Địa vị tiếng anh là gì

địa vị hội

địa vị hội

cùng địa vị hội

mất địa vị hội

địa vị hội của mình

địa vị cao trong hội

địa vị Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ standing; position; status; condition; station = những người có địa vị xã hội cao/thấp people of high/low social standing; people of high/low social position

= người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối a person in my position can't afford a scandal

Cụm Từ Liên Quan :

có địa vị cao /co dia vi cao/

* tính từ
- supernal

công thần địa vị /cong than dia vi/

+ vainglorious; vainglory

đặt địa vị cao hơn /dat dia vi cao hon/

* thngữ
- to better oneself

địa vị cao /dia vi cao/

* danh từ
- altitude, perch, honour

địa vị cao hơn /dia vi cao hon/

* danh từ
- precedence

địa vị cao sang /dia vi cao sang/

* danh từ
- rank

địa vị cao trọng /dia vi cao trong/

* danh từ
- eminence

địa vị chắc chắn /dia vi chac chan/

* danh từ
- foothold, footing

địa vị của nhà vua /dia vi cua nha vua/

* danh từ
- regality

địa vị đẳng cấp /dia vi dang cap/

* danh từ
- caste

địa vị đứng đầu /dia vi dung dau/

* danh từ
- primacy

địa vị hàng đầu /dia vi hang dau/

* danh từ
- van

địa vị hèn mọn /dia vi hen mon/

* danh từ
- humility

địa vị hoàng hậu /dia vi hoang hau/

* danh từ
- queenhood

địa vị hội viên /dia vi hoi vien/

* danh từ
- membership

địa vị không quan trọng /dia vi khong quan trong/

* danh từ
- background

địa vị làm cha /dia vi lam cha/

* danh từ
- paternity

địa vị làm vua /dia vi lam vua/

* danh từ
- kingship

địa vị người cấp dưới /dia vi nguoi cap duoi/

* danh từ
- juniority

địa vị người dạy /dia vi nguoi day/

* danh từ
- instructorship

địa vị nhà vua /dia vi nha vua/

* danh từ
- royalty

địa vị nổi bật /dia vi noi bat/

* danh từ
- spotlight, foreground

địa vị nữ hoàng /dia vi nu hoang/

* danh từ
- queenhood

địa vị ông hoàng /dia vi ong hoang/

* danh từ
- princedom

địa vị quyền quý /dia vi quyen quy/

* danh từ
- gentlehood

địa vị thầy giáo /dia vi thay giao/

* danh từ
- preceptorship

địa vị thống trị /dia vi thong tri/

* danh từ
- dominance

địa vị thứ nhất /dia vi thu nhat/

* danh từ
- primacy

địa vị trên /dia vi tren/

* danh từ
- precedence

địa vị tuyển hầu /dia vi tuyen hau/

* danh từ
- electorate

địa vị vĩnh viễn /dia vi vinh vien/

* danh từ
- perpetuity

địa vị vững chắc /dia vi vung chac/

* danh từ
- perch

địa vị xã hội /dia vi xa hoi/

* danh từ - rank * đại từ

- state

kẻ mưu cầu địa vị /ke muu cau dia vi/

* danh từ
- place-hunter

lạm dụng địa vị /lam dung dia vi/

* danh từ
- malpractice

mất địa vị /mat dia vi/

* danh từ - fall * tính từ

- dôclassô

người bám lấy địa vị /nguoi bam lay dia vi/

* danh từ
- limpet

Dịch Nghĩa dia vi - địa vị Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề