Tổ chức bảo vệ môi trường tiếng Anh

Các chủ đề xoay quanh vấn đề ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường là các chủ đề không còn xa lạ trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt đối với các bạn đang có ý định ôn thi IELTS. Không chỉ vậy, các bạn có thể bắt gặp chủ đề này trong một bài thi tiếng Anh ở trên lớp.

Nhận thấy tầm quan trọng của vấn đề môi trường trong tiếng Anh, hôm nay, Language Link Academic sẽ hướng dẫn các bạn cách viết một bài viết tiếng Anh về bảo vệ môi trường và đưa ra một bài viết mẫu hoàn chỉnh nữa nhé! Lets go!

1. Từ vựng về chủ đề môi trường

Để có thể viết một bài viết tiếng Anh về bảo vệ môi trường, chúng ta cần tự trang bị một lượng từ vựng kha khá về chủ đề này. Với chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường, chúng ta cần tìm hiểu những từ vựng về các hiện tượng thuộc những bộ phận khác nhau của môi trường.

  1. acid deposition/rain /ˈæsɪdˌdepəˈzɪʃ[ə]n/reɪn/: mưa axit
  2. activated carbon /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑː[r]bən/: than hoạt tính
  3. activated sludge /ˈæktɪveɪtɪd slʌdʒ/: bùn hoạt tính
  4. air/water/soil pollution /eə[r]/ˈwɔːtə[r]/sɔɪl pəˈluːʃ[ə]n/: ô nhiễm không khí/nguồn nước/đất
  5. carbon dioxide /ˌkɑː[r]bən daɪˈɒksaɪd/: khí CO2
  6. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  7. contamination /kənˌtæmɪnˈneɪʃ[ə]n/: sự nhiễm độc
  8. deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃ[ə]n/: phá rừng
  9. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ sinh thái
  10. environmental pollution /ɪnˌvaɪrənˈment[ə]l pəˈluːʃ[ə]n/: ô nhiễm môi trường
  11. fossil fuel /ˈfɒsəl ˌfjuːəl/: nhiên liệu hóa thạch
  12. gas exhaust/emission /ɡæs ɪɡˈzɔːst/ɪˈmɪʃ[ə]n/: khí thải
  13. global warming /ˈɡləʊb[ə]l ˈwɔː[r]mɪŋ/: nóng lên toàn cầu
  14. greenhouse gas emissions /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃ[ə]n/: khí thải nhà kính
  15. greenhouse /ˈɡriːnˌhaʊs/: hiệu ứng nhà kính
  16. ground water /ɡraʊnd ˈwɔːtə[r]/: nguồn nước ngầm
  17. man-made disaster /mæn-/meɪd dɪˈzɑːstə[r]/: thảm họa do con người gây ra
  18. marine ecosystem /məˈriːn iːkəʊˌsɪstəm//: hệ sinh thái dưới nước
  19. natural resource /ˈnætʃ[ə]rəl rɪˈzɔː[r]s/: tài nguyên thiên nhiên
  20. pollutant /pəˈluːt[ə]nt/: chất ô nhiễm
  21. polluter /pəˈluːtə[r]/: tác nhân gây ô nhiễm
  22. pollution /pəˈluːʃ[ə]n/: sự ô nhiễm
  23. protection/preservation/conservation /prəˈtekʃ[ə]n/ˌprezə[r]ˈveɪʃ[ə]n/ˌkɒnsə[r]ˈveɪʃ[ə]n/: sự bảo vệ/sự bảo tồn
  24. the ozone layer /ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə[r]/: tầng ozon
  25. wind/solar energy /wɪnd/ˈsəʊlə[r] ˈenə[r]dʒi/: năng lượng gió/Mặt Trời

2. Từ vựng về thảm họa thiên nhiên

Thảm họa thiên nhiên cũng là một bộ phận quan trọng từ vựng về môi trường. Cùng tham khảo bên dưới nhé.

  1. avalanche /ˈævəˌlɑːntʃ/: tuyết lở
  2. drought /draʊt/: hạn hán
  3. earthquake /ˈɜː[r]θˌkweɪk/: động đất
  4. eruption /ɪˈrʌpʃ[ə]n/: phun trào
  5. flood /flʌd/: lũ lụt
  6. hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão lớn, siêu bão
  7. landslide /ˈlæn[d]ˌslaɪd/: sạt lở
  8. tornado /tɔː[r]ˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  9. tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
  10. woodland/forest fire /ˈwʊdlənd ˈfɒrɪstˈfaɪə[r]/: cháy rừng

3. Từ vựng về bảo vệ môi trường

Ngoài các từ vựng được liệt kê bên trên, dưới đây là các cụm từ thường được sử dụng cho một bài viết tiếng Anh về bảo vệ môi trường. Các bạn có thể sử dụng chúng để triển khai, cụ thể hóa ý tưởng của mình nhé.

