The odds are that là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɑːdz/

Danh từSửa đổi

odds số nhiều /ˈɑːdz/

  1. Sự chênh lệch; sự so le. to make odds even làm cho hết so le, làm cho đều nhau
  2. Sự khác nhau. it makes no odds không sao, không hề gì
  3. Sự xung đột, sự bất hoà. to be at odds with somebody bất hoà với ai
  4. Sự lợi thế. the odds are in our favour ta ở vào thế lợi
  5. Sự chấp [chơi cò, thể thao... ]. to give odds chấp to take odds nhận sự chấp
  6. Tỷ lệ [tiền cuộc]. to lay odds of three to one đánh cuộc một ăn ba

Thành ngữSửa đổi

  • what's the odds?: Thế thì sao?.
  • it is long odds that he will do it: Nhất định là anh ta sẽ làm việc đó.
  • he is by long odds the ablest of the boys: Nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác.
  • odds and ends: Những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề