Announcements là gì

AnnouncementSự thông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Announcement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuyên bố đã chính thức và công khai với báo chí để phân phối hàng loạt. Thông báo có thể được thực hiện để đáp ứng với một cái gì đó như tin đồn, hoặc có thể được thực hiện vì những lý do tích cực như sự ra đời của một sản phẩm hoặc thực hành mới. Ví dụ, một công ty trong ngành kinh doanh máy tính sản xuất có thể bất ngờ thực hiện một thông báo về một mô hình máy tính mới. Xem thêm thông cáo báo chí.

Definition - What does Announcement mean

Statement made formally and publicly to the press for mass distribution. Announcements can be made in response to something such as rumors, or can be made for positive reasons such as the introduction of a new product or practice. For example, a company in the business of manufacturing computers may unexpectedly make an announcement about a new computer model. See also press release.

Source: Announcement là gì? Business Dictionary

Search Query: announcements


announcements

các buổi tuyên truyền ; thông báo gì cả ; thông báo ;

announcements

các buổi tuyên truyền ; thông báo gì cả ; thông báo ; tuyên ;


announce

* ngoại động từ - báo, loan báo, thông tri =to announce a piece of news+ loan báo một tin tức =to announce a visitor+ báo có khách - công bố, tuyên bố * nội động từ - đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình [ở đài phát thanh] - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tuyên bố ra ứng cử

announcement

* danh từ - lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo =announcement of a death+ cáo phó - lời công bố, lời tuyên bố

announcer

* danh từ - người loan báo, người báo tin - người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình [ở đài phát thanh]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ announcements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ announcements tiếng Anh nghĩa là gì.

announcement /ə'naunsmənt/* danh từ- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo=announcement of a death+ cáo phó- lời công bố, lời tuyên bố
  • valuelessness tiếng Anh là gì?
  • thraldom tiếng Anh là gì?
  • ozone layer tiếng Anh là gì?
  • saxifrage tiếng Anh là gì?
  • ill-manneredness tiếng Anh là gì?
  • fore-ran tiếng Anh là gì?
  • indigested tiếng Anh là gì?
  • disconnects tiếng Anh là gì?
  • computer potentiometer tiếng Anh là gì?
  • proclaiming tiếng Anh là gì?
  • accumulator register tiếng Anh là gì?
  • delegacy tiếng Anh là gì?
  • daughter-in-law tiếng Anh là gì?
  • committee-man tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của announcements trong tiếng Anh

announcements có nghĩa là: announcement /ə'naunsmənt/* danh từ- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo=announcement of a death+ cáo phó- lời công bố, lời tuyên bố

Đây là cách dùng announcements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ announcements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

announcement /ə'naunsmənt/* danh từ- lời rao tiếng Anh là gì? lời loan báo tiếng Anh là gì? cáo thị tiếng Anh là gì? thông cáo=announcement of a death+ cáo phó- lời công bố tiếng Anh là gì?

lời tuyên bố

Announcement là Sự thông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Announcement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Tuyên bố đã chính thức và công khai với báo chí để phân phối hàng loạt. Thông báo có thể được thực hiện để đáp ứng với một cái gì đó như tin đồn, hoặc có thể được thực hiện vì những lý do tích cực như sự ra đời của một sản phẩm hoặc thực hành mới. Ví dụ, một công ty trong ngành kinh doanh máy tính sản xuất có thể bất ngờ thực hiện một thông báo về một mô hình máy tính mới. Xem thêm thông cáo báo chí.

Thuật ngữ Announcement

  • Announcement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Announcement là Sự thông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Announcement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tuyên bố đã chính thức và công khai với báo chí để phân phối hàng loạt. Thông báo có thể được thực hiện để đáp ứng với một cái gì đó như tin đồn, hoặc có thể được thực hiện vì những lý do tích cực như sự ra đời của một sản phẩm hoặc thực hành mới. Ví dụ, một công ty trong ngành kinh doanh máy tính sản xuất có thể bất ngờ thực hiện một thông báo về một mô hình máy tính mới. Xem thêm thông cáo báo chí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Announcement theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Announcement

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Announcement. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Video liên quan

Chủ Đề