Cái thao tiếng anh là gì

Bắp cải thảo còn được gọi là cải bao, cải cuốn, cải bắp tây [danh pháp ba phần: Brassica rapa subsp. pekinensis], là phân loài thực vật thuộc họ Cải ăn được có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các món ăn ở Đông Nam Á và Đông Á. Loài thực vật này trồng nhiều ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam... nhưng cũng có thể bắt gặp ở Bắc Mỹ, châu Âu, Úc, New Zealand.

BrassicaPhân loại khoa họcGiới [regnum]Plantae[không phân hạng]Angiospermae[không phân hạng]Eudicots[không phân hạng]RosidsBộ [ordo]BrassicalesHọ [familia]BrassicaceaeChi [genus]BrassicaLoài [species]Brassica rapaDanh pháp đồng nghĩa

Brassica campestris subsp. pekinensis [Lour.] Olsson
Brassica chinensis var. petsai [L.H. Bailey] Maire & Weiller
Brassica pekinensis [Lour.] Rupr.

Sinapis pekinensis Lour.

Cải thảo có màu sắc khá giống với cải bắp, phần lá bao ngoài của màu xanh đậm, còn lá cuộn ở bên trong [gọi là lá non] có màu xanh nhạt, trong khi phần cuống lá có màu trắng.

Ở Hàn Quốc, cải thảo được gọi là baechu [배추] và là nguyên liệu chính làm món kim chi.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cải thảo.

Cái tên "nappa" [từ tiếng Anh của cải thảo là napa cabbage] xuất phát từ Nhật Bản khi người dân ở đây dùng cái tên đó để ám chỉ lá của loại rau được dùng nhiều nhất là làm thức ăn cho người.[1]

Hầu như khắp thế giới đều gọi cải thảo là Chinese cabbage ["cải bắp Trung Quốc"]. Loại rau này cũng có những tên khác như sui choy,[2] "cần tây",[3] "lá Trung Quốc"' [cách gọi này là của Anh Quốc], wong bok, won bok [những cách gọi là của người New Zealand], wombok [cách gọi của người Úc và người Philippines].[4]

  •  

  •  

  •  

  •  

  1. ^ “Oxford English Dictionary nappa, n.2”. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2010.
  2. ^ “Chinese Cabbage”. //chinesefood.about.com/. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2015. Liên kết ngoài trong |website= [trợ giúp]
  3. ^ “Chi′nese cab′bage”. //www.thefreedictionary.com. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2015. Liên kết ngoài trong |website= [trợ giúp]
  4. ^ Afable, Patricia O. [2004]. Japanese pioneers in the northern Philippine highlands: a centennial tribute, 1903-2003. Filipino-Japanese Foundation of Northern Luzon, Inc. tr. 116. ISBN 978-971-92973-0-7.

  Bài viết Họ Cải [Brassicaceae] này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Cải_thảo&oldid=68023163”

Tóm tắt: Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến trong đời sống của con người.

Khớp với kết quả tìm kiếm: ... xem ngay

2. Cải thảo tiếng anh là gì - thienmaonline.vn

Tác giả: thienmaonline.vn

Đánh giá: 1 ⭐ [ 80725 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ,bổ sung ngay vốn từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả ngay nào, Tên các loại rau trong Tiếng AnhVegetable / ‘vedʒtəbl/: rau➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng AnhAAubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tímAmaranth / ‘æmərænθ/: rau dềnAsparagus / ə’spærəgəs/: măng tâyBBeet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đườngBlack bean / bælk bi:n/: đậu đenBroccoli / ‘brɒkəli/: súp l

Khớp với kết quả tìm kiếm: Feb 4, 2021 Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các ... Chinese cabbage /,t∫ai"ni:z "kæbidʒ /: rau cải thảo.... xem ngay

