Đánh giá amd fire pro w5170m năm 2024

Laptop Dell Precision 7510 là siêu phẩm máy trạm làm đồ họa chuyên nghiệp cực hoàn hảo dành cho dân đồ họa với những ưu điểm vượt trội.

Thiết kế của Dell Precision 7510 Amd Firepro có đầy đủ các cổng kết nối được phân bố đều 2 bên cạnh máy và lưng máy.

tính mua con laptop worktations đồ họa kiến trúc [ 3dmax, pts, sketup, revit ], kiếm rất nhiều nguồn, và cuối cùng thấy 1 em bên laptopno1 giá hợp túi tiền + cấu hình được, cho em hỏi laptopno1 hàng họ + bảo hành ok không ạ, và nếu có shop nào bán hàng như con dưới này và giá phải chăng thì giới thiệu em tham khảo thêm ạ con em đang ngắm ở laptopno1 đây ạ, các bác đánh giá giúp:

  • CPU: Intel® Core™ i7-6820HQ Processor [8M Cache, up to 3.60 GHz]
  • RAM: 16GB [2x8GB] 2133MHz DDR4 SDRAM
  • Ổ cứng: 1000GB Hard Drive Sata [M2 sata SSD slot ]
  • Màn Hình: 15.6" FHD IPS [1920x1080] Wide View Anti-Glare LED-backlit
  • VGA: AMD FirePro™ W5170M w/2GB GDDR5
  • Weight: 2.79Kg
  • Bảo hành: 12 Tháng
  • Giá: 27,999,000 VNĐ

Thẻ video AMD FirePro W5170M trên kiến ​​trúc GCN 1.0 có 1500 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 28 nm. Tần số của lõi đồ họa là 900 MHz. Về bộ nhớ, 2 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 1125 MHz và thông lượng tối đa 72 Gb/giây. Kích thước kết cấu là 37 GTexels/s. FLOPS là 1.19.

Trong các thử nghiệm, thẻ video AMD FirePro W5170M hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 2093 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Theo điểm chuẩn 3DMark, thẻ video đạt 2780 điểm trong tổng số 49575 điểm có thể. Phiên bản Directx là 11.1.

Về khả năng tương thích, card màn hình được kết nối qua giao diện MXM-A [3.0]. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 630031 điểm.

Tại sao AMD FirePro W5170M lại tốt hơn các sản phẩm khác?

Không xứng đáng Không có lỗi

Đánh giá AMD FirePro W5170M

Đánh giá AMD FirePro W5170M: Khoảng thời gian cơ bản

Đồng hồ cơ bản GPU

Đơn vị xử lý đồ họa [GPU] được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.

900 MHz

Trung bình: 1124.9 MHz

2457 MHz

Tần số bộ nhớ GPU

Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ

1125 MHz

Trung bình: 1468 MHz

16000 MHz

FLOPS

Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

1.19 TFLOPS

Trung bình: 53 TFLOPS

1142.32 TFLOPS

ĐẬP

RAM trong card đồ họa [còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM] là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả

128 GB

Tốc độ kết xuất pixel

Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả

15 GTexel/s

Trung bình: 94.3 GTexel/s

563 GTexel/s

TMU

Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả

880

ROP

Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả

256

Số khối đổ bóng

Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả

17408

lõi xử lý

Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả

220

GPU Turbo

Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả

925 MHz

Trung bình: 1514 MHz

2903 MHz

Kích thước kết cấu

Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.

37 GTexels/s

Trung bình: 145.4 GTexels/s

756.8 GTexels/s

Название архитектуры

GCN 1.0

Название графического процессора

Tropo

Băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

72 GB/s

Trung bình: 257.8 GB/s

2656 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả

4500 MHz

Trung bình: 6984.5 MHz

19500 MHz

ĐẬP

RAM trong card đồ họa [còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM] là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả

128 GB

Các phiên bản của bộ nhớ GDDR

Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.

6

Chiều rộng bus bộ nhớ

Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả

128 bit

Trung bình: 283.9 bit

8192 bit

kích thước tinh thể

Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả

826

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.

28 nm

Trung bình: 34.7 nm

4 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.

1500 million

Trung bình: 7150 million

80000 million

Назначение

Mobile Workstations

Phiên bản OpenGL

OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả

4.6

DirectX

Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện

12.2

Phiên bản mô hình Shader

Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả

6.7

Điểm số

Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả

30117

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

18245

Trung bình: 80042.3

196940

Điểm 3DMark Fire Strike

39424

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác.

Chủ Đề