Ngày 9 tháng 6 năm 2023 Bàn Xương bằng tiếng Hindi

Aaj ka Panchang 09 tháng 6 năm 2023 आज अशाद़ मास के क्रिष्ण पक्ष की षश्थी त Vâng.

Bởi Shantanoo Mishra Được chỉnh sửa bởi. Shantanoo Mishra Đã xuất bản. Thứ sáu, 09/06/2023 06. 00 giờ sáng (IST)Đã cập nhật. Thứ sáu, 09/06/2023 10. 27 giờ sáng (IST)

  • Facebook
  • Twitter
  • Whatsapp
  • Google Tin tức
Nghe

Ngày 9 tháng 6 năm 2023 Bàn Xương bằng tiếng Hindi
Aaj ka Panchang 09 Tháng sáu 2023. पुदिये आज का panchang.

Trình duyệt của bạn không hỗ trợ các yếu tố âm thanh

New Delhi, bàn tâm linh. Aaj ka Panchang 09 Tháng sáu 2023. Theo panchang, अज tức là ngày 09 tháng 9 năm 2023, जुच्चार có nghĩa là अश्ष्थी तिथी है

Ngày 9 tháng 6 năm 2023 hàng ngày Panchang Bằng tiếng Hindi. आज की तित्ही-चतुर्थी 09. 50 giờ chiều. 09. 02 giờ chiều. िआज का पक्षा- क्रिष्ण पक्षाआ का योग-विष्कुम्ब आ ज का वार-
करन. एक तिथि में डो कारन होते है

Bàn Xương- ngày 9 tháng 6 năm 2023

विक्रम संवत - 2080, New Zealand
शक सम्वत - 1945, New Zealand
पुर्निमान्त - अशाध
Amant - con đầu lòng

ngày
क्ष्ष्ण पक्ष षष्थी- जून 08 06. 59 giờ chiều - 09/06/04. 21 giờ tối
क्रिष्ण पक्षा सप्तमी- जून 09 04. 21 giờ tối - 10/06/02. 02 giờ chiều

nakshatra
धनिष्टा - जून 08 06. 59 giờ chiều - 09/06/05. 09 giờ tối
शतभिषा - जून 09 05. 09:00 - 10/06/03. 39 giờ tối

yoga
विध्यृति - जून 08 06. 59 PM- जुन 09 03. 46 giờ chiều
विष्कुम्भ - जून 09 03. 46 PM- जुन 10 12. 49 giờ tối

अशुभ काल
Rahu - 10. 36 giờ sáng- 12 giờ. 20 giờ tối
यम गंड - 3. 47 giờ chiều-5. 30 giờ chiều
culik - 7. 10 giờ sáng - 8 giờ sáng. 53 giờ sáng
दुरमुहूर्त - 08. 12 giờ sáng- 09. 07 giờ sáng, 12 giờ. 47 giờ chiều- 01. 42 giờ chiều
वर्ज्यम - 11. 54 giờ chiều- 01. 24 giờ sáng

chúc mừng sinh nhật
अभिजीत मुहूर्त - 11. 52 giờ sáng- 12. 47 giờ chiều
Amrit Kaal - 07. 32 giờ sáng- 09. 01 giờ sáng
ब्रह्म मुहूर्त - 03. 50 giờ sáng- 04. 38 giờ sáng

Theo Hindu Panchang, ngày 9 tháng 6 năm 2023 là ngày của Ngày Krishna vào thứ Sáu. पंचांग से जाने Ngày 09 tháng 6 का शुब-अशुभ समाय, मुहूर्त अवर रहुकाल. vị trí

  • अज का राशिफल
  • अज का panchang
  • Bàn Xương 2023
  • lịch ngày
  • हिंदी केलेंडर जून
  • चुधाडिया मुहूर्त
  • Bàn Xương 2024

 

 

Bàn Xương 09/06/2023 • Ngày 09 tháng 6 năm 2023

आशाऺ क्रिष्ण पक्ष षष्थी, अनला संवतसर विक्रम स ंवत 2080, शक संवत 1945 (शोभक्रत संवत्सर), jyeshtha. षश्थी तित्ही 04. 21 giờ tối. nakshatra dhanishtha 05. 09 giờ tối. विध्यृति योग 03. 46 giờ chiều, स्के बाद विष्कुम्ब योग. करन वनिज 04. Đến 21h, sau đêm 03. 09 AM, ngày hôm nay

ngày 09 ngày 10. 45 giờ sáng đến 12 giờ. 26 giờ tối. 06. 02 giờ sáng. क पर

Thêm nội dung trang

Tiếng Anh जून 08 जून 10 हिन्दु कालेंडर 2023 आज का च ुगडिया आज की तिथि डाउनलोड पान्चांग PDF जनम kundali

