Từ: rascal
/'rɑ:skəl/
-
danh từ
kẻ
that rascal of a nephew of mine
cái thằng cháu ranh con của tôi
-
tính từ
[từ cổ,nghĩa cổ] [như] rascally
Cụm từ/thành ngữ
you lucky rascal
chà, cậu thật số đỏ
Từ gần giống
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
rascal | * danh từ - kẻ -[đùa cợt] thằng ranh con, nhãi ranh =that rascal of a nephew of mine+ cái thằng cháu ranh con của tôi !you lucky rascal! - chà, cậu thật số đỏ * tính từ - [từ cổ,nghĩa cổ] [như] rascally |
rascal | bất lương ; thằng oắt ; thằng ôn con này ; tránh ra ; |
rascal | bất lương ; thằng oắt ; thằng ôn con này ; tránh ra ; |
rascal; knave; rapscallion; rogue; scalawag; scallywag; varlet | a deceitful and unreliable scoundrel |
rascal; imp; monkey; rapscallion; scalawag; scallywag; scamp | one who is playfully mischievous |
rascality | * danh từ - tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả - hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả |
rascally | * tính từ - côn đồ, bất lương, đểu giả =rascally trick+ trò đểu giả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
rascal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rascal
Phát âm : /'rɑ:skəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- kẻ
- [đùa cợt] thằng ranh con, nhãi ranh
- that rascal of a nephew of mine
cái thằng cháu ranh con của tôi
- that rascal of a nephew of mine
- you lucky rascal!
- chà, cậu thật số đỏ
+ tính từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] [như] rascally
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imp scamp monkey rapscallion scalawag scallywag rogue knave varlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rascal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rascal":
racial rascal rascally recall recoal regal resale resell - Những từ có chứa "rascal":
rascal rascality rascally - Những từ có chứa "rascal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trời ơi ba bị
Lượt xem: 494