Hướng dẫn bệnh nhân vảy nến bôi thuốc năm 2024

Vảy nến là một dạng rối loạn da khiến các tế bào sừng bị kích thích, nhân lên nhanh gấp 10 lần so với bình thường. Vảy nến có thể xuất hiện bất kỳ vị trí nào trên cơ thể nhưng thường gặp ở đầu, khuỷu tay, lưng. Vảy nến không chỉ gây đau đớn, ngứa ngáy mà còn ảnh hưởng tâm lý người bệnh. Vậy, 13 cách trị vảy nến phổ biến hiện nay là gì? Bệnh có chữa khỏi hẳn không?

Hướng dẫn bệnh nhân vảy nến bôi thuốc năm 2024

Bệnh vảy nến có chữa được không?

Có! Vảy nến là bệnh viêm da mạn tính phổ biến, biểu hiện bởi các mảng da bong tróc tạo thành vảy. Bệnh vảy nến bao gồm các giai đoạn không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, sau đó là nghiêm trọng. Vì là bệnh mạn tính (giống như cao huyết áp, đái tháo đường) nên có thể điều trị (dùng thuốc) suốt đời.

Trong quá trình điều trị, các triệu chứng sẽ giảm hoặc biến mất. Sau khi các triệu chứng thuyên giảm, người bệnh không tự ý bỏ điều trị, điều này sẽ khiến bệnh dễ tái phát và nặng hơn. Do vậy, khi đã được chẩn đoán mắc vảy nến, người bệnh nên tuân theo phác đồ điều trị của các bác sĩ để kiểm soát bệnh.()

Cách trị vảy nến tại chỗ hiệu quả cao

1. Thuốc mỡ hoặc kem

Kem hoặc thuốc mỡ steroid (corticosteroid tại chỗ) thường được dùng để điều trị bệnh vảy nến nhẹ đến trung bình, ở hầu hết các vùng trên cơ thể. Điều trị bằng cách này giúp giảm viêm, ngứa, làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.

Corticosteroid tại chỗ có nồng độ nhẹ đến rất mạnh và chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Corticosteroid tại chỗ có hoạt tính mạnh hơn, được bác sĩ kê toa và chỉ nên sử dụng trên những vùng da nhỏ hoặc mảng da đặc biệt dày. Lạm dụng corticosteroid tại chỗ có thể gây mỏng da, tăng thêm các tác dụng phụ không mong muốn khác.

2. Chất dưỡng ẩm

Chất dưỡng ẩm là phương pháp điều trị trực tiếp, giúp làm mềm, giảm mất nước và bao phủ da bằng một lớp màng bảo vệ. Với người bệnh vảy nến nhẹ, thuốc làm mềm da là phương pháp điều trị đầu tiên được bác sĩ chuyên khoa da liễu khuyên dùng.

Lợi ích chính của chất làm mềm da là giữ ẩm, giảm ngứa và bong vảy. Chất làm mềm da có sẵn trong nhiều loại sản phẩm, mua tại nhà thuốc mà không cần toa.

3. Chất tương tự vitamin D

Các loại kem tương tự vitamin D thường được sử dụng cùng hoặc thay thế kem steroid cho bệnh vảy nến nhẹ đến trung bình, trên các vùng da tay, chân, thân hoặc đầu. Loại kem này có tác dụng chống viêm, hoạt động bằng cách làm chậm quá trình sản xuất tế bào da. ()

Một số ví dụ về các chất tương tự vitamin D gồm: tacalcitol, calcitriol và calcipotriol. Các chất này có rất ít tác dụng phụ nếu người bệnh tuân thủ theo liều lượng được khuyến cáo.

4. Thuốc ức chế calcineurin

Thuốc ức chế calcineurin chẳng hạn như tacrolimus (Protopic) và pimecrolimus (Elidel) giúp làm dịu phát ban và giảm tích tụ vảy. Các loại thuốc này đặc biệt hữu ích ở những vùng da mỏng, chẳng hạn như quanh mắt, nơi các loại kem steroid hoặc retinoid gây kích ứng.

Thuốc ức chế calcineurin không được khuyến cáo dùng cho thai phụ hoặc phụ nữ cho con bú, người có ý định mang thai. Thuốc này cũng không phù hợp để sử dụng lâu dài vì có thể làm tăng nguy cơ ung thư da và ung thư hạch.

