Ý nghĩa của từ khóa: wisdom
English | Vietnamese |
wisdom
|
* danh từ
- tính khôn ngoan - sự từng tri, sự lịch duyệt - kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái |
English | Vietnamese |
wisdom
|
con trí tuệ ; hiểu biết ; hiểu ; huệ ; khôn ngoan chút ; khôn ngoan lạ ; khôn ngoan nào ; khôn ngoan và sáng suốt ; khôn ngoan ; khôn sáng ; khôn ; kiến thức ; là sự khôn ngoan ; là sự thông thái ; lấy sự khôn ngoan ; người khôn ngoan ; nền tảng trí tuệ ; suy nghĩ ; sáng suốt và khôn ngoan ; sáng suốt ; sự hiểu biết ; sự khôn khéo ; sự khôn ngoan lấy làm ; sự khôn ngoan lấy ; sự khôn ngoan sáng suốt ; sự khôn ngoan và sáng suốt ; sự khôn ngoan ; sự khôn sáng mà ; sự khôn sáng ; sự sáng suốt và khôn ngoan ; sự sáng suốt ; sự thông sáng ; sự thông thái sẽ ; sự thông thái ; sự tinh ; sự ; thái ; thông minh ; thông thái ; tinh thông ; tri thức ; tri ; trí khôn ngoan ; trí khôn người ; trí khôn ; trí tuệ ; trí ; trải và uyên bác ; tuệ ; uyên bác của ; uyên bác ; đâ ; được khôn ngoan ;
|
wisdom
|
con trí tuệ ; hiểu biết ; hiểu ; huệ ; khôn ngoan chút ; khôn ngoan lạ ; khôn ngoan nào ; khôn ngoan và sáng suốt ; khôn ngoan ; khôn sáng ; khôn ; kiến thức ; là sự khôn ngoan ; là sự thông thái ; lý ; lấy sự khôn ngoan ; mê ; mẹo ; nghiệm ; người khôn ngoan ; nền tảng trí tuệ ; suy nghĩ ; sáng suốt và khôn ngoan ; sáng suốt ; sự hiểu biết ; sự khôn khéo ; sự khôn ngoan lấy làm ; sự khôn ngoan lấy ; sự khôn ngoan sáng suốt ; sự khôn ngoan ; sự khôn sáng mà ; sự khôn sáng ; sự sáng suốt ; sự thông sáng ; sự thông thái sẽ ; sự thông thái ; thái ; thông minh ; thông thái ; tinh thông ; tri thức ; tri ; trí khôn ngoan ; trí khôn người ; trí khôn ; trí tuệ ; trí ; trải và uyên bác ; tuệ ; tỏ ra sự khôn ngoan ; uyên bác của ; uyên bác ; đâ ; đích ; được khôn ngoan ;
|
English | English |
wisdom; wiseness
|
the trait of utilizing knowledge and experience with common sense and insight
|
wisdom; sapience
|
ability to apply knowledge or experience or understanding or common sense and insight
|
wisdom; soundness; wiseness
|
the quality of being prudent and sensible
|
wisdom; wisdom of solomon
|
an Apocryphal book consisting mainly of a meditation on wisdom; although ascribed to Solomon it was probably written in the first century BC
|
English | Vietnamese |
wisdom-tooth
|
* danh từ
- răng khôn |