Chính sách tài chính doanh nghiệp không bao gồm

Tài chính doanh nghiệp là cụm từ rất phổ biến, chắc bạn đã bắt gặp rất nhiều lần. Tuy nhiên, khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp là gì và chức năng quản trị trong doanh nghiệp ra sao để trảnh rủi ro và mang lại lợi nhuận cao cho công ty? Do đó, hãy cùng PowPACPlus tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây.

Khái niệm tài chính chính doanh nghiệp là gì?

Tài chính doanh nghiệp là một thuật ngữ dùng để chỉ các công cụ quan trọng và hoạt động trong hệ thống tài chính của một doanh nghiệp. Các hoạt động liên quan đến việc huy động tiền và sử dụng số tiền đó để đầu tư vào tài sản của doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận cho chủ doanh nghiệp.

Tài chính doanh nghiệp là cơ sở tích tụ – tập trung các nguồn lực tài chính, do đó nó gắn liền với quá trình cung cấp sản xuất và dịch vụ cho xã hội.

Tài chính doanh nghiệp là cơ sở cho tài chính tập trung thông qua thuế và phí.

Ngược lại, tài chính doanh nghiệp được hình thành từ các khâu tài chính khác như Ngân sách nhà nước,hay trung gian gồm các hoạt động cấp phát vốn, phát hành cổ và trái phiếu.

Ngành quản trị tài chính doanh nghiệp có vai trò như thế nào? 

Vai trò của doanh nghiệp

  • Tài chính doanh nghiệp huy động các quỹ để đảm bảo hoạt động bình thường: quỹ tiền tệ là tiền đề của mọi hoạt động kinh doanh. Các quy trình kinh doanh thường tạo ra các yêu cầu về vốn ngắn và dài hạn cho các hoạt động kinh doanh thường xuyên cũng như đầu tư phát triển kinh doanh.

Vốn kinh doanh được thu hút và sử dụng để đảm bảo hoạt động kinh doanh không chỉ bị động. Cơ chế cấp phát bao cấp kinh phí của nhà nước chỉ giới hạn ở hai kênh là ngân sách nhà nước và ngân hàng nhà nước. Một mặt, nó làm suy yếu tính chủ động của doanh nghiệp, mặt khác, nó tạo ra sự cân bằng cung cầu kinh tế một cách giả tạo.

  • Vai trò của tài chính là tổ chức huy động các nguồn vốn cho doanh nghiệp và đảm bảo các hoạt động đầu tư kinh doanh được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục. Điều này quyết định sự thành bại trong kinh doanh của một công ty.

Nâng cao hiệu quả kinh doanh: Tài chính giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.- Huy động đến mức tối đa các nguồn vốn hiện có của doanh nghiệp, tránh được thiệt hại do ứ đọng vốn, nâng cao tốc độ luân chuyển tài sản, giảm số lần cho vay. Điều này làm giảm các khoản chi trả lãi vay và góp phần lớn vào việc tăng lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.

  • Tài trợ của doanh nghiệp đóng vai trò đòn bẩy để kích thích và điều tiết hoạt động sản xuất. Tác động kích thích hoặc điều tiết của tài trợ doanh nghiệp được thể hiện rõ ràng nhất ở việc tạo ra sức mua hợp lý để thu hút vốn, đồng thời xác định giá bán hợp lý khi phát hành cổ phiếu và bán hàng hóa và dịch vụ. Khả năng tài trợ của doanh nghiệp để kích thích sản xuất, điều tiết sản xuất và hoạt động cũng có thể đóng một vai trò nào đó trong quá trình sản xuất và hoạt động thông qua hoạt động phân phối thu nhập giữa các nhà đầu tư trong doanh nghiệp, phân bổ quỹ tiền lương, tiền thưởng mua bán hàng hóa hoặc hợp đồng mua bán cho các thực hiện các hợp đồng kinh tế, v.v. Thanh toán với khách hàng ..

Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà quản lý doanh nghiệp phải sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả.

