Câu hỏi tiếng anh lớp 1
Nắm chắc nền tảng ngữ pháp là chìa khóa mở cánh cửa thành công cho việc học tất cả các ngôn ngữ. Vì vậy, hãy để trẻ học và ôn tập liên tục để củng cố kiến thức ngay từ nhỏ. Bài viết tóm lược những điểm chính của ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, nhằm giúp các bạn nhỏ có thể dễ dàng ghi nhớ bài học hơn. Show
Từ vựng về các chủ đề: đồ dùng học tập, màu sắc, hoa quả, bộ phận cơ thể người, phương tiện giao thông, động vật…
*Động từ to be: is (số ít), are (số nhiều ) *Chỉ từ: this (số ít ở gần); that (số ít ở xa); these (số nhiều ở gần); those (số nhiều ở xa) VD: What is this? (Đây là cái gì?)
Khi muốn nói thích làm gì đó, chúng ta dùng mẫu câu VD: I like football (Tôi thích đá bóng)
VD: He likes football (Anh ấy thích đá bóng) Khi muốn nói mình có khả năng làm việc gì đó, có thể dùng mẫu câu: VD: I can sing (Tôi có thể hát) VD: She can dance (Cô ấy có thể nhảy) Đặt câu hỏi:
Trả lời:
VD: How many books are there on the shelf? (Có bao nhiêu cuốn sách ở trên kệ?) There is a book on the shelf (Có 1 cuốn sách ở trên kệ) *Nếu là số ít, chúng ta sử dụng There is, nếu là số nhiều chúng ta sử dụng There are. Khi muốn nói 1 người hay 1 vật ở đâu, dùng mẫu câu:
VD: There is a durian on the table (Có 1 quả sầu riêng ở trên bàn)
VD: There are six boys and four girls in the schoolyard (Có 6 bạn nam và 4 bạn nữ ở sân trường) Sử dụng tính từ với mẫu câu sau:
VD: She is lovely (Cô ấy thật đáng yêu)
VD: He isn’t my classmate (Anh ấy không phải bạn cùng lớp với tôi) Trên đây là những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cần thiết cho các bạn nhỏ. Đặt thật nhiều ví dụ cho từng mẫu câu và sử dụng từ vựng đã học để nhớ bài lâu hơn nhé! Bé mới học lớp 1 tiểu học cần có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết bé lớp 1 cần nhận biết kiến thức ngữ pháp nào? Bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất (sau các phần ngữ pháp quan trọng, Monkey cung cấp bài tập để bé thực hành luôn). Cùng ôn cho bé các bài học ngữ pháp đơn giản ngay sau đây. Học các mẫu câu dưới đây bé sẽ biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó…
Ví dụ What is your name? Tên bạn là gì? What is her name? Tên cô ấy là gì?
Ví dụ My name is Hoa / I’m Hoa
Ví dụ I have a pen: Tôi có một chiếc bút She has a cat. Cô ấy có một chú mèo Hỏi về đồ vật
Giải thích What is + this/that (vật số ít) What are + these/those (hỏi vật số nhiều) What: Gì, cái gì This: Đây, này That: Đó, kia These (số nhiều của this) ; those (số nhiều của that) Ví dụ minh họa và cách trả lời
Cách nói về sở thích
Ví dụ I like badminton: Tôi thích cầu lông I like swimming: Tôi thích bơi She likes noodles: Cô ấy thích mì He likes flowers: Anh ấy thích hoa Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật
Dùng is khi chủ ngữ là số ít Dùng are khi chủ ngữ là số nhiều Ví dụ The hat is red: Cái mũ màu đỏ My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá cây Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”Hỏi ngắn gọn
Ví dụ How many cats? Có bao nhiêu chú mèo -> There are four cats. Có 4 chú mèo. How many students? Có bao nhiêu học sinh -> There are ten. Có 10 học sinh Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người Cách nói về một hành động đang tiếp diễn
Ví dụ
Cách sử dụng “Can”Can: Có thể. Nói về khả năng làm được điều gì đó Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể. Cấu trúc câu cho bé:
Ví dụ
Xem thêm: 100 câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề thông dụng Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây. Exercise 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây 1. Sarah is tall. 2. The trees are green. 3. These puppies are lovely. 4. The tiger is big. 5. The cat is happy. 6. I have a black pen. 7. Emma is a cool girl. 8. There are three people in my family. 9. The hat is brown. 10. The sky is blue. Exercise 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
1. What is her ______? 2. This ______ my bag 3. It’s a ______ pen 4. How ______ windows you can see? 5. What ______ those? 6. I ______ see a tiger 7. It is ______ 8. How many ______ are there in your family? 9. I have a cute ______ 10. The bus is ______ Exercise 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp 1. They ______ cooking in the kitchen. 2. She ______ a cute girl 3. It ______ 6:00 am. 4. He ______ a teacher 5. I ______ happy 6. She ______ small 7. The hat ______ black 8. Those ______ my books. 9. What ______ these? 10. My parents ______ doctors. Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Kết luận Monkey hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 và bài tập thực hành bên trên giúp ích thật nhiều cho bé. Ba mẹ biết không? Khi mới học lớp 1, bé cần có một phương pháp học thông minh để gây dựng khả năng phát âm thật chuẩn, nắm chắc trong tay hàng ngàn từ vựng thông dụng. Làm thế nào để bé đạt được điều đó. Monkey mời ba mẹ tìm hiểu thêm về chương trình học cùng Monkey Junior (thông tin về phương pháp học, bé chắc chắn đạt được gì sau khi học, tài liệu học miễn phí ra sao…). Monkey chúc các bé học tiếng Anh thành công. |