5. Nhựa than

Nhựa than đá làm giảm vảy, cải thiện tình trạng ngứa và viêm. Chất này có sẵn trong nhiều sản phẩm không kê đơn và kê đơn. Nhựa than có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như dầu gội hoặc kem bôi. Với một số người, nhựa than có thể gây kích ứng da. Một nhược điểm khác của nhựa than là dễ làm vấy bẩn quần áo, ga trải giường, đồng thời có mùi nồng nặc.

6. Dithranol

Dithranol có hiệu quả trong việc ức chế sản xuất tế bào da, có ít tác dụng phụ, sử dụng để điều trị vảy nến. Tuy nhiên, Dithranol có hàm lượng quá đậm đặc sẽ dễ gây cháy.

Dithranol được sử dụng như một phương pháp điều trị ngắn hạn, dưới sự chỉ định của bác sĩ và có thể được kết hợp với liệu pháp ánh sáng. Một nhược điểm của Dithranol là làm ố mọi thứ mà nó tiếp xúc như: quần áo, khăn tắm,…

Hướng dẫn bệnh nhân vảy nến bôi thuốc năm 2024
Phân biệt da bình thường và da bị vảy nến.

Phương pháp điều trị vảy nến bằng liệu pháp ánh sáng

1. Ánh sáng mặt trời

Hầu hết những người bị vảy nến nhận thấy ánh nắng mặt trời giúp cải thiện tình trạng bệnh. Các mảng vảy màu đỏ gần như biến mất hoàn toàn sau những tháng mùa hè ở vùng có khí hậu ấm áp.

Để loại bỏ bệnh vảy nến, cần phơi nắng đều đặn theo thời gian phù hợp. Một vài tuần phơi nắng có thể mang lại tác động tích cực nhưng hiếm khi giúp khỏi bệnh hoàn toàn. Da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời quá lâu có thể gây bỏng, cháy nắng. Do đó, cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời với cường độ phù hợp để da thích nghi dần.

2. Quang liệu pháp UVB

UVB có trong ánh sáng mặt trời và là phương pháp điều trị bệnh vảy nến hiệu quả. UVB thâm nhập và làm chậm sự phát triển của các tế bào da bị ảnh hưởng.

Quang liệu pháp UVB sử dụng bước sóng ánh sáng làm chậm quá trình sản xuất tế bào da, điều trị hiệu quả đối với một số loại bệnh vảy nến không đáp ứng với các phương pháp điều trị tại chỗ. Mỗi phiên thực hiện quang liệu pháp UVB chỉ mất vài phút.

3. Liệu pháp Goeckerman

Liệu pháp Goeckerman là phương pháp điều trị vảy nến hiệu quả, đặc biệt với vảy nến mảng bám. Đây là liệu pháp sử dụng nhựa than đá và quang liệu pháp UVB. Cả 2 thường được sử dụng độc lập để điều trị bệnh vảy nến mảng bám, nhưng mang lại hiệu quả cao hơn khi được kết hợp cùng nhau.

4. Liệu pháp ánh sáng kết hợp

PUVA – bức xạ psoralen cộng với tia cực tím A (UVA) là phương pháp điều trị bệnh vảy nến lâu đời và hiệu quả nhất. PUVA còn được gọi là quang hóa trị liệu, kết hợp sử dụng psoralens (nhóm các hợp chất có nguồn gốc thực vật làm da trở nên nhạy cảm với ánh sáng) và cho da tiếp xúc với nguồn tia cực tím (UV) có bước sóng dài, cường độ cao.

PUVA được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh ngoài da như: chàm, bạch biến, nấm Mycosis Fungoides, mẩn ngứa, nốt sần,… Phương pháp này được chứng minh làm giảm 75% mức độ nghiêm trọng và diện tích vảy nến trên da của 80% người bệnh. PUVA không ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, thích hợp hơn nhiều phương pháp điều trị bằng đường uống khác có khả năng gây ức chế miễn dịch.

5. Liệu pháp laser

Phương pháp điều trị bằng Laser Excimer (liệu pháp bằng laser XTRAC) được thực hiện tại phòng khám chuyên khoa da liễu, mỗi liệu trình chỉ mất vài phút. Trong quá trình điều trị, bác sĩ da liễu – thẩm mỹ da sẽ chiếu tia laser trực tiếp vào các mảng vảy nến. Người bệnh sẽ cảm thấy nóng hoặc châm chích trên da.

