Tính từ miêu tả tính cách người tiếng Việt

Những tính từ mô tả tính cách con người.

-Tính từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

-Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan [Senses] của con người.

- Aggressive: Hung hăng, xông xáo

- Aggressive: Xấu bụng

- Ambitious: Có nhiều tham vọng

- Bad-tempered: Nóng tính

- Boast: Khoe khoang

- Boring: Buồn chán.

- Brave: Anh hùng

- Careful: Cẩn thận

- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

- Cautious: Thận trọng.

- Cheerful: Vui vẻ

- Clever: Khéo léo

- Cold: Lạnh lùng

- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

- Confident: Tự tin

- Crazy: Điên khùng

- Creative: Sáng tạo

- Cruel: ĐỘc ác

- Dependable: Đáng tin cậy

- Easy going: Dễ gần.

- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

- Exciting: Thú vị

- Extroverted: hướng ngoại

- Faithful: Chung thủy

- Friendly: Thân thiện.

- Funny: Vui vẻ.

- Generous: Hào phóng

- Gentle: Nhẹ nhàng

- Gruff: Thô lỗ cục cằn

- Hardworking: Chăm chỉ.

- Haughty: Kiêu căng

- Headstrong: Cứng đầu

- Honest: trung thực

- Hot-temper: Nóng tính

- Humorous: hài hước

- imaginative: giàu trí tưởng tượng

- Impolite: Bất lịch sự.

- insolent: Láo xược

- Introverted: Hướng nội

- Keen: Say mê

- Kind: Tốt bụng.

- Lazy: Lười biếng

- Loyal: Trung thành

- Mad: điên, khùng

- Mean: Keo kiệt.

- Modest: Khiêm tốn

- Naughty: nghịch ngợm

- Observant: Tinh ý

- Open-minded: Khoáng đạt

- Optimistic: Lạc quan

- Out going: Cởi mở.

- Patient: Kiên nhẫn

- pessimistic: Bi quan

- Polite: Lịch sự.

- Quiet: Ít nói

- Rational: Có chừng mực, có lý trí

- Reckless: Hấp Tấp

- Selfish: Ích kỷ

- Serious: Nghiêm túc.

- Shy: Nhút nhát

- Sincere: Thành thật

- Smart = intelligent: Thông minh.

- Sociable: Hòa đồng.

- Soft: Dịu dàng

- Strict: Nghiêm khắc

- Stubborn: Bướng bỉnh [as stubborn as a mule]

- Stupid: Ngu ngốc

- Tacful: Lịch thiệp

- Talented: Tài năng, có tài.

- Talkative: Nói nhiều.

- Understantding: hiểu biết

- Unkind: Xấu bụng, không tốt

- Unpleasant: Khó chịu

- Wise: Thông thái uyên bác.

>>> Chúc các bạn học tập thành công

Chủ Đề