सुर्योडाय 5. 44 giờ sáng

سورياست 7. 07 giờ tối

12. 14 giờ sáng 12:14 AM

चन्द्रास्त 11. 54 giờ sáng

अयन अत्तरायण

द्रिक दृत ग्रीष्म

 

 

  1. विक्रम संवत - 2080, अनला
  2. शक सम्वत - 1945, शोभक्रत
  3. पूर्निमांत - आषाड़
  4. अमांत - जयेष्ट

ngày

  1. क्रिष्ण पक्ष षष्थी
    Ngày 9 tháng 6 năm 2023 Bàn Xương bằng tiếng Hindi
    - Ngày 08 tháng 6 năm 06. 59 giờ chiều – 09/06/04. 21 giờ tối
  2. क्रिष्ण पक्ष सप्तमी
    Ngày 9 tháng 6 năm 2023 Bàn Xương bằng tiếng Hindi
    - Ngày 09 tháng 6 năm 04. 21 giờ tối – 02/10/06. 02 giờ chiều

nakshatra

  1. धनिष्थता - 08/06/06. 59 giờ chiều – 09/06/05. 09 giờ tối
  2. शतभिषा - 09/06/05. 09 giờ tối – 10 tháng 6 03. 39 giờ tối

Nhận Tử vi miễn phí của bạn

करन

  1. వ్నిజ్ - 09/06/05. 38 giờ sáng – 09 tháng 6 04. 21 giờ tối
  2. विश्ती - 09/06/04. 21 giờ tối – 10/06/03. 09 giờ sáng
  3. बव - 10 tháng 6 03. 09 giờ sáng – 10 tháng 6 02. 02 giờ chiều

yoga

  1. वैधृति - 08/06/06. 59 giờ chiều – 09/06/03. 46 giờ chiều
  2. विष्कुम्भ - 09/06/03. 46 giờ chiều – 10/06/12. 49 giờ tối

Chiến tranh

  1. Thứ sáu

thời gian của mặt trời và mặt trăng

  1. सुर्योडाय - 5. 44 giờ sáng
  2. سورياست - 7. 07 giờ tối
  3. चन्द्रोडाय - 10 tháng 6 12. 14 giờ sáng
  4. चन्द्रास्त - 10 tháng 6 11. 54 giờ sáng

अशुभ काल

  1. राहू - 10. 45 giờ sáng – 12 giờ. 26 giờ chiều
  2. यम गण्ड - 3. 47 giờ chiều – 5. 27 giờ tối
  3. кулик - 7. 24 giờ sáng – 9 giờ. 05 giờ sáng
  4. दुरमुहूर्त - 08. 25 giờ sáng – 09. 18 giờ sáng, 12 giờ. 52 giờ chiều – 01. 46 giờ chiều
  5. वर्ज्यम् - 11. 54 giờ chiều – 01. 24 giờ sáng

chúc mừng sinh nhật

  1. अभिजीत मुहूर्त - 11. 59 giờ sáng – 12 giờ. 52 giờ chiều
  2. अमृत काल - 07. 32 giờ sáng – 09. 01 giờ sáng
  3. ब्रह्म मुहूर्त - 04. 08 giờ sáng – 04. 56 giờ sáng

yoga anandadhi

  1. प्रजापति (धाता) Upto - 05. 09 giờ tối
  2. soumya

Dấu hiệu mặt trời

  1. Mặt trời ở cung Kim Ngưu

dấu hiệu mặt trăng

  1. trăng ngày 09 tháng 06 năm 06. 02 giờ sáng तक मकर राशि उपरान्ट कुम्ब राशि sẽ giao tiếp với bạn

चन्द्र मास

  1. अमांत - जयेष्ट
  2. पूर्निमांत - आषाड़
  3. शक संवत (राष्ट्रीय कलैण्डर) - ज्येष्ट 19, 19 45
  4. - - ग्रीष्म
  5. - - ग्रीष्म

Chandrashtama

  1. 1. Mrigashirsha 2 padam cuối cùng, Ardra , Punarvasu 3 padam đầu tiên

Ngày 9 tháng 6 năm 2023, Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Lahiri ayanamsa

Trong bất kỳ cuộc tấn công nào, bạn phải làm gì? Vâng, tôi nghĩ bạn có thể làm điều đó với tôi. ुभुभ जाटा है. राहुकाल / गुलिक / यमगण्ड काल

दिन का चुगडियाचर05. 44 giờ sáng07. 24 giờ sáng07. 24 giờ sáng09. 05 giờ sángअमृत (वार वेला) 09. 05 giờ sáng10. 45 giờ sángकाल (काल वेला) 10. 45 giờ sáng12. 26 giờ tối tốt12. 26 giờ chiều14. 06 giờ chiều bệnh14. 06 giờ chiều15. 46 giờ chiềuउदबेग15. 46 giờ chiều17. 27 giờ chiều ngày 17 tháng 3. 27 giờ tối19. 07 giờ tối