3. Cải thảo tiếng anh là gì - Hồ Nam Photo

Tác giả: honamphoto.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 68212 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ,bổ sung ngay vốn từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả ngay nào, Tên các loại rau trong Tiếng AnhVegetable / ‘vedʒtəbl/: rau➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng AnhAAubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tímAmaranth / ‘æmərænθ/: rau dềnAsparagus / ə’spærəgəs/: măng tâyBBeet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đườngBlack bean / bælk bi:n/: đậu đenBroccoli / ‘brɒkəli/: súp l

Khớp với kết quả tìm kiếm: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ, bổ sung ngay vốn từ ...... xem ngay

4. Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì

Tác giả: hethongbokhoe.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 12695 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì

Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 2, 2021 Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì. Những loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như vậy nào? sau đây là tên ...... xem ngay

5. 41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RAU CỦ... - BK Learning ...

Bạn đang xem: Cải thảo tiếng anh là gì

Tác giả: m.facebook.com

Đánh giá: 2 ⭐ [ 28584 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 19, 2017 BK Learning Commons · 1. Cabbage /"kæbɪdʒ/ : bắp cải · 2. Chinese cabbage /,tʃaɪniːz "kæbɪdʒ/ : cải thảo · 3. Cauliflower /"kɔːliflaʊər/ : súp lơ... xem ngay

6. cải thảo in English - Glosbe Dictionary

Tác giả: glosbe.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 42846 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Check "cải thảo" translations into English. Look through examples of cải thảo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.... xem ngay

7. Cải thảo – Wikipedia tiếng Việt

Tác giả: vi.wikipedia.org

Đánh giá: 2 ⭐ [ 99338 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Cải thảo – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cái tên "nappa" [từ tiếng Anh của cải thảo là napa cabbage] xuất phát từ Nhật Bản khi người dân ở đây dùng cái tên đó để ám chỉ lá của loại rau được dùng nhiều ...... xem ngay

8. 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

Tác giả: tienganhonline.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 21041 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: 80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus/əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage/ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...

Khớp với kết quả tìm kiếm: 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả ... brussels sprouts /ˌbrʌslz ˈspraʊts/: mầm bắp cải ... chinese cabbage /ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ/: cải thảo.... xem ngay

9. Cải Đắng trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. - 25giay.vn

Tác giả: 25giay.vn

Đánh giá: 1 ⭐ [ 83588 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: “Cải đắng” là một loại rau phổ biến ở Việt Nam. Vậy thì có bao giờ bạn tự hỏi “cải đắng” trong tiếng Anh là gì không? Hay khi vào các các nhà hàng của người

Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 29, 2021 Trong tiếng anh, cải thìa được gọi là “bok choy”. + Cải thảo: Mỗi khi nói đến cải thảo thì ta hẳn sẽ nói đến kim chi vì đây chính là loại rau để ...... xem ngay

10. Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

Tác giả: ngoainguquocteaau.com

Đánh giá: 2 ⭐ [ 58704 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có gì thú vị? Là một nước có khí hậu nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái thực vật rất đa dạng và phong phú.

Xem thêm: Sau Because Là Gì - Unit 10: Cách Dùng Because Và Because Of

Trong đó phải kể đến các loại rau củ quả với rất nhiều lợi ích và giá trị dinh dưỡng. Vậy bạn đã biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loại rau củ quả?

Khớp với kết quả tìm kiếm: Vậy bạn đã biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loại rau củ quả? ... Coriander: cây rau mùi; Chinese cabbage: rau cải thảo; Chives: rau hẹ; Dill: rau thì là ...... xem ngay

11. Cải thảo tiếng anh - Donghocititime.com

Tác giả: donghocititime.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 3571 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ,bổ sung ngay vốn từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả ngay nào, Tên các loại rau trong Tiếng AnhVegetable / ‘vedʒtəbl/: rau➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng AnhAAubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tímAmaranth / ‘æmərænθ/: rau dềnAsparagus / ə’spærəgəs/: măng tâyBBeet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đườngBlack bean / bælk bi:n/: đậu đenBroccoli / ‘brɒkəli/: súp l

