>> ĐH Sân khấu điện ảnh TP.HCM công bố điểm chuẩn
>> Điểm chuẩn ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia Hà Nội
>> Trường ĐH Luật Hà Nội công bố điểm chuẩn
Điểm trúng tuyển vào trường: Đối với học sinh phổ thông khu vực 3.
Khối A: 17,5 điểm.
Khối D1: 19,0 điểm.
Khối D3: 17,5 điểm.
Điểm trúng tuyển theo từng ngành/chuyên ngành: Đối với học sinh phổ thông khu vực 3.
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tên chuyên ngành | Điểm trúng tuyển |
1 | D310101 | Kinh tế | Kinh tế thương mại | 20,0 |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 17,5 |
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 18,0 |
4 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Tiếng Pháp thương mại [Khối A,D3] | 17,5 |
5 | D340199 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 17,5 |
6 | D340115 | Marketing | Marketing thương mại | 18,5 |
7 | D340115 | Marketing | Quản trị thương hiệu | 17,5 |
8 | D340301 | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | 18,5 |
9 | D340404 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực thương mại | 17,5 |
10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng thương mại | 17,5 |
11 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị hệ thống thông tin | 17,5 |
16 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | 19,0 |
14 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19,0 |
13 | D340107 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 19,0 |
12 | D380107 | Luật kinh tế | Luật thương mại | 19,0 |
15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh thương mại [điểm Tiếng Anh x 2] | 27,0 |
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển:
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai đối tượng ưu tiên liền kề: 1,0 điểm.
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các khu vực kế tiếp nhau: 0,5 điểm.
Thí sinh đã trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành đã đăng ký khi dự thi phải đăng ký lại ngành, chuyên ngành khác còn chỉ tiêu để được nhập học chính thức.
Chỉ tiêu tuyển sinh bổ sung đại học chính quy ĐH Thương mại năm 2014 như sau:
Ngành | Chuyên ngành | Khối thi | Mức điểm nhận hồ sơ | Chỉ tiêu tuyển |
Marketing | Quản trị thương hiệu | A | 17,5 | 70 |
Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị hệ thống thông tin | A | 17,5 | 80 |
Quản trị kinh doanh | Tiếng Pháp thương mại | A,D3 | 17,5 | 50 |
Đối tượng tuyển:
Thí sinh dự thi tuyển sinh đại học chính quy năm 2014 theo đề thi chung của Bộ Giáo dục - Đào tạo có cùng khối thi với ngành tuyển.
Hồ sơ gửi theo đường bưu điện chuyển phát nhanh hoặc nộp trực tiếp tại trường theo địa chỉ: Phòng Quản lý đào tạo, Trường Đại học Thương mại, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trên phong bì ghi rõ Xét tuyển nguyện vọng bổ sung.
Trường nhận Hồ sơ từ 7 giờ 30 ngày 12.8.2014 đến 16 giờ 30 ngày 28.8.2014 tại Phòng Quản lý đào tạo, nhà U1 hoặc hết giờ giao dịch của bưu điện [dấu bưu điện].
Thúy Hằng
Đại Học Thương Mại điểm chuẩn 2022 - TMU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại
1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
2 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, Học bạ | |
3 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ |
4 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ |
5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ |
6 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
7 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
8 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.41 | Học bạ |
9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.32 | Thương mại quốc tế, Học bạ |
10 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.08 | Học bạ |
11 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
12 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
13 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
14 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ |
15 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
16 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
17 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 27 | Học bạ |
18 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 27 | Học bạ |
19 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
20 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
21 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.38 | Marketing số, Học bạ | |
22 | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Luật Thương mại quốc tế, Học bạ | |
23 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
24 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
25 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
26 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
27 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
29 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
30 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB, Học bạ |
31 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGNLQGHN | 140 | |
32 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGNLQGHN | 140 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
33 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGNLQGHN | 145 | |
34 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGNLQGHN | 145 | |
35 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGNLQGHN | 150 | |
36 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGNLQGHN | 140 | |
37 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGNLQGHN | 125 | |
38 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGNLQGHN | 140 | |
39 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGNLQGHN | 145 | Thương mại quốc tế |
40 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGNLQGHN | 145 | |
41 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGNLQGHN | 130 | |
42 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGNLQGHN | 135 | |
43 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGNLQGHN | 130 | |
44 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGNLQGHN | 150 | |
45 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGNLQGHN | 130 | |
46 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGNLQGHN | 130 | |
47 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGNLQGHN | 125 | |
48 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGNLQGHN | 140 | |
49 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGNLQGHN | 125 | |
50 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGNLQGHN | 135 | |
51 | Marketing | TM28 | DGNLQGHN | 150 | Marketing số | |
52 | Luật | TM29 | DGNLQGHN | 135 | Luật Thương mại quốc tế | |
53 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGNLQGHN | 140 | CT CLC |
54 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC |
55 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC |
56 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGNLQGHN | 125 | CT CLC |
57 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
58 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
59 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
60 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGNLQGHN | 125 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB |