Biển số xe tiếng Nhật là gì

Kỹ năng đặc định
Cách gia hạn visa cho người lao động
TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ TOKUTEI GINOU NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM DÀNH CHO CÁC BẠN TTS
TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ TOKUTEI GINOU NGÀNH CƠ KHÍ Ô TÔ TẠI NHẬT
Từ vựng tiếng Nhật ngành bảo dưỡng ô tô
Những câu giao tiếng Nhật chuyên ngành hàng không
Những câu giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành hộ lý
Những câu giao tiếp tiếng Nhật ngành nhà hàng
Từ Ngày 01/04/2020 - Nhật Bản Mở Rộng Tư Cách Dự Thi Chương Trình Kỹ Năng Đặc Định
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
Ngành khách sạn bao gồm những công việc gì
Việc làm mới

Tuyển dụng nhân viên Nhà hàng tại Gunma

18,000 Yên Gunma

Tuyển nhân viên IT tại Tokyo

Thỏa thuận Tokyo

Tuyển nhân viên IT tại Tokyo

Thỏa thuận Tokyo

Tuyển nhân viên chế biến thực phẩm tại Kanagawa

180,000 Yên Kanagawa

Tuyển nhân viên cơ khí ô tô tại Saitama

180,000 Yên Saitama

Tuyển nhân viên vệ sinh tòa nhà tại Osaka, Kyoto, Kobe,...

185,000 Yên Kyoto, Osaka

Tuyển nhân viên chế biến thực phẩm tại khu vực Saitama

16,000 Yên Saitama

Tuyển nhân viên nhà hàng Cari tại Hokkaido

500,000 Yên Hokkaido

Tuyển nhân viên bếp tại Tokyo

400,000 Yên Tokyo

Tuyển nhân viên order nhà hàng tại Tokyo

400,000 Yên Tokyo

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

24/03/2020

Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, có lẽ vậy mà rất nhiều bạn muốn được tìm hiểu và làm việc tại nơi đây. Hơn nữa, đây cũng là 1 trong các ngành được chấp nhận theo chương trình Kỹ năng đặc định. Vì thế học từ vựng về chuyên ngành ô tô dưới đây là điều cần thiết cho các bạn đang học tập và làm việc trong ngành này.



STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

1

くるま

Kuruma

Ô tô

2

トラック

Torakku

Xe tải

3

へんそく

Hen soku

Chuyển số

4

ボンネット

Bon'netto

Nắp capo

5

ヘッドライト

Heddoraito

Đèn pha

6

インジケーター

Injikētā

Đèn chỉ số

7

ロゴ

Rogo

Logo

8

ガソリンキャップ

Gasorinkyappu

Nắp xăng

9

くるまやね

Kurumaya ne

Nóc xe

10

タイヤ

Taiya

Lốp

11

ブレーキ

Burēki

Phanh

12

サンルーフ

Sanrūfu

Mái chống nắng

13

ワイパー

Waipā

Gạt nước

14

フロントガラス

Furontogarasu

Kính chắn gió

15

ホイールアーチ

Hoīruāchi

Vòm bánh xe

16

しきい

Shiki i

Ngưỡng cửa

17

エンジン

Enjin

Động cơ

18

ギアボックス

Gia bokkusu

Hộp số

19

はいきシステム

Haiki shisutemu

Hệ thống xả

20

くうきポンプ

Kūki ponpu

Bơm khí

21

きょうしんうつわ

Ki ~youshin'utsuwa

Bộ cộng hưởng

22

ねんりょうライン

Nen ryō rain

Đường ống dẫn nhiên liệu

23

ねんりょうタンク

Nen ryō tanku

Bình nhiên liệu

24

はいきかん

Hai kikan

Ống xả

25

バルブ

Barubu

Van

26

ディーゼルエンジン

Dīzeruenjin

động cơ diesel

27

センサ

Sensa

Cảm biến

28

くうきちゅうにゅうかん

Kū kichi ~yuunyuukan

Ống phun khí

29

ねんりょうふんしゃ

Nenri ~youfunsha

Phun nhiên liệu

30

ねんりょうふんしゃシステム

Nenri ~youfunsha shisutemu

Hệ thống phun nhiên liệu

31

ステアリングシステム

Sutearingushisutemu

Hệ thống lái

32

あんぜんシステム

Anzen shisutemu

Hệ thống an toàn

33

シートコントロールユニット

Shītokontorōruyunitto

Hệ thống khí thải

34

かんきせん

Kan kisen

Quạt thông gió

35

シートベルト

Shītoberuto

Dây an toàn

36

かなぐ

Ka nagu

Linh kiện bằng kim loại

37

ぶひん・コンポーネント

Buhin konpōnento

Linh kiện

38

そくど

Sokudo

Tốc độ

39

エンジンコンポーネント

Enjinkonpōnento

Linh kiện trong động cơ

40

はつでんき

Hatsu den ki

Máy phát điện

41

タービン

Tābin

Tuabin

42

バックミラー

Bakku mira-

Gương chiếu hậu

43

フロントガラス

furonto garasu

Kính trước

44

ハンドル

handoru

Vô lăng, Tay lái

45

ワイパー

waipa-

Cần gạt nước

46

ボンネット

bonnetto

Ca bô, nắp ca bô

47

ヘッドライト

heddo raito

Đèn pha

48

ナンバープレート

nanba- pure-to

Biển số

49

バンパー

banpa-

Thanh chắn

50

ワインカー

wainka-

Đèn xi nhan

51

ドヤ

doya

Cửa

52

トランク

toranku

Cốp xe, thùng xe

53

ブレーキ

bure-ki

Phanh

54

ブレーキランプ

bure-ki ranpu

Đèn phanh

55

マプラー

mapura-

Ống xả

56

しゃりん

sharin

Bánh xe

57

タイヤ

taiya

Bánh xe

58

スペアタイヤ

supea taiya

Bánh xe dự phòng

59

給油ポンプ

Kyūyu ponpu

Bơm xăng

60

ガソリンスタンド

Gasorinsutando

Trạm bơm xăng

61

ガソリン

Gasorin

Xăng

62

オイル

Oiru

Dầu

63

エンストさせる、失速させる

Ensuto sa seru, shissoku sa seru

Làm chết máy

64

スリップする

Surippu suru

Trượt bánh xe

65

パンク

Panku

Lốp xịt

66

スプレー

Supurē

Bụi nước

67

パーキングエリア

Pākingueria

Chỗ đỗ xe

68

タイヤ圧

Taiya-atsu

Áp suất lốp

Chúc các bạn thành công!


Tin hữu ích

Cách gia hạn visa cho người lao động

06/05/2020

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nhà bếp

15/04/2020

Từ vựng tiếng nhật về nấu ăn ngành nhà hàng

13/04/2020

Cách giải tỏa áp lực khi sống bên Nhật

27/03/2020

Xem thêm

Video liên quan

Chủ Đề