Đại học mở cntt điểm chuẩn năm 2022

Học phí dự kiến của chương trình đào tạo Đại học chính quy áp dụng Khóa 2022 – Năm học 2022-2023

Ngành/nhóm ngànhHP bình quân
Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm 24.000.000
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, Quản lý xây dựng24.000.000
Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin quản lý, Công nghệ thông tin25.000.000
Kế toán, Kiểm toán, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh quốc tế, Quản trị nhân lực, Luật, Luật kinh tế, Logistics và quản lý chuỗi cung ứng, Du lịch23.000.000
Kinh tế – Quản lý công – Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á học20.000.000
Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Hàn Quốc23.000.000
MỨC HP BÌNH QUÂN CT ĐẠI TRÀ/NĂM HỌC23.000.000
  1. Chương trình chất lượng cao
Ngành/nhóm ngànhHP bình quân
Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Luật kinh tế, Kế toán, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Trung Quốc, Kinh tế39.000.000
Khoa học máy tính, Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng40.500.000
Công nghệ Sinh học40.500.000

Ghi chú: Học phí tăng [nếu có] không quá 10% mỗi năm theo Quy định.

Bạn muốn xem thêm:

Kiểm tra trình độ tiếng Anh, Tin học đầu vào tại ĐH Mở TP.HCM

Thông tin tuyển sinh ĐH Mở TP.HCM

Ký túc xá ĐH Mở TP.HCM

Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ của ĐH Mở TP.HCM

Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh [Ho Chi Minh City Open University viết tắt là OU] là một trường đại học công lập đa ngành có thương hiệu tại Việt Nam. Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo

Thành lập : vào năm 1990 và trở thành trường đại học công lập từ năm 2006.

Trụ sở chính : 35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, TP.HCM.

Dưới đây là thông tin ngành đào tạođiểm chuẩn các ngành của trường :

Trường: Đại Học Mở TPHCM

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07 17 Điểm thi TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A01, D01, D07 16 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
3 Tài chính - Ngân hàng 7340201C A01, D01, D96, D07 25.25 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
4 Công nghệ sinh học 7420201C A01, D01, D07, D08 16 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
5 Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, D07 26.4 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
6 Luật 7380107C A01, D01, D07, D14 25.1 Luật kinh tế - Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7 Ngôn ngữ Anh 7220201C A01, D01, D14, D78 25.9 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
8 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 25.9 Điểm thi TN THPT
9 Kế toán 7340301C A01, D01, D96, D07 24.15 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
10 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 26.1 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, C03 26.25 Điểm thi TN THPT
12 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 26.1 Điểm thi TN THPT
13 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D01, D07 16 Điểm thi TN THPT
14 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 26.4 Điểm thi TN THPT
15 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 25.85 Điểm thi TN THPT
16 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07 19 Điểm thi TN THPT
17 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 26.45 Điểm thi TN THPT
18 Kỹ thuật xây dựng 7480101 A00, A01, D01, D07 0
19 Công tác xã hội 7760101 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 18.8 Điểm thi TN THPT
20 Đông Nam Á học 7310620 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 23.1 Điểm thi TN THPT
21 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 25.9 Điểm thi TN THPT
22 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 25.7 Luật kinh tế C00 cao hơn 1.5đ

Điểm thi TN THPT

23 Xã hội học 7310301 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 23.1 Điểm thi TN THPT
24 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D78 26.8 Điểm thi TN THPT
25 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 25.55 Điểm thi TN THPT
26 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.7 Điểm thi TN THPT
27 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT
28 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 26.95 Điểm thi TN THPT
29 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 25.2 C00 cao hơn 1.5đ
Điểm thi TN THPT
30 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
31 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A01, D01, D07 20 Học bạ
32 Tài chính - Ngân hàng 7340201C A01, D01, D96, D07, XDHB 20 Chất lượng cao
Xét học bạ
33 Công nghệ sinh học 7420201C A01, D01, D07, D08, XDHB 18 Chất lượng cao
Xét học bạ
34 Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, D07 22 Chất lượng cao
Xét học bạ
35 Luật 7380107C A01, D01, D07, D14 21.25 Xét học bạ
36 Ngôn ngữ Anh 7220201C A01, D01, D14, D78, XDHB 24 Chất lượng cao
Xét học bạ
37 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 22.75 Xét học bạ
38 Kế toán 7340301C A01, D01, D96, D07, XDHB 20 Chất lượng cao
Xét học bạ
39 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, XDHB 26.25 Xét học bạ
40 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, C03 0 Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ
Xét học bạ
41 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.25 Học bạ
42 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D01, D07 18 Học bạ
43 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 0 HSG+CCNN
44 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
45 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07 20 Xét học bạ
46 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.25 Học bạ
47 Công tác xã hội 7760101 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB 18 Xét học bạ
48 Đông Nam Á học 7310620 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB 18 Xét học bạ
49 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB 23.75 Học bạ
50 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05, XDHB 24.8 Luật kinh tế
Học bạ
51 Xã hội học 7310301 A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB 18 Xét học bạ
52 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D78 0 HSG+ CCNN
53 Khoa học máy tính 7340302 A00, A01, D01, D07, XDHB 22.75 Học bạ
54 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.75 Học bạ
55 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.4 Học bạ
56 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Học bạ
57 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05, XDHB 23.9 Học bạ
58 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D07 26.8 Điểm thi TN THPT
59 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D07, XDHB 26.3 Học bạ
60 Du lịch 7810101 A00, A01, D01, C03 24.5 Điểm thi TN THPT
61 Du lịch 7810101 A00, A01, D01, C03, XDHB 25.75 Học bạ
62 Công nghệ thực phẩm 7540101 A01, D01, D07, D08 19 Điểm thi TN THPT
63 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204C XDHB 20 Học bạ
64 Ngôn ngữ Nhật 7220209C XDHB 20 Chất lượng cao
Học bạ
65 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 XDHB 24.75 Học bạ
66 Kiểm toán 7340302C XDHB 20 Chất lượng cao
Học bạ
67 Kiểm toán 7340302 XDHB 25.35 Học bạ
68 Khoa học máy tính 7340302C XDHB 20 Xét học bạ
69 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204C D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 25.75 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
70 Ngôn ngữ Nhật 7220209C D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 24.9 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
71 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 26.7 Điểm thi TN THPT
72 Kiểm toán 7340302 A01, D01, D96, D07 25.2 Điểm thi TN THPT
73 Khoa học máy tính 7420201C A00, A01, D01, D07 24 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT

Video liên quan

Chủ Đề