Tỷ giá đô úc chợ đen hôm nay

So sánh tỷ giá Đô la Úc [AUD] giữa 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 06/05/2022 tỷ giá AUD ở chiều mua vào có 0 ngân hàng tăng giá mua, 9 ngân hàng giảm giá mua và 1 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 0 ngân hàng tăng giá bán ra, 9 ngân hàng giảm giá bán và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Hôm nay Ngân hàng Sài Gòn mua Đô la Úc [AUD] giá cao nhất là 16,820.00 VNĐ/AUD. Bán Đô la Úc [AUD] thấp nhất là Ngân hàng Đông Á với 16,400.00 VNĐ một AUD

Ngân hàng Tỷ giá AUD hôm nay [06/05/2022] Tỷ giá AUD hôm qua [05/05/2022] Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
VCB 15,920.45 16,081.27 16,599.96 16,197.72 16,361.33 16,889.06
Agribank 16,002.00 16,066.00 16,627.00 16,278.00 16,343.00 16,907.00
ACB 16,140.00 16,245.00 16,519.00 16,405.00 16,512.00 16,790.00
Vietinbank 16,021.00 16,121.00 16,671.00 16,290.00 16,390.00 16,940.00
BIDV 15,915.00 16,012.00 16,545.00 16,194.00 16,291.00 16,836.00
TPBank 15,803.00 16,053.00 16,599.00 16,134.00 16,362.00 16,888.00
DAB 16,120.00 16,190.00 16,400.00 16,470.00 16,530.00 16,760.00
SCB 16,820.00 16,870.00 17,270.00 16,820.00 16,870.00 17,270.00
STB 15,977.00 16,077.00 16,584.00 16,255.00 16,355.00 16,862.00
HSBC 15,953.00 16,077.00 16,648.00 16,213.00 16,339.00 16,918.00

* Mũi tên màu xanh [ ]: thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ [ ]: thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 06/05/2022 21:40 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Mã Giá Mua Giá Bán
USD 22,780.00 23,090.00
GBP 27,643.90 28,823.78
EUR 23,563.17 24,883.55
SGD 16,152.84 16,842.26
JPY 171.29 181.35
CNY 3,378.06 3,522.77
HKD 2,849.33 2,970.94
AUD 15,920.45 16,599.96
CAD 17,433.33 18,177.41
KRW 15.59 19.00
RUB 0.00 433.59
CHF 22,703.50 23,672.52
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Úc [AUD] mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Úc giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá AUD cập nhật lúc 21:32 06/05/2022 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 16,800.00 VNĐ/AUD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 16,400.00 VNĐ/AUD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Úc [AUD] tại đây.

[đơn vị: đồng]

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank [VCB] 15,920.45 -277.27 16,081.27 -280.06 16,599.96 -289.10
Ngân Hàng Á Châu [ACB] 16,140.00 -265.00 16,245.00 -267.00 16,519.00 -271.00
Ngân hàng Đông Á [DAB] 16,120.00 -290.00 16,190.00 -280.00 16,400.00 -310.00
SeABank [SeABank] 16,303.00 230.00 16,403.00 230.00 16,963.00 230.00
VPBank [VPBank] 15,835.00 -399.00 15,945.00 -402.00 16,722.00 -400.00
Ngân hàng Quân Đội [MB] 15,911.00 -296.00 16,011.00 -296.00 16,666.00 -303.00
SaiGon [SCB] 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Sacombank [Sacombank] 15,977.00 -302.00 16,077.00 -302.00 16,584.00 -302.00
Vietinbank [Vietinbank] 0.00 16,002.00 -256.00 16,702.00 -256.00
BIDV [BIDV] 15,915.00 -279.00 16,012.00 -279.00 16,545.00 -291.00
Agribank [Agribank] 16,002.00 -276.00 16,066.00 -277.00 16,627.00 -280.00
HSBC Việt Nam [HSBC] 15,953.00 -260.00 16,077.00 -262.00 16,648.00 -270.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc [AUD] của hơn 12 ngân hàng lớn nhất việt nam

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

40 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô la Úc [AUD].

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

40 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Mua vào Bán ra USD tự do
23,570 15 23,640 45

Mã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra  USD ĐÔ LA MỸ  AUD ĐÔ LA ÚC  CAD ĐÔ CANADA  JPY YÊN NHẬT  EUR EURO  CHF FRANCE THỤY SĨ  GBP BẢNG ANH  CNY Nhân Dân Tệ  SGD ĐÔ SINGAPORE  THB BẠT THÁI LAN  MYR RINGGIT MÃ LAY  DKK KRONE ĐAN MẠCH  HKD ĐÔ HONGKONG  INR RUPI ẤN ĐỘ  KRW WON HÀN QUỐC  KWD KUWAITI DINAR  NOK KRONE NA UY  RUB RÚP NGA  SEK KRONE THỤY ĐIỂN
22,780 22,810 23,090
15,920-277 16,081-280 16,600-289
17,433-125 17,609-126 18,177-130
171-2 173-2 181-2
23,563-179 23,801-181 24,884-189
22,704-315 22,933-319 23,673-329
27,644-575 27,923-580 28,824-599
3,378-22 3,412-22 3,523-23
16,153-126 16,316-127 16,842-131
591-5 656-5 682-5
- 5,213-22 5,328-22
- 3,191-24 3,314-25
2,8490 2,8780 2,9710
- 299-1 311-1
15.59-0.23 17.32-0.26 19-0.28
- 74,663-24 77,661-25
- 2,371-62 2,472-65
- - 3207
- 2,260-48 2,357-50

© 2022 - tygiadola.net

Video liên quan

Chủ Đề