Hỏi về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh

Chủ đề làm gì vào thời gian rảnh là một chủ đề đơn giản, phổ biến trong các đoạn hội thoại tiếng Anh. Hôm nay UNI Academy sẽ chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng cũng như các cấu trúc câu sử dụng thường được sử dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề thời gian rảnh.

1. Từ vựng và cấu trúc câu hay dùng

Thời gian rảnh là một chủ đề khá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh

Với đoạn hội thoại này bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Học các nhóm từ vựng liên quan để sử dụng trong đoạn hội thoại.
  • Chỉ cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
  • Vì là một chủ đề khá dễ bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày nên để tăng cường kỹ năng phản xạ cũng như rèn luyện sự tự nhiên trong quá trình giao tiếp, bạn nên tìm một người bạn cùng tập luyện thường xuyên. Đây vừa là cách bạn ôn luyện nhớ từ vựng, ngữ pháp vừa là cách bạn nhận ra mình đang dễ sai ở đâu và chỉnh sửa lại.

Đầu tiên, bạn cần ghi nhớ những từ vựng, cụm từ về chủ đề này như:

  • go to the movies: đi xem phim
  • watch TV: xem tivi
  • spend time with family: dành thời gian cho gia đình
  • go out with my friends: ra ngoài với bạn bè
  • surf the internet: lướt web
  • play the video games: chơi game
  • play a musical instrument: chơi nhạc cụ
  • listen to music: nghe nhạc
  • go shopping: mua sắm
  • cook: nấu nướng
  • gardening: làm vườn
  • play a sport: chơi thể thao
  • fishing: câu cá
  • picnic: dã ngoại

Ngoài ra, bạn cần bổ sung cho mình những mẫu câu hay sử dụng trong chủ đề này trong cả câu hỏi cũng như câu trả lời:

  • What do you get up to in your free time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
  • What do you enjoy doing in your spare time? Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
  • Are there any hobbies you do? Bạn có sở thích nào không?
  • How do you enjoy it?/ How do you feel about it?/ How do you like it? Bạn thích nó như thế nào?/ Bạn cảm thấy như thế nào?/ Bạn thích như thế nào?
  • Why do you like/ enjoy it? Tại sao bạn thích nó?
  • How long do you think you will continue with your hobby? Bạn nghĩ mình sẽ tiếp tục thích nó trong bao lâu?
  • My hobby is/ my hobbies are. Sở thích của tôi là
  • I like most Tôi thích nhất là
  • I really enjoy Tôi rất thích
  • Im interested in Tôi thích

2. Một số đoạn hội thoại mẫu về thời gian rảnh thông dụng

Một số đoạn hội thoại mẫu về thời gian rảnh thông dụng

Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hình dung rõ hơn các tình huống cụ thể:

Đoạn 1:

A: Im really into games. Do you like playing games?

B: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports.

A: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm

B: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting

A: Sounds interesting. I also want to experience how it

B: Its great. I am sure you will like it

Đoạn 2:

A: What kinds of things do you like to do?

B: Ive always liked to draw and paint.

A: I didnt know you knew how to draw and paint.

B: I do it every once in a while.

A: How long have you known how to do that?

B: I first learned how to do it in high school.

A: Did you take some sort of art class or something?

B: That was my favorite class.

A: You have got to be talented.

B: Thanks.

A: If only I was talented.

B: You have a talent. You just dont know what it is yet

Trên đây là những từ vựng và đoạn hội thoại nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh mà chúng tôi hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện tập về chủ đề này. Các bạn hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để kỹ năng giao tiếp của bạn ngày càng được trau dồi và thành thạo. Chúc bạn thành công!

Video liên quan

Chủ Đề