Các tia Laser Excimer chiếu luồng ánh sáng cực tím B (UVB) cường độ cao, có bước sóng 308 nanomet trực tiếp vào các mảng vảy nến. Ánh sáng laser không chạm trực tiếp vào vùng da xung quanh giúp ngăn ngừa tác hại của bức xạ tia cực tím.

Laser Excimer sử dụng để điều trị bệnh vảy nến mức độ nhẹ đến trung bình. Với Laser Excimer, bệnh nhân phải điều trị 2 lần/tuần, lặp lại từ 4 – 10 buổi để thấy được kết quả.

Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ xác định mức độ ánh sáng laser dựa trên độ dày của mảng vảy nến và màu da. Trong quá trình thực hiện, người bệnh được đeo kính bảo hộ tối màu để bảo vệ mắt.

Hướng dẫn bệnh nhân vảy nến bôi thuốc năm 2024
Có nhiều phương pháp điều trị vảy nến.

Mẹo chữa trị bệnh vảy nến bằng thuốc uống và thuốc tiêm

1. Thuốc phi sinh học

1.1 Methotrexate

Methotrexate giúp kiểm soát bệnh vảy nến bằng cách làm chậm quá trình sản xuất tế bào da và ức chế viêm. Liệu pháp điều trị này được thực hiện 1 lần/tuần. ()

Methotrexate có thể gây buồn nôn, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào máu. Sử dụng Methotrexate trong thời gian dài có nguy cơ gây tổn thương gan. Người mắc bệnh gan không nên dùng Methotrexate.

Ngoài ra, người đang điều trị bằng thuốc Methotrexate cần hạn chế uống rượu. Phụ nữ mang thai tuyệt đối không dùng Methotrexate, vì thuốc gây hại cho quá trình phát triển của thai nhi. Phụ nữ đang điều trị vảy nến bằng Methotrexate nên áp dụng các biện pháp tránh thai, chỉ lên kế hoạch có con sau ít nhất 6 tháng ngừng sử dụng Methotrexate.

1.2 Ciclosporin

Ciclosporin là thuốc ức chế miễn dịch. Sau đó, thuốc đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị tất cả các loại vảy nến. Tuy nhiên, Ciclosporin cũng gây một số tác dụng phụ như: làm tăng khả năng mắc bệnh thận, cao huyết áp.

1.3 Acitretin

Acitretin là 1 loại retinoid đường uống làm chậm quá trình sản xuất tế bào da, sử dụng hàng ngày để điều trị bệnh vảy nến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị phi sinh học khác.

Acitretin có nhiều tác dụng phụ, bao gồm: gây khô mũi, nứt hoặc khô môi, thậm chí viêm gan (trong một số trường hợp hiếm gặp). Acitretin có hại cho thai nhi. Phụ nữ cần áp dụng biện pháp tránh thai và chỉ nên mang thai sau ít nhất 3 năm ngừng dùng thuốc. Nam giới sử dụng Acitretin vẫn có thể lên kế hoạch sinh con bình thường.

1.4 Các loại thuốc khác

Apremilast và Dimethyl fumarate là những loại thuốc giúp giảm viêm, dạng viên nén. Những loại thuốc này chỉ được khuyến nghị sử dụng nếu người bệnh bị vảy nến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị phi sinh học khác.

2. Phương pháp điều trị sinh học

2.1 Etanercept

Etanercept được tiêm 2 lần/tuần và cần theo dõi các tác dụng phụ của thuốc trong quá trình điều trị. Bệnh nhân ngừng tiêm thuốc khi tình trạng bệnh không cải thiện sau 12 tuần.

Tác dụng phụ thường thấy nhất của Etanercept là phát ban chỗ tiêm. Tuy nhiên, vì Etanercept ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống miễn dịch nên có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng nặng.

2.2 Adalimumab

Adalimumab được tiêm 2 lần/tuần. Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ theo dõi các tác dụng phụ của thuốc đối với người bệnh trong quá trình điều trị. Bệnh nhân ngừng sử dụng Adalimumab nếu tình trạng vảy nến không cải thiện sau 16 tuần.

Các tác dụng phụ do Adalimumab gây ra bao gồm: buồn nôn, đau đầu, phát ban tại chỗ tiêm. Tuy nhiên, vì Adalimumab tác động đến toàn bộ hệ thống miễn dịch nên dễ gây nhiễm trùng tại chỗ tiêm.

