Dịch Nghĩa binh minh - bình minh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
buổi bình minh hay hoàng hôn
lúc hoàng hôn hay bình minh
là bình minh hay hoàng hôn
bình minh và hoàng hôn là
ngắm bình minh và hoàng hôn
cả bình minh và hoàng hôn
a bit of trouble last night
i always welcome you be back
tôi chào đón tất cả các vị.