Phương trình ion đầy đủ của nh4cl + agno3

1 kết quả được tìm thấy - Hiển thị kết quả từ 1 đến 1
Trang 1 - Bạn hãy kéo đến cuối để chuyển trang

1 kết quả được tìm thấy - Hiển thị kết quả từ 1 đến 1 Trang 1


Cập Nhật 2022-07-14 06:55:01am


Chủ đề

Công cụ hóa học

Phương trình hóa học

Chất hóa học

Chuỗi phản ứng

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

Phản ứng thủy phân

Phản ứng Anxyl hoá

Phản ứng iot hóa

Phản ứng ngưng tụ

Phán ứng Hydro hoá

Phản ứng trùng ngưng

Phản ứng trùng hợp

Dãy điện hóa

Dãy hoạt động của kim loại

Bảng tính tan

Bảng tuần hoàn

Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất

Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi

Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '

Một số ví dụ mẫu

AgNO3 + NH4Cl - Cân bằng phương trình hóa học

Chi tiết phương trình

AgNO3 + NH4Cl AgCl + NH4NO3
rắn rắn kt rắn
trắng trắng trắng bạc

Nguyên tử-Phân tử khối

(g/mol)

Số

mol

Khối lượng

(g)
Thông tin thêm

Điều kiện: Không có

Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng bạc clorua (AgCl).

Tính khối lượng

Lớp 11 Phản ứng trao đổi

Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Phương trình điều chế AgNO3 Xem tất cả

HNO3 + Ag3PO4 AgNO3 + H3PO4
lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng tronng suốt

3HNO3 + [Ag(NH3)2]OH AgNO3 + H2O + 2NH4NO3
dung dịch pha loãng

HNO3 + Ag2S 2AgNO3 + 4H2O + H2SO4 + 8NO2
đậm đặc, nóng khí

Ag2O + 2HNO3 2AgNO3 + H2O
dung dịch pha loãng

Phương trình điều chế NH4Cl Xem tất cả

Cl2 + 2NH3 NH4Cl + NH2Cl

2HCl + NH2Cl Cl2 + NH4Cl
đậm đặc khí

CH3Cl + 2NH3 NH4Cl + CH3NH2

HCl + CH3COONH4 CH3COOH + NH4Cl

Phương trình điều chế AgCl Xem tất cả

NH4Cl + AgOCN AgCl + NH4OCN
kt

AgNO3 + CsCl AgCl + CsNO3
kt

HCl + Ag2SO4 AgCl + H2SO4

AgNO3 + LiCl AgCl + LiNO3
kt

Phương trình điều chế NH4NO3 Xem tất cả

H2O + 2NH3 + 2NO2 NH4NO2 + NH4NO3

HNO3 + NH4ClO4 NH4NO3 + HClO4

AgNO3 + C4H6 + NH3 NH4NO3 + C4H5Ag

AgNO3 + NH4OCN NH4NO3 + AgOCN
kt

Bài liên quan

  • Hóa lớp 11
  • Tìm kiếm chất hóa học
  • Phản ứng Cracking
  • Công thức Hóa học
  • Mẹo Hóa học