Encountering nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/

Hoa Kỳ[ɪn.ˈkɑʊn.tɜː]

Danh từSửa đổi

encounter /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/

  1. Sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ.
  2. Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu [trí... ].

Ngoại động từSửa đổi

encounter ngoại động từ /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/

  1. Gặp thình lình, bắt gặp.
  2. Chạm trán, đọ sức với, đấu với.

Chia động từSửa đổi

encounter

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to encounter
encountering
encountered
encounter encounter hoặc encounterest¹ encounters hoặc encountereth¹ encounter encounter encounter
encountered encountered hoặc encounteredst¹ encountered encountered encountered encountered
will/shall²encounter will/shallencounter hoặc wilt/shalt¹encounter will/shallencounter will/shallencounter will/shallencounter will/shallencounter
encounter encounter hoặc encounterest¹ encounter encounter encounter encounter
encountered encountered encountered encountered encountered encountered
weretoencounter hoặc shouldencounter weretoencounter hoặc shouldencounter weretoencounter hoặc shouldencounter weretoencounter hoặc shouldencounter weretoencounter hoặc shouldencounter weretoencounter hoặc shouldencounter
encounter let’s encounter encounter

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Từ: encounter

/in'kauntə/

  • danh từ

    sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ

  • sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu [trí...]

  • động từ

    gặp thình lình, bắt gặp

  • chạm trán, đọ sức với, đấu với

    Từ gần giống

    rencounter



Video liên quan

Chủ Đề