Thạc sĩ y khoa tiếng anh là gì năm 2024

  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • thạc sĩ

Bản dịch của "thạc sĩ" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

{danh [r]}

Bản dịch

VI

thạc sĩ {danh từ riêng}

1. giáo dục

Chúc mừng bạn đã lấy được bằng thạc sĩ và chúc bạn đi làm may mắn!

Congratulations on getting your Masters and good luck in the world of work.

Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Bác sĩ tiếng anh là gì? Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Bác sĩ viết tắt như thế nào? Đây là những câu hỏi được rất nhiều người thắc mắc, đặc biệt trong các giấy tờ về Bằng cấp, học vị. Hãy để Dịch thuật An nhiên giúp bạn giải đáp những thắc mắc này:

1. Giáo sư, Phó giáo sư tiếng Anh là gì?

– Prof. [Professor]: Giáo sư; – Assoc. Prof. [Associate Professor]: Phó giáo sư; – Assist. Prof. [Assistant Professor]: Trợ lý giáo sư.

2. Tiến sĩ tiếng Anh là gì?

– Ph.D [Doctor of Philosophy]: Tiến sĩ [các ngành nói chung] – D.M [Doctor of Medicine]: Tiến sĩ y khoa – D.Sc. [Doctor of Science]: Tiến sĩ các ngành khoa học – DBA hoặc D.B.A [Doctor of Business Administration]: Tiến sĩ quản trị kinh doanh – Post-Doctoral fellow: Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

3. Thạc sĩ tiếng Anh là gì?

– M.A [The Master of Art]: Thạc sĩ khoa học xã hội

– M.S., MSc hoặc M.Si [The Master of Science]: Thạc sĩ khoa học tự nhiên

– MBA [The Master of business Administration]: Thạc sĩ quản trị kinh doanh

– MAcc, MAc, hoặc Macy [The Master of Accountancy]: Thạc sĩ kế toán

– M.S.P.M. [The Master of Science in Project Management]: Thạc sĩ quản trị dự án

– M.Econ [The Master of Economics]: Thạc sĩ kinh tế học

– M.Fin. [The Master of Finance]: Thạc sĩ tài chính học

– MD [A medical doctor, physician]: Bác sĩ y khoa

4. Cử nhân tiếng Anh là gì?

– BA [Bachelor of Arts]: Cử nhân khoa học xã hội.

– Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc [The Bachelor of Science]: Cử nhân khoa học tự nhiên.

– BBA [The Bachelor of Business Administration]: Cử nhân quản trị kinh doanh.

– BCA [The Bachelor of Commerce and Administration]: Cử nhân thương mại và quản trị.

– B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty [The Bachelor of Accountancy]: Cử nhân kế toán.

– LLB, LL.B [The Bachelor of Laws]: Cử nhân luật.

– BPAPM [The Bachelor of public affairs and policy management]: Cử nhân ngành quản trị và chính sách công.

Master Degree tiếng Việt là gì?

Bậc học vị này khác nhau tùy theo hệ thống giáo dục: Học vị thạc sĩ trong tiếng Anh được gọi là Master's degree [tiếng Latin là magister], một học vị trên cấp cử nhân, dưới cấp tiến sĩ được cấp bởi trường đại học khi hoàn tất chương trình học chứng tỏ sự nắm vững kiến thức bậc cao của một lĩnh vực nghiên cứu hoặc ngành ...

Thạc sĩ và tiến sĩ ai cao hơn?

- Bậc 6 - Đại học; - Bậc 7 - Thạc sĩ; - Bậc 8 - Tiến sĩ. Như vậy, có thể thấy Thạc sĩ là bậc trình độ thấp hơn so với Tiến sĩ.

Thạc sĩ quản lý kinh tế tiếng Anh là gì?

The Master of Economic Management is a postgraduate degree that focuses on providing individuals with the knowledge and skills to effectively manage economic resources.

Thạc sĩ bác sĩ tiếng Anh là gì?

1. Thạc sĩ bác sĩ là một loại bằng cấp sau đại học được cấp bởi các trường y tế. The Master of Medicine is a postgraduate academic degree awarded by medical schools.

Chủ Đề