  1. cope/deal/tackle with: đối mặt với
  2. deplete natural resources: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  3. destroy/degrade/harm/threaten environment: phá hủy/ làm suy thoái/ làm hại/ đe dọa môi trường
  4. endangered species: các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  5. environmentally friendly: thân thiện với môi trường [để chỉ các hành vi hoặc sản phẩm]
  6. exhaust fumes: khí thải gây ô nhiễm môi trường từ các phương tiện giao thông
  7. impact on: ảnh hưởng tới
  8. loss of habitat: mất nơi cư trú [thường của động vật hoang dã]
  9. make use of: tận dụng
  10. poaching: săn bắn bất hợp pháp
  11. pollution levels: các cấp độ ô nhiễm
  12. preserve biodiversity: bảo tồn đa dạng sinh học
  13. raise awareness of: nâng cao nhận thức về
  14. shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
  15. take advantage of: lợi dụng
  16. to be under threat: có nguy cơ tuyệt chủng
  17. to become extinct: tuyệt chủng
  18. wildlife conservation: bảo tồn động vật hoang dã

4. Bài viết mẫu

With the pace of population growth and industrial zones, the environment has considerably damaged. From a little green grass to the large oceans, the environment is everything surrounding us. However, the environment is in danger and polluted because of human activities, which raises a lot of concerns for every country in the world.

Poaching wild animals, releasing pollutant before treatment, over abusing fossil fuels, etc. are all damages caused by the human. These actions are threatening the ozone layer and cause a terrible effect named climate change that leads to a lot of disasters every year such as flood, drouth, hurricane, forest fire, etc

Besides, environmental pollution is one of the main reasons bringing about many serious diseases related to the respiratory system, digestive system, cardiovascular system, etc. Therefore, protecting the environment is not a mission of a certain country, that is a mission of everyone all around the world instead.

Each person can change the world by their responsible actions such as saying no with plastic bags, joining campaigns for protecting wildlife, using renewable resources, planting trees, preserving biodiversity, etc. In short, protecting the environment is not only protecting our health or the planet but also saving our next generations.

Bản dịch:

Với tốc độ gia tăng dân số và khu công nghiệp, môi trường đã bị hủy hoại đáng kể. Từ một đám cỏ xanh cho đến những đại dương rộng lớn, môi trường là tất cả mọi thứ xung quanh chúng ta. Tuy nhiên, môi trường đang gặp nguy hiểm và bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người, điều này gây ra nhiều lo ngại cho mọi quốc gia trên thế giới.

Săn trộm động vật hoang dã, giải phóng chất ô nhiễm trước khi xử lý, lạm dụng nhiên liệu hóa thạch, đều là những hành động hủy hoại do con người gây ra. Những hành động này đang đe dọa tầng ozon và gây ra hậu quả khủng khiếp mang tên biến đổi khí hậu, mang tới rất nhiều thảm họa hàng năm như lũ lụt, hạn hán, bão, cháy rừng,

Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới nhiều hậu quả. Các bệnh nghiêm trọng liên quan đến hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tim mạch, Do đó, bảo vệ môi trường không phải là nhiệm vụ của một quốc gia nào đó, thay vào đó, nó là nhiệm vụ của tất cả mọi người trên toàn thế giới.

Mỗi người có thể thay đổi thế giới bằng những hành động có trách nhiệm của mình như nói không với túi nhựa, tham gia các chiến dịch bảo vệ động vật hoang dã, sử dụng tài nguyên tái tạo, trồng cây, bảo tồn đa dạng sinh học, Tóm lại, bảo vệ môi trường không chỉ bảo vệ sức khỏe của chúng ta hoặc hành tinh mà còn cứu thế hệ tiếp theo của chúng ta.

Với từ vựng và ví dụ gợi ý ở trên, hy vọng các bạn hoàn toàn có thể viết lên những ý tưởng bảo vệ môi trường cho riêng mình. Tuy nhiên, các bạn đừng bỏ lỡ những phần kiến thức khác trên thư viện của Language Link Academic nhé.

Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS dành cho học sinh THCS hay khóa học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh THPT cũng như các bạn đang chuẩn bị cho tương lai du học. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại!

Video liên quan

Chủ Đề