straightforward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straightforward
Phát âm : /'streit'fɔ:wəd/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- thành thật, thẳng thắn; cởi mở
- không phức tạp, không rắc rối [nhiệm vụ...]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aboveboard square[a] straight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straightforward"
- Những từ có chứa "straightforward":
straightforward straightforwardness - Những từ có chứa "straightforward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sòng phẳng thẳng thẳng thắn bốp chát
Lượt xem: 367