Lịch ngày tốt xấu 2023

Thứ tư, ngày 01/02/2023
Âm lịch: 11/01/2023
  • NgàyCanh Dần, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Đại hàn
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Mãn đức tinh; Yếu yên (Thiên qúy); Phúc hậu; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Thổ phủ; Lục bát thành; Vãng vong (Thổ kỵ); Trùng phục; Lôi công; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Thân; Mậu Thân; Giáp Tý; Giáp Ngọ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/02/2023

Thứ năm, ngày 02/02/2023
Âm lịch: 12/01/2023
  • NgàyTân Mão, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Đại hàn
  • Là ngày:Hắc Đạo [Chu Tước], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp; 
  • Sao xấu: Chu tước hắc đạo; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chuyển sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Dậu; Kỷ Dậu; Ất Sửu; Ất Mùi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/02/2023

Thứ sáu, ngày 03/02/2023
Âm lịch: 13/01/2023
  • NgàyNhâm Thìn, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Kim Quỹ], Trực:Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Thiên phú; Thiên tài; Nguyệt không; Lộc khố; 
  • Sao xấu: Thổ ôn; Thiên tặc; Cửu không; Quả tú; Phủ đầu dát; Tam tang; Không phòng; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Bính Tuất; Giáp Tuất; Bính Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/02/2023

Thứ bảy, ngày 04/02/2023
Âm lịch: 14/01/2023
  • NgàyQuý Tỵ, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Bảo Quang (Kim Đường)], Trực:Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Địa tài; Hoạt diệu; Kim quĩ; 
  • Sao xấu: Thiên cương; Tiểu hồng xa; Tiểu hao; Nguyệt hỏa (Độc hỏa); Thần cách; Băng tiêu họa hãm; Sát chủ; Nguyệt hình; Ngũ hư; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Đinh Hợi; Ất Hợi; Đinh Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/02/2023

Chủ nhật, ngày 05/02/2023
Âm lịch: 15/01/2023
  • NgàyGiáp Ngọ, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Bạch Hổ], Trực:Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên mã (Lộc mã); Nguyệt tài; Dân nhật, thời đức; Tam hợp; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Đại hao (Tử khí, Quan phù); Hoàng sa; Ngũ quỷ; Trùng tang; Bạch hổ; Tội chí; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tý; Nhâm Tý; Canh Dần; Nhâm Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/02/2023

Thứ hai, ngày 06/02/2023
Âm lịch: 16/01/2023
  • NgàyẤt Mùi, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Ngọc Đường], Trực:Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên thành; Kinh tâm; Ngọc đường; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thiên ôn; Tứ thời đại mộ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Sửu; Quý Sửu; Tân Mão; Tân Dậu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/02/2023

Thứ ba, ngày 07/02/2023
Âm lịch: 17/01/2023
  • NgàyBính Thân, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Lao], Trực:Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức; Nguyệt ân; Minh tinh; Nguyệt giải; Giải thần; Phổ hộ (Hội hộ); Dịch mã; 
  • Sao xấu: Nguyệt phá; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Dần; Nhâm Thân; Nhâm Tuất; Nhâm Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/02/2023

Thứ tư, ngày 08/02/2023
Âm lịch: 18/01/2023
  • NgàyĐinh Dậu, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Nguyên Vũ], Trực:Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức; Phúc sinh; Cát khánh; Âm đức; 
  • Sao xấu: Thiên lại; Nhân cách; Huyền vũ; Ly sàng; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Mão; Quý Mão; Quý Tỵ; Quý Hợi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/02/2023

Thứ năm, ngày 09/02/2023
Âm lịch: 19/01/2023
  • NgàyMậu Tuất, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Tư Mệnh], Trực:Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên hỷ; Thiên quan; Tam hợp; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Thụ tử; Nguyệt yếm đại họa; Cô thần; Quỷ khốc; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Thìn; Bính Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/02/2023

