Cách viết chữ màu trong blockman go

Phần 1
Các mã màu Minecraft

Danh sách các Mã màu trong Minecraft như sau:

Color
[Minecraft Name]Chat CodeMOTD CodeDecimalHexadecimal
Dark Red
[dark_red]
§4 \u00A74 11141120 AA0000
Red
[red]
§c \u00A7c 16733525 FF5555
Gold
[gold]
§6 \u00A76 16755200 FFAA00
Yellow
[yellow]
§e \u00A7e 16777045 FFFF55
Dark Green
[dark_green]
§2 \u00A72 43520 00AA00
Green
[green]
§a \u00A7a 5635925 55FF55
Aqua
[aqua]
§b \u00A7b 5636095 55FFFF
Dark Aqua
[dark_aqua]
§3 \u00A73 43690 00AAAA
Dark Blue
[dark_blue]
§1 \u00A71 170 0000AA
Blue
[blue]
§9 \u00A79 5592575 5555FF
Light Purple
[light_purple]
§d \u00A7d 16733695 FF55FF
Dark Purple
[dark_purple]
§5 \u00A75 11141290 AA00AA
White
[white]
§f \u00A7f 16777215 FFFFFF
Gray
[gray]
§7 \u00A77 11184810 AAAAAA
Dark Gray
[dark_gray]
§8 \u00A78 5592405 555555
Black
[black]
§0 \u00A70 0 000000

Trong đó:

Cột Color: tên của màu và phần trong dấu [] là tên nội bộ của màu trong trò chơi Minecraft.

Cột Chat code: code dùng để sử dụng màu đó trong chat ở Minecraft.

Cột MOTD Code: code dùng để sử dụng trong Message Of The Day trong Minecraft.

Cột Decimal: giá trị thập phân của màu trong Minecraft.

Cột Hexdecimal: giá trị hệ thập lục phân của màu trong Minecraft

Video liên quan

Chủ Đề