Giấy vệ sinh, khăn giấy và các thiết bị vệ sinh khác như bồn cầu, chậu rửa, bồn tắm, vòi hoa sen trong phòng tắm rất thân thuộc với mọi người . Giấy vệ sinh tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm không phải ai cũng biết và phân biệt chính xác. Trong nội dung bài viết này chúng tôi xin tập hợp các từ vựng thiết bị vệ sinh phòng tắm cùng phiên âm và hình ảnh để các bạn tiện tra cứu nhé.
Đang xem: Giấy vệ sinh tiếng anh là gì
Giấy vệ sinh tiếng Anh là: Toilet Paper
GIẤY VỆ SINH TIẾNG ANH LÀ GÌ? BẢNG CÁC TỪ VỰNG THIẾT BỊ VỆ SINH
toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ Giấy vệ sinh | tissue /ˈtɪs.juː/ Khăn giấy | bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm |
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa mặt [Chậu rửa] | faucet/tap /ˈfɔː.sɪt/ Vòi nước | toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí [Bồn cầu – Bàn cầu] |
soap /səʊp/ Xà phòng | shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội đầu | toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ Bàn chải bồn cầu |
plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/ Cái thông tắc bồn cầu | shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen [ở đầu vòi] | mirror Gương |
comb /kəʊm/ Cái lược | towel /taʊəl/ Khăn tắm | toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng |
toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ Kem đánh răng | mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ Nước súc miệng | razor /ˈreɪzər/ Dao cạo râu |
Các từ vựng thiết bị vệ sinh khác
Hy vọng với danh sách các từ vựng tiếng Anh về giấy vệ sinh và các thiết bị trong phòng tắm bên trên sẽ hữu ích đối với các bạn có nhu cầu quan tâm.
Thông tin liên hệ khi cần mua các sản phẩm giấy vệ sinh tại Thế Giới Giấy
Xem thêm: Cách Nấu Cơm Gà Thượng Hải Nam Cực Ngon Và Đơn Giản, Cơm Gà Thượng Hải
Xem thêm: Cách Nấu Chè Chuối Cốt Dừa Thơm Ngon Đúng Điệu, Cách Nấu Chè Chuối Ngon Nhanh Lẹ
Mục tiêu của chúng tôi là mang tới cho khách hàng những sản phẩm giấy với chất lượng vượt trội, giá thành thấp nhất và dịch vụ hoàn hảo giúp bạn tiết kiệm chi phí, giảm thiểu nhân công, gia tăng lợi nhuận, hoạt động ổn định.
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email*
cuộn giấy vệ sinh
giấy vệ sinh được
dùng giấy vệ sinh
giấy vệ sinh là
hết giấy vệ sinh
giấy vệ sinh không
Giấy vệ sinh, khăn giấy và các thiết bị vệ sinh khác như bồn cầu, chậu rửa, bồn tắm, vòi hoa sen trong phòng tắm rất thân thuộc với mọi người . Giấy vệ sinh tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm không phải ai cũng biết và phân biệt chính xác. Trong nội dung bài viết này chúng tôi xin tập hợp các từ vựng thiết bị vệ sinh phòng tắm cùng phiên âm và hình ảnh để các bạn tiện tra cứu nhé.
Giấy vệ sinh | Khăn giấy | Bồn tắm |
Bồn rửa mặt [Chậu rửa] | Vòi nước | Bệ xí [Bồn cầu – Bàn cầu] |
Xà phòng | Dầu gội đầu | Bàn chải bồn cầu |
Cái thông tắc bồn cầu | Vòi tắm hoa sen shower head/ʃaʊəʳ hed/ Bát sen [ở đầu vòi] | Gương |
Cái lược | Khăn tắm | Bàn chải đánh răng |
Kem đánh răng | Nước súc miệng | Dao cạo râu |
Hy vọng với danh sách các từ vựng tiếng Anh về giấy vệ sinh và các thiết bị trong phòng tắm bên trên sẽ hữu ích đối với các bạn có nhu cầu quan tâm.
Thông tin liên hệ khi cần mua các sản phẩm giấy vệ sinh tại Thế Giới Giấy
Công Ty Cổ Phần Thế Giới Giấy
Số điện thoại: 0901 077 077
Email:
Website: //thegioigiay.net
Fanpage: //www.facebook.com/Congtythegioigiay/
Địa chỉ: Sô 21 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Nhà máy: Số 11 Tân Thới Nhất 17, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12,TPHCM