रात का चौघड़ियारोग19:07 PM20:27 PMकाल20:27 PM21:46 PMलाभ (काल रात्री) 21. 46 giờ chiều23. 06 giờ chiềuउदबेग23. 06 giờ chiều00. 26h chào buổi sáng. 26 giờ sáng01. 45 giờ sángஅம்ட்01. 45 giờ sáng03. 05 giờ sángचर03. 05 giờ sáng04. 24 AMрога04. 24 giờ sáng05. 44 giờ sáng

  • Tốt lành nhất
  • Tốt
  • không tốt
  • Vela (Xui xẻo)

चंडर बल (राशि ) 09/06/23 06. cho đến 02 giờ sáng

मेष, कर्क, सिंह, व्रिश्चिक, मकर và मीन

sau tất cả,

चंडर बल (राशि ) 06/10/23 05. cho đến 44 giờ sáng

मेष, वृषभ, सिंह, कंया, धनु và कुम्ब

ताराबल (नक्षत्र) 09/06/23 05. cho đến 09 giờ tối

भरणी, रोहिनी, आद्रा, पुनरवसु, आश्लेशा, पुर्वा फ ालगुनी, हस्त, स्वाति, विशाखा, जीश्णा, पुर्वाशाधा, श्रावन, शतभिषा, पुर्वभाद्रपदा và रेवती

sau tất cả,

ताराबल (नक्षत्र) 06/10/23 05. cho đến 44 giờ sáng

अश्विनी, क्रृत्तिका, म्रृगशिर्षा, पुनरवसु, पु श्य, मधा, उत्तर फालगुनी, चित्र, विशाखा, अनुराधा, म ुल, उत्तरशाधा, धनिष्टा, पुर्भभाद्रपदा

Chọn ngày nhận Hindu Panchang

Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi

Ngày

Vị trí của bạn

  • trận đấu tử vi
  • जनम कुंदली
  • ngôi sao sinh
  • Chúc may mắn

 

 

Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc Vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào được xuất bản.

Ngày 9 tháng 6 năm 2023 là ngày nào?

09 năm 2023, दिन- जुर्ड, आषाद़ मास, क्रिष्ण पक्ष, षष्टी तिथी शाम 4. 20 ngày sau đó, দ্নিন্তা নাক্ত্র শা 05. 09 ব্জা তাক ফির প্ত্বষা नक्षत्र, চান্না- মক্র মা 6. 02 ব্জা তক্র মুব্ব্বা, সুর্য- বিষ রাশি মেজাম্ন ম ের.

Ngày 8 tháng 2023 năm 2023 bạn sẽ làm gì?

08 năm 2023, दिन- जूर्स, आषाड़ मास, क्रिष्ण पक्ष, पन्चमी तिथि शाम 6. 58 বাজ তাক ফির ষুষ্টি তিথি, শ্রান নাকাত্র শাম 06. 59 ব্জা ক্র দিনিনাতা nakshatra, চান্ন্দা- কর্র্র্শ্য়া, স্র্যান- বার্শাশ্য়াম.

Ngày 10 tháng 2023 năm 2023 bạn sẽ làm gì?

10 năm 2023, दिन- शिन्वार, आषाड़ मास, क्रिष्ण पक्ष, सप्तमी तिथि पूर्ण 2. 01 giờ sáng. 39 ব্জা ক্র প্র্র বাদ্র্ডা নোষ্ত্র, চান্ন্দা- ক ুব্বা, স্র্য়া- বিষ র্ষিমামান. , शतभिषा नक्षत्र दोपहर 03.39 बजे तक फिर पूर्व भाद्रपद नक्षत्र, चंद्रमा- कुंभ में, सूर्य- वृष राशि में विराजमान है.

Ngày 19 tháng 2 năm 2023 bạn sẽ làm gì?

19 năm 2023, दिन- सोमवर , आषाड़ मास, शुकल पक्ष, प् रतिपदा तिथि 11. 25 বাজ তাক ফির দিতিযা তিথি , আর্ড্র নাকাত্র রা ত্র 08. 11 বাজ ত্ক ফির প্র্র্রুসু नक्षत्र, চানন্ডা- মথু ন র্ষি, Surya- মাতুন র্ষি, अभिजित मुहूर्त- सुबा 11. 55 giờ chiều đến 12 giờ trưa. 50 giờ sáng. 08 giờ tối đến 08 giờ tối. 53 বাজ তাক, hướng সুল্ল্র্য়া.