- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
- 1 /weld/
- 2 Thông dụng
- 2.1 Danh
từ
- 2.1.1 [kỹ thuật] mối hàn
- 2.2 Ngoại động từ
- 2.2.1 [kỹ thuật] hàn; hàn lại
- 2.2.2 [nghĩa bóng] thống nhất, gắn chặt, gắn kết [người, vật] thành một tổng thể có hiệu quả
- 2.3 Nội động từ
- 2.3.1 [kỹ thuật] chịu hàn, có thể hàn được [sắt..]
- 2.4 Hình Thái Từ
- 2.1 Danh
từ
- 3 Chuyên ngành
- 3.1 Xây dựng
- 3.1.1 hàn [mối hàn]
- 3.2 Cơ - Điện tử
- 3.2.1 Mối hàn, [v] hàn
- 3.3 Hóa học & vật liệu
- 3.3.1 sự hàn
- 3.4 Kỹ thuật chung
- 3.4.1 đường hàn
- 3.4.2 liên kết hàn
- 3.4.3 hàn
- 3.4.4 hàn điện
- 3.4.5 mối hàn
- 3.4.6 vách hàn
- 3.1 Xây dựng
- 4 Các từ liên quan
- 4.1 Từ đồng nghĩa
- 4.1.1 verb
- 4.2 Từ trái nghĩa
- 4.2.1 verb
- 4.1 Từ đồng nghĩa
Thông dụng
Danh từ
[kỹ thuật] mối hànNgoại động từ
[kỹ thuật] hàn; hàn lạito weld parts togetherhàn các bộ phận lại với nhauto weld a boilerhàn một nồi hơi [nghĩa bóng] thống nhất, gắn chặt, gắn kết [người, vật] thành một tổng thể có hiệu quảarguments closely weldednhững lý lẽ gắn bó với nhauNội động từ
[kỹ thuật] chịu hàn, có thể hàn được [sắt..]brass welds with difficultyđồng khó hànHình Thái Từ
- Ved : welded
- Ving: welding
Chuyên ngành
Xây dựng
hàn [mối hàn]Cơ - Điện tử
Mối hàn, [v] hàn
Mối hàn, [v] hànHóa học & vật liệu
sự hànGiải thích VN: Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.
Kỹ thuật chung
đường hànaxis of weldtrục đường hànface of weldmặt đường hànfillet weldđường hàn góclocation of a weld beadvị trí đường hànlongitudinal fillet weldđường hàn góc theo phương dọcoblique fillet weldđường hàn góc nghiêngpitch of weld bước đường hànplug weldđường hàn có lỗplug weldđường hàn mộngthroat of weld bề dày đường hànweld cavityrỗ kim [đường hàn, mối hàn]weld checkingkiểm soát đường hànweld crackđường hàn nứtweld flawrỗ kim [đường hàn, mối hàn]weld lengthchiều dài đường hànweld metal areadiện tích tiết diện đường hànweld passđường hàn đứtweld seamvết hàn, đường hànweld sizekích thước đường hànweld, crackđường hàn đứt liên kết hànjump weldliên kết hàn hình Tsingle-bevel weld jointliên kết hàn góc nhọn hàn hàn điệnelectric butt weldhàn điện tiếp xúcelectric weld casingống chống nối bằng hàn điện mối hànGiải thích VN: Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.
vách hànweld seamvạch hànCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbbond , braze , cement , combine , fix , fuse , join , link , solder , unite , bind , connectTừ trái nghĩa
verbdisconnect , separateThuộc thể loại
Các từ tiếp theo
Weld, tack
hàn chấm nối, hàn chấm mối, mối hàn dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
We stood for a few moments, admiring the view.
Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Chi tiết
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
Chi tiết
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi