Phương pháp phòng bệnh Covid-19
Từ vựng phim cổ trang
23 loại tiền tệ trong Tiếng Trung
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Tiếng trung các đồ điện
Tiếng Trung chủ ffeef hiệu cắt tóc
Tên một số phố ở Hà Nội
100 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG [ P3]
TỪ VỰNG HOA NGỮ VỀ TÍNH CÁCH
Từ vựng thiết bị nhà bếp
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Trung về rau củ quả
Dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
ĐỒ UỐNG GIẢI NHIỆT MÙA HÈ
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
100 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những từ vựng khi viết CV tiếng Trung
Từ vựng về thế giới thủy cung [ P2]
Tiếng Trung về thế giới thủy cung
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG
HỌP HÀNH - BÁO CÁO TRONG CÔNG TY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỜI SỐNG SINH VIÊN
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
29 TỪ VỰNG NGOẠI QUỐC KHÓ HỌC
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim[ Phần 2]
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim [ Phần 1 ]
Tiếng trung chủ đề tiền
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng về bến tàu thủy
Cuộc sống hàng ngày của bà nội trợ
Từ vựng về các loại quả
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Từ vựng chuyên ngành điện tử [P2]
电子专业术语 Thuật ngữ chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Nội ngoại thất: 居室内外 jūshì nèiwài
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng về môn cầu lông
Từ vựng các môn thể thao
Từ vựng chủ đề đồng hồ
50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÓI QUEN XẤU
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG [P2]
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG [P1]
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
CHỦ ĐỀ : CÔNG XƯỞNG
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY
TOÀN BỘ TỪ VỰNG - CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ : CÔNG XƯỞNG
Giải trí mùa hè - Từ vựng tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH Y
TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THUÊ NHÀ CỬA
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỐ MỆNH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CON NGƯỜI
TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ LỄ CƯỚI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DIỆN MẠO
TIẾNG TRUNG NGÀNH THÉP
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI MŨ
Các từ ghép thông dụng
HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NẤU ĂN
BÍ KÍP HẠNH PHÚC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng về tính cách
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÂM TRẠNG
20 ĐỒ ĂN SÁNG QUEN THUỘC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÓI QUEN XẤU
NHỮNG VIỆC LÀM CÓ LỢI CHO SỨC KHỎE
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN
TỪ VỰNG CÁC LOÀI CỎ TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng đồ dùng hàng ngày
TỪ VỰNG ĐỒ GIA DỤNG
HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ
TỪ VỰNG VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng chủ đề thuế quan
Các cách nói kẻ ngốc bằng tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Đồ dùng cá nhân bằng tiếng Trung
Từ vựng về Showbiz trong tiếng Trung
Từ vựng về thời tiết
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng trung chủ đề ngoại tình
Đặc sản Việt Nam
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
Từ vựng mua hàng online tiếng Trung
Từ vựng về bao bì
Từ vựng thú cưng
Các từ vựng liên quan tới trang sức
Các từ liên quan tới từ 帅
Sinh nhật là dịp đặc biệt
tên các loại xe trong tiếng Trung
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về than
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực Golf
Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn sáng
Từ vựng tiếng Trung về ti vi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung về các loại chim
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về côn trùng
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về cầu lông
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung các loại nấm
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Hán về mũ
Từ vựng tiếng Trung về mắt
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ
Từ vựng về bóng đá trong tiếng Trung
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng về tàu thủy
Từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm
Các loại bánh trong tiếng Trung
Họ và tên của người Việt thường gặp
Họ và tên bằng tiếng Trung
Tiếng Trung về các bài thuốc đông y
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung pháp luật
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng về xây dựng phần 5
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng t
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng một số con vật thường gặp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC
Từ vựng tiếng Hán về vải vóc
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga [ Phần 1 ]
Các tỉnh thành phố tại Trung Quốc
Từ vựng đường sắt trong tiếng Trung
Từ vựng dày da bằng tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết phần 5
Cụm danh từ song âm tiết phần 4
Cụm danh từ song âm tiết phần 3
Cụm danh từ song âm tiết phần 2
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Hán- Chủ đề món ăn Việt
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Học tiếng Trung - Từ biểu thị đồng ý
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Từ vựng tiếng Hán pháp luật phần 1
Các từ vựng thời tiết phần 1
Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 3
Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 2
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
搜索Tìm kiếm [search]/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng [item] /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
爸爸[bàba]: Cha, ba, bố 「父亲[fùqin]」là cách gọi tôn kính 妈妈[māma]:Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲[mǔqin]」。 爷爷[yéye]: Ông nội. 「祖父[zǔfù]」là cách gọi tôn kính 奶奶[nǎinai]: Bà nội
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì [zìfú] Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
足球Zúqiú Bóng đá //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
水族Shuǐzú Động vật dưới nước //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
调料Tiáoliào Gia vị //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng [cây, củ] gừng 姜黄 Jiānghuáng [cây, củ] nghệ 香茅 Xiāngmáo
饮料Yǐnliào Thức uống //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
排球Páiqiú Bóng chuyền //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
篮球Lánqiú Bóng rổ //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
拍照Pāizhào Chụp ảnh //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân [nửa người] 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim //tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
Cách tính phần trăm bằng tiếng trung.