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tên các loại rau xanh trong Tiếng Anh. Vegetable / "vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ bình thường để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh.Apr 6, 2021 · Uploaded by Bau Dom Nguyen... xem ngay

12. Cải Thảo Tiếng Anh - Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh

Tác giả: diymcwwm.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 71594 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ,bổ sung ngay vốn từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả ngay nào, Tên các loại rau trong Tiếng AnhVegetable / ‘vedʒtəbl/: rau➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng AnhAAubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tímAmaranth / ‘æmərænθ/: rau dềnAsparagus / ə’spærəgəs/: măng tâyBBeet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đườngBlack bean / bælk bi:n/: đậu đenBroccoli / ‘brɒkəli/: súp l

Khớp với kết quả tìm kiếm: Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? sau đây là tên các loại rau trong ... Chinese cabbage /,t∫ai"ni:z "kæbidʒ /: rau củ cải thảo.... xem ngay

13. MỚI Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì [2021] ✔ Cẩm Nang Tiếng ...

Tác giả: chungcubohemiaresidence.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 31341 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Xin chào đọc giả. , mình xin chia sẽ về chủ đề Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì [2021] ✔️ Cẩm Nang Tiếng Anh ✔️, Cải Thảo In English qua bài chia sẽ Cải Thảo Tiếng

Khớp với kết quả tìm kiếm: Sep 19, 2021 Xin chào đọc giả. , mình xin chia sẽ về chủ đề Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì [2021] ✔ Cẩm Nang Tiếng Anh ✔, Cải Thảo In English qua bài ...... xem ngay

14. 50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Rau - Vegetables

Tác giả: www.goethe-verlag.com

Đánh giá: 3 ⭐ [ 14430 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về 50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Rau - Vegetables. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Brussels sprout - món cải Brussel | artichoke - rau ác-ti-sô | asparagus - măng ... cauliflower - súp lơ | celery - cần tây | chicory - rau cải thảo | chili ...... xem ngay

15. Tên tiếng anh của các loại rau củ quả

Tác giả: thung.rau-cu-qua.com

Đánh giá: 2 ⭐ [ 74305 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: rau-cu-qua.com là website chuyên về thông tin rau củ quả từ các trang trại, thông tin về cách trồng trọt, chăm sóc, thu hoạch, chế biến, bảo quản. rau-cu-qua.com là website cộng tác thông tin với vuonrau.com và farming.vn

Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh sách tên gọi bằng tiếng anh của các loại rau củ quả. ... Cải rổ tiếng anh là Kailan · Cải thảo dài tiếng anh là Napa Cabbage · Cải thảo tròn tiếng anh ...... xem ngay

16. Các loại rau củ quả trong tiếng Anh

Tác giả: diendantienganh.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 90757 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về rau củ quen thuộc Việt Nam, các bạn nào thích nấu ăn, hay làm tour guide có thể tham khảo để sử dụng khi cần thiết.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về rau củ quen thuộc Việt Nam, ... Các loại rau củ trong tiếng anh ... Chinese cabbage : cải thìa, cải thảo... xem ngay

17. 85 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả phổ biến nhất - Forum ...

Tác giả: forum.duolingo.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 58066 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Forum - Duolingo. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 21, 2021 Việc lựa chọn hoặc tìm kiếm các công thức khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi có quá nhiều nguyên liệu bằng ngôn ngữ tiếng Anh? Dưới đây là ...... xem ngay

18. Danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Tác giả: www.studytienganh.vn

Đánh giá: 4 ⭐ [ 82779 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ vựng tiếng Anh chủ đề này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống thường ngày, các bạn hãy chú ý ghi lại ... Chinese cabbage: cải bắp, cải thảo.... xem ngay

Video liên quan

Chủ Đề