Panicked là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "panicked", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ panicked, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ panicked trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

1. You fucking panicked!

Đ.M, anh hoảng sợ!

2. Maybe I panicked.

Có khi anh đã hoảng hốt...

3. The rebels panicked and fled.

Quân phiến loạn hoảng sợ bỏ chạy.

4. The dominant one wouldn't have panicked like that.

Kẻ chủ mưu sẽ không hốt hoảng như thế.

5. " We were panicked , but all of us are safe . "

" Chúng tôi hoảng sợ , nhưng tất cả chúng tôi đều an toàn .

6. It would be an instinctual panicked move with no forethought or malice.

Nó sẽ là phản ứng tự nhiên mà không có sự suy nghĩ hay ý đồ xấu.

7. They know what makes me scared, excited, panicked, proud or sad.

Họ biết điều gì làm chúng ta sợ hãi, hưng phấn, tự hào hoặc buồn rầu

8. Everyone panicked and cried out for somebody to help - but... it was too late...

Ai cũng kinh hoàng kêu cứu... nhưng đã quá trễ...

9. Peter took in an eyeful of those waves crashing against the boat, tossing spray and foam to the wind, and he panicked.

Ông hướng mắt về những con sóng bắn nước tung tóe, vỗ dồn dập vào thuyền, và hốt hoảng.


panicked

hoảng hốt ; hoảng loạn ngay cả ; hoảng loạn ; hoảng quá ; hoảng sợ ; hết sức hoảng loạn ; kinh hoàng ; man ; rất buồn ; rất sợ ; sợ quá ; sợ ; trở nên hoang mang ; đã hoảng hốt ; đã hoảng sợ ; đã rất hoảng sợ ;

panicked

hoảng hốt ; hoảng loạn ngay cả ; hoảng loạn ; hoảng quá ; hoảng sợ ; hết sức hoảng loạn ; kinh hoàng ; lỗi ; man ; rất buồn ; rất sợ ; sợ quá ; sợ ; trở nên hoang mang ; đã hoảng hốt ; đã hoảng sợ ; đã rất hoảng sợ ;


panicked; frightened; panic-stricken; panic-struck; panicky; terrified

thrown into a state of intense fear or desperation

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ panicked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ panicked tiếng Anh nghĩa là gì.

panic /'pænik/* danh từ- [thực vật học] cây tắc* tính từ- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi* tính từ- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi* ngoại động từ- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
  • wine-grower tiếng Anh là gì?
  • assembled tiếng Anh là gì?
  • palaeographer tiếng Anh là gì?
  • pantomiming tiếng Anh là gì?
  • uncooked tiếng Anh là gì?
  • littered tiếng Anh là gì?
  • proboscidiform tiếng Anh là gì?
  • filigreeing tiếng Anh là gì?
  • delegacy tiếng Anh là gì?
  • uncluttered tiếng Anh là gì?
  • mincemeat tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của panicked trong tiếng Anh

panicked có nghĩa là: panic /'pænik/* danh từ- [thực vật học] cây tắc* tính từ- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi* tính từ- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi* ngoại động từ- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi

Đây là cách dùng panicked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ panicked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

panic /'pænik/* danh từ- [thực vật học] cây tắc* tính từ- sự hoảng sợ tiếng Anh là gì? sự hoang mang sợ hãi* tính từ- hoảng sợ tiếng Anh là gì? hoang mang sợ hãi* ngoại động từ- làm hoảng sợ tiếng Anh là gì?

làm hoang mang sợ hãi

Video liên quan

Chủ Đề