Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 32 Unit 11 Vocabulary & Grammar Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 33 Unit 11 Vocabulary & Grammar Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 34 Unit 11 Vocabulary & Grammar Kết nối tri thức Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 34 Unit 11 Vocabulary & Grammar Kết nối tri thức Exercise 5
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 35 Unit 11 Speaking Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 35 Unit 11 Speaking Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 35 Unit 11 Speaking Kết nối tri thức Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 37 Unit 11 Reading Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 37 Unit 11 Reading Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 38 Unit 11 Writing Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 39 Unit 11 Writing Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 39 Unit 11 Writing Kết nối tri thức Exercise 3
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Task 1: Find the odd A, B, C or D. [Tìm từ khác với những từ còn lại]
Lời giải chi tiết:
1
A. left [bên trái]
B. rights [các quyền]
C. right [bên phải]
D. straight [thẳng]
Đáp án là B => một danh từ đếm được, còn lại là danh từ chỉ phương hướng.
2
A. temple [ngôi đền]
B. palace [cung điện]
C. cathedral [thánh đường]
D. beauty [vẻ đẹp]
Đáp án D => danh từ chỉ sắc đẹp, còn lại là từ chỉ nơi chốn
3
A. larger [lớn hơn]
B. fast [nhanh]
C. noisy [ầm ĩ]
D. modern [hiện đại]
Đáp án A => tính từ so sánh hơn, còn lại là tính từ
4
A. expensive [tính từ] [đắt]
B. convenience [danh từ] [sự tiện lợi]
C. peaceful [tính từ] [bình yên]
D. cheap [tính từ] [rẻ]
Đáp án B => danh từ, còn lại là tính từ
5
A. offices [văn phòng]
B. beaches [bãi biển]
C. weather [thời tiết]
D. buildings [tòa nhà]
Đáp án C => danh từ không đếm được, còn lại là danh từ đếm được
Bài 3
Task 3: Choose the best option A, B, C or D to complete the sentence.
[Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu]
Lời giải chi tiết:
1. My father works _______ a factory.
A. On B. In
C. With D. By
=>B. My father works in a factory.
Tạm dịch: Bố tôi làm ở một nhà máy.
2. Which shirt is ________, this one or that one?
A. cheap B. the cheapest
C.cheaper D. more cheap
Dấu hiệu: 2 đồ vật so sánh với nhau => So sánh hơn
=> C. Which shirt is cheaper, this one or that one?
Tạm dịch: Cái áo nào rẻ hơn, cái này hay cái kia?
3. There are 25 boys in my class. Son is ________.
A. the youngest B. younger
C. young D. the most young
Dấu hiệu: So sánh nhiều người với nhau => So sánh hơn nhất
=> A. There are 25 boys in my class. Son is the youngest.
Tạm dịch. Có 25 cậu bé trong lớp của tôi. Sơn là người trẻ nhất.
4. I live _______ 26 Tran Hung Dao Street.
A. in B. on
C. at D. from
Dấu hiệu: có cả số nhà.
=> C. I live at 26 Tran Hung Dao Street.
Tạm dịch: Tôi sống ở số 26 đường Trần Hưng Đạo.
5. Lan is ______ at English than my sister.
A. good B. better
C. best D. the best
Dấu hiệu: “than” => so sánh hơn
=> D. Lan is the best at English than my sister.
Tạm dịch: Lan học tiếng anh tốt hơn chị của tôi.
6. I usually go swimming in the afternoon after school. I think swimming is _______ than other sports.
A. exciting B. more exciting
C. excited D. the most exciting
Dấu hiệu: “than” => so sánh hơn
=> B. I usually go swimming in the afternoon after school. I think swimming is more exciting than other sports.
Tạm dịch: Tôi thường đi bơi vào buổi chiều sau khi tan học. Tôi nghĩa bơi thú vị hơn các môn thể thao khác.
7. My new house is ________ than the old one.
A. more convenient B. convenient
C. the convenient D. most convenient
Dấu hiệu: “than” => so sánh hơn
=> A. My new house is more convenient than the old one.
Tạm dịch: Nhà mới của tôi tiện lợi hơn là nhà cũ.
8. I live _____ Da Nang City. I love it very much.
A. at B. in
C. on D. near
Cụm từ: in Da Nang city: ở thành phố Đà Nẵng
=> B. I live in Da Nang City. I love it very much.