Thứ sáu, ngày 10/02/2023
Âm lịch: 20/01/2023
  • NgàyKỷ Hợi, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Câu Trận], Trực:Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thánh tâm; Ngũ phú; U vi tính; Lục hợp; Mẫu thương; Thiên phúc; 
  • Sao xấu: Kiếp sát; Địa phá; Hà khôi; Cấu Giảo; Câu trần; Thổ cẩm; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Tỵ; Đinh Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/02/2023

Thứ bảy, ngày 11/02/2023
Âm lịch: 21/01/2023
  • NgàyCanh Tí, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Thanh Long], Trực:Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Sinh khí; Ích hậu; Hoàng ân; Thanh long; Đại hồng sa; Mẫu thương; 
  • Sao xấu: Thiên ngục; Thiên hỏa; Phi ma sát (Tai sát); Trùng phục; Lỗ ban sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Ngọ; Bính Ngọ; Giáp Thân; Giáp Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/02/2023

Chủ nhật, ngày 12/02/2023
Âm lịch: 22/01/2023
  • NgàyTân Sửu, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Minh Đường], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp; Tuế hợp; Tục thế; Minh đường; Đại hồng sa; 
  • Sao xấu: Địa tặc; Địa tặc; Hỏa tai; Nguyệt hư (Nguyệt sát); Tứ thời cô quả; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Mùi; Đinh Mùi; Ất Dậu; Ất Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/02/2023

Thứ hai, ngày 13/02/2023
Âm lịch: 23/01/2023
  • NgàyNhâm Dần, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Nguyệt không; Mãn đức tinh; Yếu yên (Thiên qúy); Phúc hậu; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Địa tặc; Thổ phủ; Lục bát thành; Vãng vong (Thổ kỵ); Lôi công; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Thân; Bính Thân; Bính Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/02/2023

Thứ ba, ngày 14/02/2023
Âm lịch: 24/01/2023
  • NgàyQuý Mão, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Chu Tước], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: 
  • Sao xấu: Chu tước hắc đạo; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chính chuyển; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Dậu; Đinh Dậu; Đinh Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/02/2023

Thứ tư, ngày 15/02/2023
Âm lịch: 25/01/2023
  • NgàyGiáp Thìn, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Kim Quỹ], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên phú; Thiên tài; Lộc khố; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thổ ôn; Thiên tặc; Cửu không; Trùng tang; Quả tú; Phủ đầu dát; Tam tang; Không phòng; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Tuất; Canh Tuất; Canh Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/02/2023

Thứ năm, ngày 16/02/2023
Âm lịch: 26/01/2023
  • NgàyẤt Tỵ, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Bảo Quang (Kim Đường)], Trực:Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Địa tài; Hoạt diệu; Kim quĩ; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thiên cương; Tiểu hồng xa; Tiểu hao; Nguyệt hỏa (Độc hỏa); Thần cách; Băng tiêu họa hãm; Sát chủ; Nguyệt hình; Ngũ hư; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Hợi; Tân Hợi; Tân Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/02/2023

Thứ sáu, ngày 17/02/2023
Âm lịch: 27/01/2023
  • NgàyBính Ngọ, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Lập xuân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Bạch Hổ], Trực:Định
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức; Thiên mã (Lộc mã); Nguyệt tài; Nguyệt ân; Dân nhật, thời đức; Tam hợp; 
  • Sao xấu: Đại hao (Tử khí, Quan phù); Hoàng sa; Ngũ quỷ; Bạch hổ; Tội chí; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tý; Canh Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/02/2023

Thứ bảy, ngày 18/02/2023
Âm lịch: 28/01/2023
  • NgàyĐinh Mùi, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Ngọc Đường], Trực:Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức; Thiên thành; Kinh tâm; Ngọc đường; 
  • Sao xấu: Thiên ôn; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Sửu; Tân Sửu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/02/2023

Chủ nhật, ngày 19/02/2023
Âm lịch: 29/01/2023
  • NgàyMậu Thân, Tháng:Giáp Dần, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Lao], Trực:Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), 
  • Hướng tài thần:Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Minh tinh; Nguyệt giải; Giải thần; Phổ hộ (Hội hộ); Dịch mã; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Nguyệt phá; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Dần; Giáp Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/02/2023

