Legs đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Động từSửa đổi

legs

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của leg

Chia động từSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

legs

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /lɛ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
legs
/lɛ/
legs
/lɛ/

legs /lɛ/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự di tặng; vật di tặng. Accepter un legs nhận một vật di tặng
  2. Di sản. Les legs des générations passées di sản của những thế hệ đã qua

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)