Một công cụ hữu ích để kiểm soát tình trạng kinh doanh của doanh nghiệp bạn. Thông qua thu nhập và chi tiêu hàng ngày, tình hình chi tiêu tài chính và báo cáo tài chính, hoạt động của doanh nghiệp có thể được kiểm soát một cách kịp thời và toàn diện. Đây là cơ sở để nhanh chóng xác định các lỗ hổng và tiềm năng chưa được khai thác, đồng thời đưa ra các quyết định phù hợp để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phải được phản ánh thông qua thực trạng tài chính của doanh nghiệp, thông qua chỉ tiêu hệ số nợ, hiệu quả sử dụng vốn và cơ cấu thành phần vốn. Để sử dụng các công cụ kiểm tra tài chính một cách hiệu quả, các công ty phải tổ chức công tác kế toán, xây dựng các chuẩn mực phù hợp và duy trì trật tự trong phân tích tài chính của mình.

Chức năng của tài chính doanh nghiệp 

Chức năng của tài chính doanh nghiệp

Tạo vốn và vốn lưu động: 

Là đảm bảo cho vốn lưu động của doanh nghiệp luôn đủ và ổn định, đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất và hoạt động.

Phân phối lại thu nhập: 

Nhằm cân đối lại nguồn vốn một cách hợp lý, nắm được cách sử dụng lợi nhuận một cách có hiệu quả nhất, từ đó thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Tài chính doanh nghiệp có chức năng phân phối dưới hình thức giá trị tài sản vật chất thông qua quá trình tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm đáp ứng nhu cầu tích lũy hoặc tiêu dùng của doanh nghiệp.

Trong điều kiện kinh tế thị trường, Tài chính doanh nghiệp không chỉ phân phối thu nhập mà còn phân phối nguồn vốn để khơi thông dòng chảy của các quỹ xã hội và đảm bảo tài chính cho hoạt động c+ là khả năng giám sát, dự đoán và cung cấp về tính hiệu quả của quá trình phân phối. Nhờ khả năng này, Doanh nghiệp có thể nhìn thấy những khiếm khuyết trong kinh doanh để có những điều chỉnh kịp thời nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã hoạch định.

Kiểm tra và giám sát dòng tiền: Với tính năng này, bộ phận tài chính doanh nghiệp có thể đưa ra những đề xuất phù hợp với người quản lý công ty về việc nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty. kiểm soát vốn.

Chủ yếu, được phản ánh dưới dạng tiền mặt thông qua các mục đích chi tiêu tài chính như hiệu quả, sản xuất và hoạt động, hoặc thông qua các chỉ tiêu tài chính dưới hình thức tổng hợp tiền mặt. Do đó, thông qua các chỉ số này, từng mắt xích và khâu trong hoạt động sản xuất và vận hành cần được kiểm tra, giám sát hoặc thúc đẩy, khắc phục và điều chỉnh một cách hợp lý để đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Giám đốc tài chính. 

Giám đốc tài chính toàn diện và hiệu quả, thường xuyên và liên tục.

Tổ chức tài chính nhà nước, tín dụng, cấp trên quản lý, tự định hướng [và quan trọng nhất là doanh nghiệp tự giám sát hoạt động của mình].

Hai chức năng này có quan hệ hữu cơ chặt chẽ với nhau. Chức năng phân công được thực hiện đồng thời với chức năng giám sát.

Nguyên tắc tổ chức tài chính doanh nghiệp

  • Tài chính doanh nghiệp phải tuân theo quy định của pháp luật: Mọi hoạt động tài chính doanh nghiệp từ khi lập dự án tài chính đến khi thực hiện dự án đều phải được pháp luật điều chỉnh đầy đủ.
  • Tài chính doanh nghiệp được tổ chức theo nguyên tắc quản lý kế hoạch: mọi hoạt động tài chính từ khâu huy động vốn đến khâu sử dụng quỹ đều phải có kế hoạch chi tiết, bao gồm kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
  • Bộ phận tài chính doanh nghiệp của một tổ chức phải hoạt động hiệu quả: Một bộ phận tài chính doanh nghiệp hoạt động hiệu quả có thể tác động tích cực đến các hoạt động khác của doanh nghiệp. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và chi phí của doanh nghiệp đó.

