Pass có nghĩa là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua

    to pass down the street

    đi xuống phố

    to pass along a wall

    đi dọc theo bức tường

    to pass across a road

    đi ngang qua đường

    to pass over a bridge

    đi qua cầu

    pass along!

    đi lên!, đi đi!

  • [nghĩa bóng] trải qua

    to pass through many hardships

    trải qua nhiều khó khăn gian khổ

  • chuyển qua, truyền, trao, đưa

    to pass from mouth to mouth

    truyền từ miệng người này sang miệng người khác

  • [+ into] chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành

    when Spring passes into Summer

    câu đó đã trở thành tục ngữ

  • qua đi, biến đi, mất đi; chết

    his fit of anger will soon

    cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay

    to pass hence; to pass from among us

    đã chết, đã từ trần

  • trôi đi, trôi qua

    time passes rapidly

    thời gian trôi nhanh

  • được thông qua, được chấp nhận

    the bill is sure to pass

    bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua

    these theories will not pass now

    những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa

  • thi đỗ

  • xảy ra, được làm, được nói đến

    I could not hear what was passing

    tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến

  • bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết

    I can't let it pass

    tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được

  • [+ over, by] bỏ qua, lờ đi

    to pass over someone's mistakes

    bỏ qua lỗi của ai

  • [đánh bài] bỏ lượt, bỏ bài

  • [pháp lý] được tuyên án

    the verdict passed for the plaintiff

    bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng

  • [+ upon] xét xử, tuyên án

  • lưu hành, tiêu được [tiền]

    this coin will not pass

    đồng tiền này không tiêu được

  • [thể dục,thể thao] đâm, tấn công [đấu kiếm]

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đi ngoài, đi tiêu

  • qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua

    to pass the frontier

    vượt qua biên giới

    to pass a mountain range

    vượt qua dãy núi

  • quá, vượt quá, hơn hẳn

    he has passed fifty

    ông ta đã hơn [ngoài] năm mươi

    to pass someone's comprehension

    vượt quá sự biểu biết của ai

  • thông qua, được đem qua thông qua

    to pass a bill

    thông qua một bản dự luật

    the bill must pass the parliament

    bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện

  • qua được, đạt tiêu chuẩn qua [kỳ thi, cuộc thử thách...]

    to pass the examination

    qua được kỳ thi, thi đỗ

    to pass muster

    được cho là được, được công nhận là xứng đáng

  • duyệt

    to pass troops

    duyệt binh

  • đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao

    to pass one's hand over one's face

    đưa tay vuốt mặt

  • [thể dục,thể thao] chuyền [bóng...]

  • cho lưu hành, đem tiêu [tiền giả...]

  • phát biểu, nói ra, đưa ra [ý kiến...]; tuyên [án...]

    to pass remarks upon somebody

    phát biểu những ý kiến nhận xét về ai

    to pass a sentence

    tuyên án

  • hứa [lời...]

    to pass one's word

    hứa chắc, đoan chắc

  • chết, qua đời

  • bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ

    to pass for a scholar

    được coi là một học giả

  • diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành

    the whole thing passed off without a hitch

    mọi việc diễn ra không có gì trắc trở

  • đem tiêu trót lọt [tiền giả...]; gian dối tống ấn [cho ai cái gì...]

    he passed it off upon her for a Rubens

    hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben

    to pass oneself off

    mạo nhận là

    he passes himself off as a doctor

    nó mạo nhận là một bác sĩ

  • đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý [cái gì]

  • [thông tục] say không biết trời đất gì

  • mê đi, bất tỉnh

  • chết

  • làm lơ đi, bỏ qua

    to pass it over in silence

    làm lơ đi

  • đi vòng quanh

  • cuộn tròn

    to pass a rope round a cask

    cuộn cái dây thừng quanh thúng

  • trải qua, kinh qua

  • danh từ

    sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ [ở trường đại học]

  • hoàn cảnh gay go, tình thế gay go

    things have come to a pass

    sự việc đi đến chỗ gay go

  • giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền [[cũng] free pass]; thẻ ra vào [triển lãm...]; vé mời [xem hát...]

  • [thể dục,thể thao] sự chuyền bóng [bóng đá]; cú đâm, cú tấn công [đấu kiếm]

  • trò gian dối, trò bài tây

  • sự đưa tay qua [làm thôi miên...]

  • đèo, hẽm núi

  • [quân sự] con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ [để tiến vào một nước]

  • [hàng hải] eo biển tàu bè qua lại được

  • cửa thông cho cá vào đăng

  • [kỹ thuật] khuôn cán, rãnh cán

    Cụm từ/thành ngữ

    to pass away

    trôi qua, đi qua, đi mất

    to pass by

    đi qua, đi ngang qua

    to pass for

    được coi là; có tiếng là

    to pass in

    chết [[cũng] to pass one's checks]

    to pass off

    mất đi, biến mất [cảm giác...]

    to pass out

    [thực vật học] chết, qua đời

    to pass round

    chuyền tay, chuyền theo vòng

    to pass up

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] từ chối, từ bỏ, khước từ

    to bring to pass

    [xem] bring

    to make a pass at somebody

    [từ lóng] tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai

    to sell the pass

    [nghĩa bóng] phản bội một cuộc đấu tranh

    Từ gần giống

    passenger passion passionate compassionate compassion

Video liên quan

Chủ Đề