Thứ hai, ngày 20/02/2023
Âm lịch: 01/02/2023
  • NgàyKỷ Dậu, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Ngọc Đường], Trực:Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp; Thiên thành; Ngọc đường; 
  • Sao xấu: Tiểu hồng xa; Thiên tặc; Nguyệt yếm đại họa; Phi ma sát (Tai sát); Ngũ hư; Ly sàng; Nguyệt phá; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Mão; Ất Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/02/2023

Thứ ba, ngày 21/02/2023
Âm lịch: 02/02/2023
  • NgàyCanh Tuất, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Lao], Trực:Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; Nguyệt không; Minh tinh; Hoạt diệu; Lục hợp; 
  • Sao xấu: Thiên ôn; Nguyệt hư (Nguyệt sát); Quỷ khốc; Nguyệt phá; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Thìn; Mậu Thìn; Giáp Tuất; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/02/2023

Thứ tư, ngày 22/02/2023
Âm lịch: 03/02/2023
  • NgàyTân Hợi, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Nguyên Vũ], Trực:Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; Thiên hỷ; Mẫu thương; Tam hợp; 
  • Sao xấu: Trùng phục; Huyền vũ; Lôi công; Cô thần; Thổ cẩm; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Tỵ; Kỷ Tỵ; Ất Hợi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/02/2023

Thứ năm, ngày 23/02/2023
Âm lịch: 04/02/2023
  • NgàyNhâm Tí, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Tư Mệnh], Trực:Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên quan; Tuế hợp; Đại hồng sa; Mẫu thương; 
  • Sao xấu: Thiên cương; Địa phá; Địa tặc; Băng tiêu họa hãm; Sát chủ; Nguyệt hình; Tội chí; Lỗ ban sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Ngọ; Canh Ngọ; Bính Tuất; Bính Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/02/2023

Thứ sáu, ngày 24/02/2023
Âm lịch: 05/02/2023
  • NgàyQuý Sửu, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Câu Trận], Trực:Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; Sinh khí; Kinh tâm; Hoàng ân; Đại hồng sa; 
  • Sao xấu: Cửu không; Câu trần; Tứ thời cô quả; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Mùi; Tân Mùi; Đinh Hợi; Đinh Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/02/2023

Thứ bảy, ngày 25/02/2023
Âm lịch: 06/02/2023
  • NgàyGiáp Dần, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Thanh Long], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Nguyệt đức; Ngũ phú; Cát khánh; Phổ hộ (Hội hộ); Phúc hậu; Thanh long; Thiên quý; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Hoàng sa; Ngũ quỷ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Thân; Bính Thân; Canh Ngọ; Canh Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/02/2023

Chủ nhật, ngày 26/02/2023
Âm lịch: 07/02/2023
  • NgàyẤt Mão, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Minh Đường], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h), 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Phúc sinh; Quan Nhật; Minh đường; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thiên ngục; Thiên hỏa; Thổ phủ; Thần cách; Trùng tang; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chuyển sát; Dương thác; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Dậu; Đinh Dậu; Tân Mùi; Tân Sửu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/02/2023

Thứ hai, ngày 27/02/2023
Âm lịch: 08/02/2023
  • NgàyBính Thìn, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: U vi tính; 
  • Sao xấu: Thụ tử; Nguyệt hỏa (Độc hỏa); Phủ đầu dát; Tam tang; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tuất; Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ; Nhâm Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/02/2023

Thứ ba, ngày 28/02/2023
Âm lịch: 09/02/2023
  • NgàyĐinh Tỵ, Tháng:Ất Mão, Năm:Quý Mão, Tiết:Vũ Thủy
  • Là ngày:Hắc Đạo [Chu Tước], Trực:Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h), 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Thiên phú; Nguyệt tài; Nguyệt ân; Thánh tâm; Lộc khố; Dịch mã; 
  • Sao xấu: Thổ ôn; Vãng vong (Thổ kỵ); Chu tước hắc đạo; Quả tú; Không phòng; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Hợi; Quý Hợi; Quý Sửu; Quý Mùi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/02/2023