Mục tiêu ngành tài chính doanh nghiệp

Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp

Khi giải quyết được các vấn đề trên, mục tiêu cuối cùng của tài chính doanh nghiệp có thể tóm gọn trong một câu: “tạo ra dòng tiền vào lớn hơn dòng tiền ra, từ đó gia tăng giá trị cho doanh nghiệp”. Nói cách khác, các nhà quản lý tài chính phải lựa chọn và thực hiện các dự án đầu tư sao cho dòng doanh thu do các dự án này tạo ra phải lớn hơn chi phí huy động vốn cho dự án, từ đó làm tăng giá trị đầu tư của nhà đầu tư vào doanh nghiệp. Học kế toán trực tuyến miễn phí

Cần lưu ý rằng hoạt động tài chính của một doanh nghiệp được chia thành hai loại hoạt động cơ bản: kiểm soát và cấp vốn

Bộ phận kiểm soát có nhiệm vụ theo dõi chi phí sản xuất và hoạt động, kế toán tài chính, nộp thuế và quản lý thông tin tài chính [đây là nhiệm vụ của bộ phận tài chính kế toán doanh nghiệp].

Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm quản lý tiền mặt [tiền vào và ra], quản lý các hoạt động tín dụng của doanh nghiệp [đi vay], và lập kế hoạch tài chính và đầu tư. Nội dung quản lý tài chính doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào phần quản lý quỹ này.

Nội dung của tài chính doanh nghiệp 

Lập kế hoạch đầu tư

  • Đây là quá trình lập kế hoạch và quản lý các dự án đầu tư dài hạn của công ty. Các nhà quản lý tài chính cần xác định các cơ hội đầu tư có thể tạo ra thu nhập có thể vượt quá chi phí tài trợ cho khoản đầu tư. 
  • Cụ thể, các nhà quản lý phải có khả năng lập kế hoạch mua sắm và chi tiêu của dự án, bao gồm không chỉ chi tiêu ban đầu, mà còn cả những chi phí và thay đổi chi phí trong quá trình thực hiện dự án. 
  • Đồng thời, nhà quản trị phải ước tính được doanh thu và lợi nhuận cho toàn bộ vòng đời của dự án. Điểm quan trọng nhất là thông qua đó xác định được thời điểm của dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp, giá trị của dòng tiền đó và rủi ro liên quan đến dòng tiền, trên cơ sở đó có thể đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. lợi nhuận của dự án và với các biện pháp quản lý thích hợp Các biện pháp kiểm soát rủi ro để thu được dòng tiền kỳ vọng về giá trị và thời gian

Xác định cơ cấu Nguồn vốn: 

  • Đây là quá trình xác định cách thức doanh nghiệp sẽ huy động vốn để đầu tư dài hạn và quản lý nguồn vốn đó. Nguồn vốn huy động của doanh nghiệp để thực hiện các dự án đầu tư dài hạn dưới hai hình thức: vốn góp của cổ đông và vốn đi vay.
  • Nhiệm vụ của giám đốc tài chính ở đây là xác định cơ cấu vốn huy động để giảm thiểu chi phí huy động, tăng giá trị doanh nghiệp đồng thời kiểm soát rủi ro kinh doanh. 

Ví dụ: nếu một doanh nghiệp có tỷ số truyền cao, điều này rất có lợi cho doanh nghiệp vì nó có thể giúp tăng giá trị của doanh nghiệp. Ví dụ, lãi vay được khấu trừ khi tính thuế, do đó, nếu dự án có tỷ trọng vốn vay cao hơn thì doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi từ thuế. Ngoài ra, trong khi khả năng sinh lời của mỗi đô la vốn được sử dụng được coi là như nhau, thì lãi suất trả cho vốn huy động thông qua nợ sẽ luôn cố định.

  • Như vậy cùng một mức sinh lời, nếu tỷ lệ nợ trong nguồn vốn đầu tư mà cao thì doanh nghiệp càng lợi. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu mà cao thì doanh nghiệp sẽ dễ gặp những khó khăn về tài chính khi dự án không sinh lời như mong muốn.
  • Hơn thế, các chủ nợ sẽ đòi hỏi lãi suất cao hơn khi thấy tỷ lệ nợ trong nguồn vốn huy động của doanh nghiệp quá cao vì sợ rủi ro. Thậm chí, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong vay vốn. 

