赌气 là gì

Định nghĩa của :

[dǔ]

Giản thể:赌
Phồn thể: 賭

Bộ 154 -貝 bối [8, 12] U+8D4C-赌 đổ-賭 -dǔ -Giản thể của chữ -賭....-1. Đánh bạc, [cờ bạc]. Tục cho mình tự thề là đổ chú 賭咒, tức khí gọi là đổ khí 賭氣.... ... Xem赌 hoặc Chuyển đến赌

Từ điển: TRUNG-VIỆT 1

Bộ 154 bối [8, 12] U+8D4C
đổ

  1. Giản thể của chữ .




Từ điển: TRUNG-VIỆT 2

Từ phồn thể: [賭]
[dǔ]
Bộ: 貝 [贝] - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: ĐỔ
1. đánh bạc; đánh bài。赌博。
赌钱
đánh bạc; đánh bài
赌场
sòng bạc; sòng bài
你已经输了全部现金,别再赌了。
mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa
2. đánh cá; đánh cuộc; giành thắng thua。泛指争输赢。
打赌
đánh cuộc
Từ ghép:
赌本 ; 赌博 ; 赌场 ; 赌东道 ; 赌棍 ; 赌局 ; 赌具 ; 赌风 ; 赌鬼 ; 赌棍 ; 赌窟 ; 赌气 ; 赌钱 ; 赌徒 ; 赌窝 ; 赌咒 ; 赌注 ; 赌桌 ; 赌资


Từ điển: TRUNG-VIỆT 3


-1. Đánh bạc, [cờ bạc]. Tục cho mình tự thề là đổ chú 賭咒, tức khí gọi là đổ khí 賭氣.


Từ điển: HÁNNÔM-ANH

đổ, như "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" [gdhn]
bet, gamble, wager; compete
[形声] Pictophonetic. 贝 [shell] suggests the meaning while 者 provides the sound.See 賭 to see etymology for traditional form of this character.


Xem thêm:

堵截, 堵口, 堵塞, 堵心, 堵噎, 堵嘴, 赌本, 赌博, 赌场, 赌东道, 赌风, 赌鬼, 赌棍, 赌局, 赌具,

Video liên quan

Chủ Đề