Một sớm một chiều tiếng Anh là gì

In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 881, Vinhnguyen,

, 03/01/2014 10:28:54
Đăng bởi Vinhnguyen | 03/01/2014 | 1581
in one day một sớm một chiều Ví dụ A: I'm too busy and too tired. Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation. Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một chiều được, bạn nên thư giãn đi Ghi chú Synonym: in one morning or evening; overnight

in one day

một sớm một chiều

Ví dụ

A: I'm too busy and too tired.

Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi

B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation.

Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một chiều được, bạn nên thư giãn đi

Ghi chú

Synonym: in one morning or evening; overnight

  1. Trang chủ
  2. Chia sẻ
  3. Thành ngữ Tiếng Anh

In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh

Đăng bởi VinhnguyenTags: English for Communication, English for wiriting, idiom, Idiomatic expression, thành ngữ, thành ngữ tiếng Anh, tiếng anh giao tiếp, tiếng Anh viết

Các bài viết liên quan đến In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh

  • Các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản trong Thời trang 973
  • Tìm nơi thực hành nói chuyện với người nước ngoài miễn phí 6411
  • Cách nói chuyện với người nước ngoài mới quen bằng tiếng Anh 8386
  • Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations 8411
  • Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom... 5677
  • Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [2] 638
  • Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [1] 451
  • Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 981
  • As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 941
  • As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 967

Video liên quan

Chủ Đề