Tạm dịch: Tôi sống ở thành phố Đà Nẵng
9. My father always makes all the members in my family laugh. He is _________ than my mother.
A. funnier B. fun
C. the funny D. funny
Dấu hiệu: “than” => so sánh hơn
=> A. My father always makes all the members in my family laugh. He is funnier than my mother.
Tạm dịch: Bố tôi luôn làm các thành viên trong gia đình cười. Ông ấy vui tính hơn mẹ của tôi.
10. These cases are ______ than mine. I couldn’t help you.
A. heavy B. heavily
C. heavier D. more heavy
Dấu hiệu: “than” => so sánh hơn
=>C. These cases are heavier than mine. I couldn’t help you.
Tạm dịch: Những cái va li này nặng hơn cái của tôi. Tôi không thể giúp bạn.
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Looking Back – Unit 9. Cities of the world SGK tiếng Anh 6 Global Success Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Vocabulary 1. Choose the best two options to complete the sentences. [Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu.] 1. The city is ................. A. exciting B. amazing C. long 2. The weather is .................. A. cold B. quiet C. sunny 3. The people are ................. A. friendly B. wide C. helpful 4. The buildings are .............. A. tall B. beautiful C. fast 5. The food is ...................... A. cute B. delicious C. good Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Thành phố thì ... . A. thú vị B. tuyệt vời C. dài 2. Thời tiết thì ... . A. lạnh B. yên tĩnh C. nắng 3. Con người thì ... . A. thân thiện B. rộng rãi C. hữu ích 4. Những tòa nhà thì ... . A. Cao B. đẹp C. nhanh 5. Thức ăn thì ... . A. dễ thương B. ngon C. tốt Lời giải chi tiết: 1. A, B The city is exciting / amazing. [Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.] 2. C, A The weather is cold / sunny. [Thời tiết lạnh / có nắng.] 3. A, C The people are friendly / helpful. [Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.] 4. A, B The buildings are tall / beautiful. [Những tòa nhà cao / đẹp.] 5. B, C The food is delicious / good. [Thức ăn ngon / được.]
Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Write the words in the box under their picture. [Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng.]
Phương pháp giải: - towers [n]: những tòa tháp - beach [n]: bãi biển - river bank [n.p]: bờ sông - postcard [n]: bưu thiếp - palace [n]: cung điện - night market [n.p]: chợ đêm Lời giải chi tiết:
Bài 3 Video hướng dẫn giải Grammar 3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box. [Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng trong khung.]
1. Hey Phong. You're wearing my hat. [Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.] It’s not __________. 2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that __________? 3. This is my drawing. It's __________. 4. This is your room. __________ is next door. So call us if you need anything. 5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got __________. Phương pháp giải: Đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau: - Chủ ngữ: Ở đầu câu - Tân ngữ: Ở cuối câu Lời giải chi tiết:
1. Hey Phong. You're wearing my hat. It’s not yours. [Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.] 2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that theirs? [Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?] 3. This is my drawing. It's mine. [Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.] 4. This is your room. Ours is next door. So call us if you need anything. [Đây là phòng của bạn. Phòng của chúng mình ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng mình nếu bạn cần bất cứ điều gì.] 5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got hers. [Sue không cần mượn bút của tôi. Cô ấy có bút của cô ấy rồi.]
Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Read the sentences and correct the underlined words. [Đọc các câu và sửa các từ được gạch chân.] 1. Bangkok is an exating city. I love it's people. 2. We are watching the sunrise at Angkor Wat with ours local friends. 3. Discover Beijing and Shanghai through theirs food tours. 4. Visit Hue and try it food. 5. Venice is your city and Jakarta is our. Phương pháp giải: Tính từ sở hữu + danh từ. Đại từ sở hữu => sau nó không có danh từ Lời giải chi tiết: 1. it's => its Bangkok is an exating city. I love its people. [Bangkok là một thành phố hiện đại. Tôi yêu con người của nó.] 2. ours => our We are watching the sunrise at Angkor Wat with our local friends. [Chúng tôi đang ngắm bình minh ở Angkor Wat với những người bạn địa phương của chúng tôi.] 3. theirs => their Discover Beijing and Shanghai through their food tours. [Khám phá Bắc Kinh và Thượng Hải thông qua các tour du lịch ẩm thực của họ.] 4. it => its Visit Hue and try its food. [Ghé thăm Huế và thử các món ăn của nó.] 5. our => ours Venice is your city and Jakarta is ours. [Venice là thành phố của bạn và Jakarta là của chúng tôi.]
Bài tiếp theo Quảng cáo Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay Báo lỗi - Góp ý |