Stretch the truth nghĩa là gì

  • Ý nghĩa của truth trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary
  • truth | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
  • Nghĩa của từ Truth - Từ điển Anh - Việt - Tra từ
  • TRUTH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
  • "truth" là gì? Nghĩa của từ truth trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
  • truth tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt
  • Nghĩa của từ : truth | Vietnamese Translation - EngToViet.com
  • Nghĩa của từ truth, từ truth là gì? [từ điển Anh-Việt] - Toomva.com
  • Nghĩa Của Từ Truth Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của ... - Ingoa.info
  • Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'truth' trong từ điển Lạc Việt
  • THE TRUTH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch - Tr-ex
  • truth bằng Tiếng Việt - Glosbe
  • in truth bằng Tiếng Việt - Glosbe
  • truth
  • Các mẫu câu có từ 'truth' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. Ý nghĩa của truth trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary

truth ý nghĩa, định nghĩa, truth là gì: 1. the quality of being true: 2. the real facts about a situation, event, or person: 3. used to…. Tìm hiểu thêm. In truth · Stretch the truth · Truth be told · Truth will out ...

  • Author: dictionary.cambridge.org

  • Publish Date: 13/03/2021

  • Rating: 4 ⭐ [ 43922 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 4 ⭐

Xem chi tiết

3. Nghĩa của từ Truth - Từ điển Anh - Việt - Tra từ

Sự đúng đắn, sự chính xác. there is no truth in his report: trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả [không có gì là đúng sự thực cả] ... ...

  • Author: tratu.soha.vn

  • Publish Date: 13/10/2022

  • Rating: 4 ⭐ [ 43920 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 2 ⭐

Xem chi tiết

6. truth tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

truth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truth [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành. ...

  • Author: tudienso.com

  • Publish Date: 31/10/2021

  • Rating: 4 ⭐ [ 43917 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 3 ⭐

Xem chi tiết

12. truth bằng Tiếng Việt - Glosbe

What is the truth about the soul? Lẽ thật về linh hồn là gì? jw2019. A knowledge of truth and ... ...

  • Author: vi.glosbe.com

  • Publish Date: 18/11/2020

  • Rating: 4 ⭐ [ 43911 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 2 ⭐

Xem chi tiết

13. in truth bằng Tiếng Việt - Glosbe

Trong Tiếng Việt in truth có nghĩa là: tình thật [ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1]. Có ít nhất câu mẫu 4.838 có in truth . Trong số các hình khác: Teach ... ...

  • Author: vi.glosbe.com

  • Publish Date: 18/11/2020

  • Rating: 4 ⭐ [ 43910 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 4 ⭐

Xem chi tiết

14. truth

Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: truth nghĩa là sự thật, lẽ phải, chân lý to tell the truth nói sự thật the truth of science chân lý khoa học the truth is ... ...

  • Author: tudien.me

  • Publish Date: 18/11/2020

  • Rating: 4 ⭐ [ 43909 ]

  • Highest Rating: 5 ⭐

  • Lowest Rating: 3 ⭐

Xem chi tiết

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛtʃ/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈstrɛtʃ]

Danh từ[sửa]

stretch /ˈstrɛtʃ/

  1. Sự căng ra, sự duỗi ra. stretch of the arm — sự duỗi tay ra
  2. Quãng [đường]; dải, khoảng [đất]. stretch of land — dải đất
  3. Nghĩa rộng, nghĩa suy ra. by a stretch of language — theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
  4. [Hàng hải] Mạch đường [khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm].
  5. [Từ lóng] Một năm tù; thời hạn ở tù.

Thành ngữ[sửa]

  • at a stretch: Một hơi, một mạch, không nghỉ.
  • for a long stretch of time: Lâu, lâu lắm rồi.

Ngoại động từ[sửa]

stretch ngoại động từ /ˈstrɛtʃ/

  1. Kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra. to stretch a wire across the road — căng dây qua đườngto stretch trousers — căng quần vào khung [cho khỏi nhàu]to stretch one's legs — duỗi chân đứng lên đi [sau khi ngồi nhiều]to lay stretched on the ground — nằm dài dưới đấtto stretch oneself — vươn vaithese boots want stretching — đôi giày ống này cần phải được nong ra
  2. Lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa. to stretch a principle — lạm dụng một nguyên tắcto stretch one's powers — lạm dụng quyền hành của mìnhto stretch the truth — có ít xít ra nhiều
  3. [Từ lóng] Treo cổ [ai].

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

stretch nội động từ /ˈstrɛtʃ/

  1. Trải ra, chạy dài ra. the fields stretch away to the horizon — cánh đồng trải dài ra đến chân trờito stretch across the sky — chạy ngang bầu trời
  2. Giãn ra, rộng ra; co giãn. these shoes will stretch with wearing — đôi giày này đi rồi sẽ rộng rait stretches like elastic — cái đó co giãn như dây chun
  3. [Thường + out] nằm sóng soài.
  4. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] bị treo cổ.

Thành ngữ[sửa]

  • to stretch out:
    1. Đưa thẳng tay ra.
    2. Bước dài bước.
  • to stretch somebody on the ground: Đánh ai ngã sóng soài dưới đất.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "stretch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảo[sửa]

Chủ Đề