plan [v.]
lên kế hoạch
/plæn/
Ex: They plan to visit their parents next week.
Họ dự định sẽ thăm cha mẹ vào tuần tới.
want [v.]
muốn, muốn có
/wɑːnt/
Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?
afford [v.]
có khả năng chi trả
/ə'fɔ:d/
Ex: We can't afford to buy a luxury house.
Chúng tôi không có khả năng mua một ngôi nhà đắt tiền.
arrange [v.]
sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
/əˈreɪndʒ/
Ex: Have you arranged to meet him?
Bạn đã sắp xếp để gặp anh ta chưa?
regret [v.]
hối tiếc
/ri'gret/
Ex: I regret to inform you that your application has been rejected.
Tôi rất tiếc khi thông báo với bạn rằng đơn của bạn đã bị từ chối.
try [v.]
cố gắng
/traɪ/
Ex: I tried hard not to laugh.
Tôi đã rất cố gắng để không cười.
threaten [v.]
đe doạ
/ˈθretən/
Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.
promise [v.]
hứa hẹn
/ˈprɒmɪs/
Ex: Please promise not to tell anyone!
Xin hãy hứa là không nói với ai!
pretend [v.]
giả vờ
/prɪˈtend/
Ex: I pretended to be asleep.
Tôi giả vờ như đang ngủ.
refuse [v.]
từ chối
/rɪˈfjuːz/
Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.
remember [v.]
nhớ, ghi nhớ
/ri'membə/
Ex: Please remember to turn off the light before you go home.
Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn về nhà.
seem [v.]
có vẻ như, dường như
/siːm/
Ex: People aren’t always what they seem to be.
Mọi người không phải lúc nào cũng có vẻ như họ là như vậy.
start [v.]
bắt đầu
/stɑːrt/
Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.
tend [v.]
có xu hướng, có khuynh hướng, thường
/tend/
Ex: People tend to think that the problem will never affect them.
Mọi người có xu hướng nghĩ rằng vấn đề sẽ không bao giờ ảnh hưởng đến họ.
wish [v.]
ước, mong muốn
/wɪʃ/
Ex: I wish to speak to the manager.
Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.
love [v.]
yêu
/lʌv/
Ex: I love to go out dancing.
Tôi thích đi nhảy.
learn [v.]
học, nghiên cứu
/ lə:n/
Ex: She is learning to play the piano.
Cô ấy đang học chơi piano.
offer [v.]
đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng
Ex: The kids offered to do the dishes.
Mấy đứa trẻ đề nghị rửa chén đĩa.
endeavor [v.]
cố gắng, gắng sức
/ɪnˈdev·ər/
Ex: The buyer should always endeavour to negotiate terms.
Người mua phải luôn luôn cố gắng thương lượng các điều khoản.
Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2
Luyện tập 1Luyện tập 2Luyện tập 3