Contractual agreement là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed
Tiếng Việt Thỏa Thuận
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed là gì?

Tất cả những từ trên đều mô tả thỏa thuận giữa cá nhân với công ty, hoặc giữa các công ty với nhau. Agreement và arrangement thường được sử dụng để chỉ những quan hệ kinh doanh đã tồn tại được một thời gian tương đối dài. Deal mô tả một thỏa thuận mua hay bán cái gì. Agreement, arrangement và deal cũng được sử dụng để chỉ một thỏa thuận cần quá trình đàm phán kéo dài. Contract [Hợp đồng] thường ám chỉ thỏa thuận được ghi bằng văn bản pháp lý. Deed [Chứng thư] là một loại hợp đồng được sử dụng trong một số trường hợp hạn chế, như chứng thư quyền sở hữu đất, chứng thư về vai trò đối tác.
  • Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed là Thỏa Thuận.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed là gì? [hay Thỏa Thuận nghĩa là gì?] Định nghĩa Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Agreement - Arrangement - Contract - Deal - Deed / Thỏa Thuận. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề