Bảng giá ship:
Ngân hàng Vietcombank:
TK:0511 00042 2936
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU
Chi nhánh VCB Sài Thành
Ngân hàng Techcombank:
TK:19033 9807 88012
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU
Chi nhánh TCB Bình Tân
TK:097 445 7500
Chủ ví:LE TRONG HIEU
Giới thiệu | ||
Megapixels | 24.20 | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 6000 x 4000 px |
Đang có giá tốt nhất thị trường | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến | 28.26 mm | 28.26 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.7 mm | 23.5 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. | Máy ảnh Fujifilm X-A7 = Máy ảnh Fujifilm X-T100 [Diện tích: 368.95 mm² vs 368.95 mm²] | |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel [Pixel pitch] Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. | 3.9 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel [Pixel area] Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn [chi tiết hơn] với cùng kích thước cảm biến. | 15.21 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel [Pixel density] Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. | 6.58 MP/cm² | 6.58 MP/cm² |
Hệ số Crop [Crop factor] | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng [ISO] | Auto, 100-12800 [extendable to 25600] | Auto, 200-12800 [extends to 100-51200] |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Average, Spot | Multi, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV [in 1/3 EV steps] | ±5 EV [in 1/3 EV steps] |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm [Viewfinder] | Không | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.5 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 2,760,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 [30p/​25p/​24p] | 3840x2160 [15p] |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 [480 Mbit/sec] | USB 2.0 [480 Mbit/sec] |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây [Wireless] | Có | Có |
Chế độ định vị [GPS] | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... Li-ion battery |
Khối lượng | 320 g | 448 g |
Kích thước | 119 x 67.7 x 41.1 mm | 121 x 83 x 47.4 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2018 |
Đang có giá tốt nhất thị trường |
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Thích thì "LIKE", hay thì "SHARE"
Bấm vào nút Menu ở trên chọn
"Thêm vào Màn hình chính"
[Add to Homescreen]
Close
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Gò Vấp, Bình Tân, Thủ Đức | 20k | 10k | Free | Free | 24-48 giờ | Lúc giao hàng
Nhà Bè, Củ Chi, Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ | 30k | 20k | 10k | Free | 24-72 giờ | Lúc giao hàng
Các khu vực tỉnh thành khác | Phí vận chuyển sẽ được tính dựa theo khối lượng. Vui lòng tham khảo bảng phí vận chuyển tại đây. | 2-4 ngày | Lúc giao hàng
Lưu ý:
- Khách hàng được 30 NGÀY bảo hành 1 ĐỔI 1. Xem quy định bảo hành Tại đây.
- Hỗ trợ 7 ngày trả hàng hoàn tiền, giá trị hoàn trả bằng 70% giá trị sản phẩm mua.
- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 150k và giao hàng tại nội thành HCM.