Chào bạn, bạn đang cần bảng giá ống nhựa bình minh 2022 để tham khảo trước khi xây nhà hoặc để dự toán chi phí công trình. Bảng giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá bán hiện tại, các bạn có thể liên hệ mình để được báo giá chính xác nhất. Mục lục
Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC Bình Minh 2022 [ file tải về]
Bảng giá ống Bình Minh [uPVC ] | Tải về |
Bảng giá phụ tùng Bình Minh [uPVC ] | Tải về |
Bảng giá ống HDPE Bình Minh trơn | Tải về |
Bảng giá phụ tùng HDPE Bình Minh trơn | Tải về |
Bảng giá ống và phụ tùng HDPE Bình Minh gân | Tải về |
Bảng giá ống Bình Minh PPR | Tải về |
Bảng giá phụ tùng Bình Minh PPR | Tải về |
Bảng giá ống LDPE | Tải về |
Bảng giá gioăng cao su các loại | Tải về |
Sản phẩm khác | Tải về |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh thông dụng thường xuyên bán
STT | Tên hàng hóa | Giá bán [vnđ/[cây-cái]] |
Ống nhựa uPVC hệ inch – hệ mét thông dụng | ||
1 | Ống nhựa Ø 21×1.6 | 27.280 |
2 | Ống nhựa Ø 27×1.8 | 38.720 |
3 | Ống nhựa Ø 34×2.0 | 54.120 |
4 | Ống nhựa Ø 42×2.1 | 72.160 |
5 | Ống nhựa Ø 49×2.4 | 94.160 |
6 | Ống nhựa Ø 60×2.0 | 99.440 |
7 | Ống nhựa Ø 90×2.9 | 214.720 |
8 | Ống nhựa Ø 114×3.2 | 302.720 |
9 | Ống nhựa Ø 140×4.1 | 511.720 |
10 | Ống nhựa Ø 168×4.3 | 597.520 |
11 | Ống nhựa Ø 200×5.9 | 1.035.320 |
12 | Ống nhựa Ø 220×6.5 | 924.880 |
13 | Ống nhựa Ø 250×7.3 | 1.600.280 |
14 | Ống nhựa Ø 315×9.2 | 2.531.760 |
15 | Ống nhựa Ø 400×11.7 | 4.066.040 |
Phụ kiện ống nhựa uPVC thông dụng | ||
1 | Co 21 dày | 2.310 |
2 | Co 27 dày | 3.740 |
3 | Co 34 dày | 5.280 |
4 | Co 42 dày | 8.030 |
5 | Co 49 dày | 12.540 |
6 | Co 60 mỏng | 8.910 |
7 | Co 90 mỏng | 21.010 |
8 | Co 114 mỏng | 43.340 |
9 | Tê 21 dày | 2.080 |
10 | Tê 27 dày | 5.060 |
11 | Tê 34 dày | 8.140 |
12 | Tê 42 dày | 10.780 |
13 | Tê 49 dày | 15.950 |
14 | Tê 60 mỏng | 11.440 |
15 | Tê 90 mỏng | 33.110 |
16 | Tê 114 mỏng | 59.400 |
17 | Lơi 21 dày | 2.090 |
18 | Lơi 27 dày | 3.080 |
19 | Lơi 34 dày | 4.950 |
20 | Lơi 42 dày | 6.930 |
21 | Lơi 49 dày | 10.560 |
22 | Lơi 60 mỏng | 7.700 |
23 | Lơi 90 mỏng | 17.490 |
24 | Lơi 114 mỏng | 34.210 |
25 | Nối 21 dày | 1.760 |
26 | Nối 27 dày | 2.420 |
27 | Nối 34 dày | 4.070 |
28 | Nối 42 dày | 5.610 |
29 | Nối 49 dày | 8.690 |
30 | Nối 60 mỏng | 5.280 |
31 | Nối 90 mỏng | 12.430 |
32 | Nối 114 mỏng | 18.040 |
Ống nhựa PPR | ||
1 | Ống nhựa PPR lạnh 20×1.9 PN10 | 79.640 |
2 | Ống nhựa PPR nóng 20×3.4 PN20 | 117.480 |
3 | Ống nhựa PPR lạnh 25×2.3 PN10 | 121.000 |
4 | Ống nhựa PPR nóng 25×4.2 PN20 | 208.120 |
5 | Ống nhựa PPR lạnh 32×2.9 PN10 | 220.440 |
6 | Ống nhựa PPR nóng 32×5.4 PN20 | 304.040 |
Ống nhựa HDPE | ||
1 | Ống nhựa HDPE 20×2.0 PN16 | 8.580 |
2 | Ống nhựa HDPE 25×2.0 PN12.5 | 11.000 |
3 | Ống nhựa HDPE 32×2.0 PN10 | 14.410 |
4 | Ống nhựa HDPE 40×2.0 PN8 | 18.150 |
5 | Ống nhựa HDPE 50×2.4 PN8 | 27.160 |
6 | Ống nhựa HDPE 63×3.0 PN8 | 43.340 |
Cam kết của chúng tôi vsao.club
Công ty chúng tôi phân phối ống nhựa Bình Minh
– Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
– Giao hàng nhanh, miễn phí [liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết]
– Giao hàng toàn quốc
– Sản phẩm chính hãng [mới 100%]
– Tư vấn nhiệt tình
– Bảo hành 1 năm
– Có chứng chỉ CO,CQ.
Bảng giá ống uPVC
Bảng giá phụ kiện uPVC
Bảng giá ống HDPE Bình Minh trơn
Bảng giá phụ kiện HDPE Bình Minh trơn
Bảng giá ống và phụ kiện HDPE Bình Minh gân
Bảng giá ống Bình Minh PPR
Bảng giá phụ kiện Bình Minh PPR
Bảng giá ống LDPE
Bảng giá gioăng cao su các loại
Sản phẩm khác
Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022 [file hình ảnh]
Bảng giá báo ống nhựa Bình Minh hệ Inch
Bảng giá phụ kiện uPVC Bình Minh
Bảng giá phụ kiện hệ Inch
Bảng giá ống nhựa HDPE
Bình Minh
Ống nhựa HDPE được sản xuất từ phi 16 đến 1200, dùng trong ngành cấp thoát nước, xây dựng dân dụng, đặc biệt dùng trong vùng nước phèn và nước mặn
Ống HDPE
Phụ kiện HDPE
Phụ kiện PPR
Phụ kiện PPR nhập khẩu
Bảng giá ống HDPE Bình Minh Gân thành đôi
Ống nhựa HDPE gân thành đôi sản xuất từ phi 110 đến 500, dùng trong ngành thoát nước, hạ tầng, dẫn cáp điện …
Có thể bạn quan tâm: