Thuyết trình tiếng Anh theo chủ de

Skip to content

Thông thường, một bài thuyết trình nói chung hay một bài thuyết trình tiếng anh thường có 3 phần chính:

  • Phần mở đầu: đây là phần mà bạn phải chào hỏi khán giả / người nghe, giới thiệu bản thân và giới thiệu chủ đề và bố cục bài thuyết trình
  • Phần thuyết trình chính: là phần nội dung của chủ đề mà bạn muốn trình bày
  • Phần kết thúc thuyết trình: bạn sẽ cảm ơn người nghe và đề nghị câu hỏi thảo luận hoặc feedback

1. Phần mở đầu của bài thuyết trình tiếng Anh

Giới thiệu bản thân

  • Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. [Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn]
  • Hi, everyone. I’m Lisa Gomez. Good to see you all. [Chào mọi người. Tôi là Lisa Gomez. Rất vui được gặp tất cả các bạn]
  • It’s a pleasure to welcome the President there. [Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây]
  • On behalf of SCG Company. I’d like to welcome you. My name’s John. [Thay mặt công ty SCG. Chào mừng mọi người. Tên tôi là John]
  • I’m … , from [Class] / [Group]. [Tôi là…, đến từ lớp/nhóm…]
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group … [Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm ….]

Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình tiếng Anh

  • I plan to say a few words about… [Tôi dự định nói vài lời về…]
  • I’m going to talk about… [Tôi sẽ nói về…]
  • The subject of my talk is… [Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…]
  • The purpose of my presentation is… [Mục đích bài thuyết trình của tôi là…]
  • I’m going to take a look at… [Tôi sẽ xem xét về…]
  • I’m going to give you some facts and figures… [Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…]
  • I’m going to concentrate on… [Tôi sẽ tập trung vào…]
  • I’m going to fill you in on the history of… [Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…]
  • I’m going to limit myself to the question of… [Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…]

Giới thiệu bố cục bài thuyết trình

  • My presentation is divided into x parts. [Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần]
  • My presentation is in three parts. [Bài thuyết trình của tôi có ba phần.]
  • My talk will be in three parts. [Bài nói của tôi gồm 3 phần]
  • I’ve divided my presentation into three parts. [Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần]
  • I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with [Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với], then I will look at …[Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần]. Next,… [tiếp theo] and finally…[cuối cùng]
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… [Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…]
  • To start with….Then….Next…. Finally…. [Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….]
  • In the first part… [Phần đầu là…] Then in the second part… [Sau đó tại phần giữa…] Finally, I’ll go on to talk about… [Phần cuối tôi sẽ nói về…]

Cách ngắt lời hoặc đặt câu hỏi trong suốt bài thuyết trình tiếng Anh

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions. [Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.]
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. [Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.]
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. [Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.]
  • There will be time for questions at the end of the presentation. [Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.]
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. [Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.]

2. Phần nội dung thuyết trình chính

Cách liên kết các phần, chuyển tiếp đoạn

  • Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… [Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…]
  • So, first… [Vì vậy, đầu tiên là…]
  • To begin with… [Hãy bắt đầu với…]
  • Now I’d like to look at…[Bây giờ tôi muốn xem xét…]
  • This leads me to my next point…[Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…]
  • That completes/concludes… [Đó là kết thúc/kết luận về…]
  • That’s all I want to say [Đó là những gì tôi muốn nói]
  • Ok, I’ve explained how… [Được rồi, tôi sẽ trình bày về…]
  • So now we come to the next point, which is… [Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…]
  • Now I want to describe… [Bây giờ tôi muốn miêu tả về…]
  • Let’s turn to the next issue… [Hãy đến với vấn đề tiếp theo]
  • I’d now like to change direction and talk about… [Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…]

Giải thích đồ thị, hình ảnh

  • This graph shows you…[Đồ thị này cho quý vị thấy…]
  • Take a look at this…[Hãy xem cái này…]
  • If you look at this, you will see…[Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…]
  • I’d like you to look at this…[Tôi muốn quý vị xem xét…]
  • This chart illustrates the figures…[Biểu đồ này minh họa các số liệu…]
  • This graph gives you a break down of…[Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…]
  • As you can see…[Như bạn thấy…]
  • This clearly shows …[Điều này cho thấy rõ ràng…]
  • From this, we can understand how / why…[Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…]
  • This area of the chart is interesting…[Phần này của biểu đồ khá thú vị…]

Một số mẫu câu thu hút sự chú ý

  • I’m going to let you in on a secret… [Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…]
  • You may already know this, but just in case you don’t… [Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…]
  • Because time is tight, you may want to consider. [Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…]
  • Here’s what’s most important about this for you. [Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn]
  • Why you need to know bout… [Tại sao bạn nên biết về…]
  • Let me bottom-line this for you. [Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn]
  • You may want to write this next part down. [Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo]
  • If you’re only going to remember one thing, it should be… [Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…]
  • If you’re only going to do one thing, it should be… [Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…]

3. Phần kết thúc

Kết luận bài thuyết trình tiếng Anh

  • To conclude,… [Để kết luận,…]
  • In conclusion,… [Kết luận,…]
  • Now, to sum up… [Bây giờ, để tổng hợp…]
  • So let me summarise/recap what I’ve said. [Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.]
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. [Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.]
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… [Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…]
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… [Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…]
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… [Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…]
  • To summarise, I… [Tóm lại, tôi…]

Cảm ơn

  • I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. [Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.]
  • Thank you for listening/your attention. [Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn]
  • Many thanks for coming. [Cảm ơn rất nhiều vì đã đến]
  • Thank you for attention. [Cảm ơn quý vị đã chú ý.]
  • Many thanks for your attention. [Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.]
  • May I thank you all for being such an attentive audience. [Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự]

Câu hỏi thảo luận

  • Do you have any questions? [Quý vị có câu hỏi nào không?]
  • Are there any questions? [Có câu hỏi nào không ạ?]
  • Can I answer any questions? [Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?]
  • I’d be glad to answer any questions you might have. [Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra].
  • Now we have half an hour for questions and discussion. [Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận]
  • So, now I’d be very interested to hear your comments. [Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn]
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. [Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng]

Nếu bạn quan tâm khóa học Tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé! ————————————————————————————–

Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide


🎯 //efis.edu.vn/ 📍   Số 21, Lô 12B, Trung Yên 10, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội ☎️ 0961.764.299 📩

👉 Fanpage TOEIC: TOEIC là chuyện nhỏ


👉 Fanpage IELTS: IELTS – Điểm thật & Kiến thức thật
👉 Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế 👉 Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:

Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh


👉 Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS

Có thể bạn quan tâm:

Ngữ pháp Ielts: các cấu trúc quan trọng

Tiếng Anh cho người mất gốc | 5 tips nên biết

Cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhanh bạn nên áp dụng

English Grammar in Use | Download trọn bộ sách ngữ pháp IELTS

Video liên quan

Chủ Đề