Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑːdz/
Danh từSửa đổi
odds số nhiều /ˈɑːdz/
- Sự chênh lệch; sự so le. to make odds even làm cho hết so le, làm cho đều nhau
- Sự khác nhau. it makes no odds không sao, không hề gì
- Sự xung đột, sự bất hoà. to be at odds with somebody bất hoà với ai
- Sự lợi thế. the odds are in our favour ta ở vào thế lợi
- Sự chấp [chơi cò, thể thao... ]. to give odds chấp to take odds nhận sự chấp
- Tỷ lệ [tiền cuộc]. to lay odds of three to one đánh cuộc một ăn ba
Thành ngữSửa đổi
- what's the odds?: Thế thì sao?.
- it is long odds that he will do it: Nhất định là anh ta sẽ làm việc đó.
- he is by long odds the ablest of the boys: Nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác.
- odds and ends: Những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]