Quản trị vốn lưu động 

Kiểm soát các tài sản lưu động và nợ ngắn hạn [bao gồm cả nợ dài hạn đến hạn trả] nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền cho các chi tiêu cho hoạt động của mình.

Quan hệ tài chính doanh nghiệp

Mối quan hệ của tài chính doanh nghiệp

Những vấn đề trên cho thấy thực chất của tài chính vẫn là quan hệ kinh tế tiền tệ thông qua huy động vốn và sử dụng vốn. Đây cũng là bản chất của tài chính doanh nghiệp. Tài trợ của doanh nghiệp trong nền kinh tế kế hoạch hoàn toàn giống với nền kinh tế thị trường về mặt này. Sự khác biệt đến từ nội dung của hệ thống tài chính và mối quan hệ tài chính doanh nghiệp. Mối quan hệ tài chính của các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường có thể được chia thành bốn loại sau:

  • Các mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp và thị trường tài chính. Mối quan hệ này thường được thể hiện qua cách các công ty tìm kiếm các nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mình: vay tiền từ ngân hàng, phát hành trái phiếu và cổ phiếu từ công chúng và các tổ chức tài chính khác.

Trong điều kiện thị trường tài chính phát triển và mạnh mẽ, mối quan hệ này cần được sử dụng linh hoạt để công ty có thể sử dụng chi phí sử dụng vốn thấp nhất. Thị trường tài chính mạnh cũng là môi trường thuận lợi để các công ty đầu tư nguồn vốn nhàn rỗi ra nước ngoài.

  • Mối quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và ngân sách nhà nước. Trong điều kiện kinh tế thị trường, quan hệ này thể hiện trách nhiệm nộp thuế của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Trong nhiều trường hợp đặc biệt, nếu nhà nước có chính sách hỗ trợ sản xuất trong nước thông qua trợ giá, bù lỗ, phân phối… thì đây cũng là quan hệ tài chính.
  • Các mối quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các thị trường khác như thị trường hàng hóa và dịch vụ. Mối quan hệ này được thể hiện trong việc sử dụng tín dụng thương mại của các nhà cung cấp hàng hoá và dịch vụ cho các doanh nghiệp …

Chính quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp với khách hàng là yếu tố kích thích hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp. Việc tận dụng các mối quan hệ tài chính này một cách linh hoạt đảm bảo rằng doanh nghiệp sử dụng các nguồn tài trợ tạm thời với chi phí thấp để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu mối quan hệ này cũng đánh giá nỗ lực thanh toán giữa doanh nghiệp và chủ nợvà quản lý nợ doanh nghiệp

  • Quan hệ tài chính trong doanh nghiệp: thể hiện bằng quan hệ thanh toán giữa doanh nghiệp và người lao động như tiền lương, tiền tạm ứng, v.v …; phân phối các quỹ giữa doanh nghiệp và các đơn vị thành viên, phân phối và sử dụng các quỹ hình thành do giữ lại. thu nhập …

Vì vậy, nội dung của quan hệ tài chính doanh nghiệp trong nền kinh tế kế hoạch và nền kinh tế thị trường là hoàn toàn khác nhau.

Nếu trong nền kinh tế kế hoạch, các mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp do nhà nước kiểm soát và được sử dụng để phân phối của cải xã hội một cách có kế hoạch, thì trong nền kinh tế thị trường, các mối quan hệ này được nhà nước kiểm soát và thị trường hóa nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Thị trường, đặc biệt là thị trường tài chính tạo điều kiện thuận lợi cho sự luân chuyển của các dòng tiền. Hoạt động quản lý nhà nước và hoạt động thương mại được phân biệt rõ ràng thông qua hệ thống pháp luật.

Tóm lại, trong quá trình nước ta chuyển sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa có sự quản lý của Nhà nước, việc hiểu rõ bản chất và nội dung của tài chính nói chung, đặc biệt là tài chính doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Đối với các nhà phân tích, nhận thức về vấn đề này là cơ sở để xây dựng hướng phân tích đúng đắn trên cơ sở các cơ chế tài chính hiện hành.

Qua bài viết trên,  PowPACPlus đã cung cấp các kiến thức về khái niệm ngành tài chính doanh nghiệp là gì. Hy vọng sẽ giúp các độc giả sẽ hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Video liên quan

Chủ Đề