Có sức khỏe là có tất cả trong tiếng Trung
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ có sức khoẻ trong tiếng Trung và cách phát âm có sức khoẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ có sức khoẻ tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn) Nếu muốn tra hình ảnh của từ có sức khoẻ hãy xem ở đây
有劲; 有劲儿 《有力气。》 Đây là cách dùng có sức khoẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng TrungHôm nay bạn đã học được thuật ngữ có sức khoẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Nghĩa Tiếng Trung: 有劲; 有劲儿 《有力气。》
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sức khoẻ trong tiếng Trung và cách phát âm sức khoẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sức khoẻ tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn) Nếu muốn tra hình ảnh của từ sức khoẻ hãy xem ở đây
口劲头; 劲头儿 《力量; 力气。》身子骨儿 《体格。》体格 《人体发育的情况和健康的情况。》kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ检查体格体力 《人体活动时所能付出的力量。》sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai. 他体力好, 能耐久。体质 《人体的健康水平和对外界的适应能力。》phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân. 发展体育运动, 增强人民体质。 Đây là cách dùng sức khoẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng TrungHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sức khoẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Nghĩa Tiếng Trung: 口劲头; 劲头儿 《力量; 力气。》身子骨儿 《体格。》体格 《人体发育的情况和健康的情况。》kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ检查体格体力 《人体活动时所能付出的力量。》sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai. 他体力好, 能耐久。体质 《人体的健康水平和对外界的适应能力。》phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân. 发展体育运动, 增强人民体质。 生活万花筒 CUỘC SỐNG MUÔN MÀU 1. 我很健康。Wǒ hěn jiànkāng. Tôi rất khỏe mạnh. Hội thoại tiếng trung giao tiếp tiếp theo gồm những câu sau: 15. 你想要减掉多少重量?Nǐ xiǎng yào jiǎn diào duōshǎo zhòngliàng? Bạn muốn giảm bao nhiêu cân? tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 ) ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585 KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE : học tiếng đài loan KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI : học tiếng trung giao tiếp |