Phelicity nghĩa là gì

felicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felicity.

Từ điển Anh Việt

  • felicity

    /fi'lisiti/

    * danh từ

    hạnh phúc, hạnh phúc lớn

    sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc

    sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc

    câu nói khéo chọn; thành ngữ [từ...] dùng đắt, thành ngữ [từ...] dùng đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • felicity

    pleasing and appropriate manner or style [especially manner or style of expression]

    Synonyms: felicitousness

    Antonyms: infelicity

    Similar:

    happiness: state of well-being characterized by emotions ranging from contentment to intense joy

    Antonyms: unhappiness

Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Felicity [Tên xưng hô]

Felicity là tên dành cho nữ. Tên là một dạng của Felix và bắt nguồn từ Latin-Mỹ. Ở trang web của chúng tôi, 24 những người có tên Felicity đánh giá tên của họ với 4.5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Có một biệt danh cho tên Felicity là "Mi Nguyễn".
Có phải tên của bạn là Felicity? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này.

Nghĩa của Felicity là: "Hạnh phúc".


Đánh giá

24 những người có tên Felicity bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.



Đánh giá



Dễ dàng để viết



Dễ nhớ



Phát âm



Cách phát âm trong Tiếng Anh



Ý kiến của người nước ngoài


Thể loại

Felicity hiện trong những mục kế tiếp:


1 bình luận

Felicity 18 tuoi   11-01-2017

Tên và ý nghĩa đều rất hay. Tôi rất thích nó



Ý nghĩa của từ felicity là gì:

felicity nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ felicity Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa felicity mình


1

0

  0

Hạnh phúc, hạnh phúc lớn. | Sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc. | Sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc. | Câu nói khéo chọn; thành ng� [..]



Tìm

felicity

felicity /fi'lisiti/

  • danh từ
    • hạnh phúc, hạnh phúc lớn
    • sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
    • sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
    • câu nói khéo chọn; thành ngữ [từ...] dùng đắt, thành ngữ [từ...] dùng đúng lúc

Xem thêm: felicitousness, happiness

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

felicity

Từ điển WordNet

    n.

  • pleasing and appropriate manner or style [especially manner or style of expression]; felicitousness
  • state of well-being characterized by emotions ranging from contentment to intense joy; happiness

English Synonym and Antonym Dictionary

felicities
syn.: blessing bliss cheer delight enchantment gladness glee happiness joy luck
ant.: misery

Chủ Đề