2.3 Infliximab

Infliximab được tiêm vào tĩnh mạch trong ít nhất 2 giờ theo chỉ dẫn của bác sĩ. 6 tuần đầu tiên, bệnh nhân được tiêm 3 lần. Sau đó, 8 tuần sẽ tiêm 1 lần. Nếu tình trạng bệnh không được cải thiện sau 10 tuần, việc điều trị sẽ dừng lại.

Đau đầu là tác dụng phụ thường thấy do Infliximab gây ra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, loại thuốc này vẫn gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng bao gồm nhiễm trùng nặng.

2.4 Ustekinumab

Trước khi điều trị vảy nến bằng Ustekinumab, bác sĩ da liễu sẽ chỉ định xét nghiệm lao, viêm gan B hoặc C. Khi các chỉ số bình thường, bác sĩ tiến hành dùng Ustekinumab điều trị vảy nến. Người bệnh sẽ được tiêm lại sau 4 tuần, 12 tuần. Các mũi tiêm thường là 45mg hoặc 90mg tùy thuộc vào cân nặng của người bệnh. Nếu vảy nến không cải thiện sau 16 tuần, việc điều trị sẽ dừng lại. (4)

Tác dụng phụ của Ustekinumab là nhiễm trùng cổ họng, ngứa hoặc phát ban tại chỗ tiêm. Ngoài ra, Ustekinumab cũng có nguy cơ gây nhiễm trùng nặng, sốt, ho. Người bệnh nên tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, xử lý kịp thời khi có tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra.

2.5 Các loại thuốc khác

Một số phương pháp điều trị sinh học cũng được sử dụng như: Guselkumab, Brodalumab, Secukinumab, Ixekizumab, Bimekizumab và Risankizumab.

Hướng dẫn bệnh nhân vảy nến bôi thuốc năm 2024
TS.BS Đặng Thị Ngọc Bích đang kiểm tra và tư vấn cho bệnh nhân bị vảy nến.

Một số lưu ý quan trọng giúp điều trị vảy nến hiệu quả

Vảy nến là một trong những bệnh về da khó chữa khỏi hoàn toàn nếu không kiên trì. Do đó, cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để nhanh cải thiện tình trạng bệnh.

Dưới đây là những lưu ý trong điều trị bệnh vảy nến cần lưu ý:

  • Chăm sóc và giữ ẩm da: sử dụng dầu dừa hoặc ô liu. Đây là hai loại dầu có tác dụng bổ sung độ ẩm cho da và không gây kích ứng. Ngoài ra, có thể sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm dựa trên mức độ khô da.
  • Giữ ẩm da đầu.
  • Tắm nước ấm: tắm nước ấm hàng ngày bằng xà phòng dịu nhẹ có thể giúp làm dịu các vết ngứa và mềm da. Không chà xát da, hành động này có thể làm vết loét thêm trầm trọng.
  • Không cạy, gãi: vì có thể làm rách da tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Dùng thuốc histamine có thể cải thiện tình trạng ngứa.
  • Chế độ ăn uống: người bệnh vảy nến cần tránh các loại thực phẩm dễ gây dị ứng da cũng như chứa các chất kích thích không có lợi cho việc hấp thu thuốc. Một số thực phẩm dễ gây dị ứng như: hải sản, trứng,… Ngoài ra, hạn chế sử dụng các sản phẩm có chứa chất kích thích như: bia, rượu, thuốc lá, trà, cà phê,…
  • Giữ tinh thần thoải mái: lạc quan, vui tươi để việc chữa trị đem lại kết quả tốt. Lo âu, căng thẳng khiến bệnh lâu khỏi.
    Bài viết liên quan: Viêm khớp vảy nến: Nguyên nhân, triệu chứng

Chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM có các dịch vụ điều trị những bệnh về da như: vảy nến, chàm, viêm da cơ địa,… Với trang thiết bị hiện đại được nhập khẩu từ các nước châu Âu cùng đội ngũ bác sĩ, nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, BVĐK Tâm Anh luôn mang đến những dịch vụ chăm sóc sức khỏe tận tâm, chất lượng, hiệu quả.

Bài viết trên đã cung cấp thông tin về 13 cách trị vảy nến phổ biến hiện nay và bệnh có khỏi hẳn không. Do đó, ngay khi được chẩn đoán mắc vảy nến, người bệnh nên tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ để sớm cải thiện tình trạng bệnh.