Tiếng anh lớp 8 trang 60
Bài làm: A CLOSER LOOK 1 Bài 1 Task 1. These are popular characters in folk tales. Match the characters with the pictures. Can you add more? (Đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những nhân vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)
Lời giải:
Some more characters: (Thêm một số nhân vật)
Bài 2 Task 2. These creatures are popular characters in folk tales. Match the creatures with the pictures. Can you add more? (Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)
Lời giải:
Bài 3 Task 3.a. The adjectives in the box are often usued to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more? (Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?)
b. Now use these adjectives to describe some characters in one of your favourite folk tales. (Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.) Lời giải: a)
b) - There is a wolf in Little Red Riding Hood. He is cunning and wicked. - There is fairy in Cinderella. She is kind. - There is a prince in Snow White and 7 Dwafts. He is brave. Tạm dịch: - Có một con sói trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ. Nó thì gian xảo và xấu xa. - Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem. Bà ấy thật tốt bụng. - Có một hoàng tử trong truyện Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn. Hoàng tử dũng cảm. Bài 4 Task 4. Listen and repeat the sentences, paying attention to intonation. Do they have rising or falling intonation? (Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng có ngữ điệu lên hay xuống?) 1. What a colourful hat she is wearing! 2. What a time we've had today! 3. What beautiful eyes she has! 4. What a nice day it is! 5. What good news it is! Lời giải: 1. What ⤻ a colourful hat she is wearing!↷ (Cô ấy đang mang một cái nón thật đầy màu sắc!) 2. What ⤻ a time we’ve had today!↷ (Hôm nay chúng ta đã có một thời gian thật vui) 3. What ⤻ beautiful eyes she has!↷ (Cô ấy có một đôi mắt thật đẹp) 4. What ⤻ a nice day it is!↷ (Nó là một ngày thật đẹp!) 5. What ⤻ good news it is! ↷ (Thật là một tin tốt.) Bài 5 Task 5. Practise these sentences. Then listen and repeat. (Thực hành những câu này. Sau đó nghe và lặp lại.) 1. What a beautiful princess she is! 2. What brave knights they are! 3. What a big nose the wolf has! 4. What a fierce ogre it is! 5. What a handsome prince he is! Lời giải: Tạm dịch: 1. What a beautiful princess she is! (Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!) 2. What brave knights they are! (Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!) 3. What a big nose the wolf has! (Con sói có cái mũi thật to!) 4. What a fierce ogre it is! (Yêu tinh thật dữ tợn!) 5. What a handsome prince he is! (Hoàng tử thật đẹp trai!) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. A. Mercury: sao Thủy B. Venus: sao Kim C. Mars: sao Hỏa D. Jupiter: Sao Mộc E. Saturn: Sao Thổ F. Neptune: Sao Hải Vương Tạm dịch: Những hành tinh trong hệ mặt trời được gọi theo những vị thần La Mã. Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần mặt trời nhất. Nó được gọi theo tên của thần Mercury La Mã, là người đưa tin tức nhanh như bay của những vị thần, bởi vì nó di chuyển rất nhanh. Sao Kim là hành tinh thứ hai của mặt trời. Nó được đặt theo tên của thần tình yêu và sắc đẹp La Mã. Sao Hỏa là hành tinh thứ tư của mặt trời và là hành tinh nhỏ thứ hai. Nó được gọi tên theo thần chiến tranh La Mã. Hành tinh thứ 5 từ mặt trời là sao Mộc. Nó cũng là hành tinh lớn nhất. Những người La Mã đặt nó theo tên của thần sấm chớp La Mã. Sao Thổ là hành tinh thứ 6 của mặt trời và là hành tinh lớn thứ hai. Nó được đặt theo tên của thần nông nghiệp La Mã. Sao Hải Vương là hành tinh thứ 8 của hệ mặt trời. Nó được đặt theo tên của thần biển La Mã. Hướng dẫn giải: 1. Neptune - God of sea : thần biển 2. Saturn - God of agriculture : thần nông 3. Mars - God of war : thần chiến tranh 4. Jupiter - God of thunder and lighting : thần sấm chớp 5. Venus - God of love and beauty : thần tình yêu và sắc đẹp - thần Vệ Nữ Hướng dẫn giải: weightless - phi trọng lực waterless - hạn hán resourceful/ recourceless - nhiều tài nguyên/không có tài nguyên airless - thiếu không khí beautiful - đẹp wonderful - tuyệt vời Tạm dịch: Trái đất trông xinh đẹp khi nhìn từ không gian. Sao Kim là một hành tinh không có nước và khô hạn. Hướng dẫn giải: - Earth looks beautiful from space. (Trái Đất trông thật đẹp từ không gian) - Venus is a dry and waterless planet. (Sao kim là một hành tinh khô và không có nước) - Everything is weightless in space. (Mọi thứ đều không có trọng lực trên không gian) - It's wonderful to have a space travel. (Thật tuyệt vời nếu có một chuyến du hành vũ trụ) - Mar is resourceful. (Sao Hỏa rất nhiều tài nguyên) - The sun is the most weightful in solar system. (Mặ trời là hành tinh nặng nhất trong hệ mặt trời) - A lot of planets are airless. (Rất nhiều hành tinh không có không khí) 1. 'meaningful 2. 'helpful 3. 'helpless 4. 'useful 5. 'plentiful |